OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Speaking Unit 10 lớp 11 The ecosystem


Đến với bài học Unit 10 Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức phần Speaking, các em sẽ tìm hiểu về các biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học. Qua bài học này, HỌC247 hi vọng rằng các em sẽ bổ sung và học hỏi thêm nhiều cấu trúc hay và bổ ích khi trình bày quan điểm cá nhân của bản thân, góp thêm phần tự tin khi trình bày ý tưởng của bản thân cùng các bạn trong lớp.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 10 lớp 11 Speaking Task 1

Ways to protect local biodiversity

(Các biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học)

Look at the table below. Which of the following are ways to protect local biodiversity? Tick  the correct boxes. Add two more if you can.

(Nhìn vào bảng dưới đây. Những cách nào sau đây là những cách để bảo vệ đa dạng sinh học ở địa phương? Đánh dấu  vào các ô đúng. Liệt kê thêm hai ý tưởng nữa nếu bạn có thể.) 

 

Guide to answer

1. banning the hunting of wild animals

(cấm săn bắn động vật hoang dã)

2. planting local trees, flowers, and other plants

(trồng cây, hoa và các loại cây khác tại địa phương)

3. promoting mass tourism

(thúc đẩy du lịch đại chúng)

4. educating people about the importance of biodiversity

(giáo dục mọi người về tầm quan trọng của đa dạng sinh học)

 

5. increasing your carbon footprint

(tăng lượng khí thải carbon của bạn)

 

- Additional options (Tùy chọn bổ sung)

+ Establishing protected areas (Thành lập các khu bảo tồn)

+ Supporting local conservation efforts (Hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn địa phương)

1.2. Unit 10 lớp 11 Speaking Task 2

Work in pairs. Choose a way to protect local biodiversity from the list in 1, and tell your partner about it. Use the following questions.

(Làm việc theo cặp. Chọn một cách để bảo vệ đa dạng sinh học địa phương từ danh sách trong bài tập 1 và thảo luận với bạn của bạn về lựa chọn đó. Sử dụng các câu hỏi sau đây.)

 

Guide to answer

I would choose banning the hunting of wild animals as a way to protect local biodiversity.

Why is it important?

Hunting wild animals can lead to the depletion of certain animal populations, which can disrupt the natural balance of an ecosystem. This can have a cascading effect on other species that depend on the hunted animal for food or other resources. In addition, illegal hunting and poaching can be a major threat to endangered species.

How will it help protect local biodiversity?

Banning the hunting of wild animals will help protect local biodiversity by allowing animal populations to recover and thrive. This can help maintain a healthy balance within the ecosystem, which can benefit other species that depend on the hunted animal for food or other resources. It can also help protect endangered species from being hunted or poached.

What can you do to help?

We can help protect local biodiversity by supporting laws and regulations that ban the hunting of wild animals. We can also spread awareness about the importance of protecting local biodiversity and the negative effects of hunting on ecosystems. Additionally, we can choose to not engage in hunting or consuming products made from wild animals.

 

Tạm dịch:

Tôi sẽ chọn cấm săn bắn động vật hoang dã như một cách để bảo vệ sự đa dạng sinh học địa phương.

Tại sao nó lại quan trọng?

Săn bắt động vật hoang dã có thể dẫn đến cạn kiệt một số quần thể động vật, có thể phá vỡ sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái. Điều này có thể có tác động theo tầng đối với các loài khác phụ thuộc vào con vật bị săn bắt để làm thức ăn hoặc các nguồn tài nguyên khác. Ngoài ra, săn bắt trái phép và săn trộm có thể là mối đe dọa lớn đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Biện pháp đó góp phần giúp bảo vệ sự đa dạng sinh học địa phương như thế nào?

Việc cấm săn bắn động vật hoang dã sẽ giúp bảo vệ đa dạng sinh học địa phương bằng cách cho phép các quần thể động vật phục hồi và phát triển. Điều này có thể giúp duy trì sự cân bằng lành mạnh trong hệ sinh thái, có thể mang lại lợi ích cho các loài khác phụ thuộc vào động vật bị săn bắt để làm thức ăn hoặc các nguồn tài nguyên khác. Nó cũng có thể giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi bị săn bắt hoặc săn trộm.

Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?

Chúng ta có thể giúp bảo vệ đa dạng sinh học địa phương bằng cách tuyên truyền các điều luật và quy định cấm săn bắn động vật hoang dã. Chúng ta cũng có thể truyền bá nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học địa phương và những tác động tiêu cực của việc săn bắn đối với hệ sinh thái. Ngoài ra, chúng ta có thể chọn không tham gia săn bắn hoặc tiêu thụ các sản phẩm làm từ động vật hoang dã.

1.3. Unit 10 lớp 11 Speaking Task 3

Work in groups. Your class is on a field trip to a national park. Read the situations below and think of some possible responses. Provide reasons for each answer.

(Làm việc nhóm. Lớp học của bạn đang trong một chuyến đi thực tế đến một công viên quốc gia. Đọc các tình huống dưới đây và nghĩ về một số phản hồi mang tính thực thi. Cung cấp lý do cho mỗi câu trả lời.)

 

Guide to answer

2. Response: "Feeding wild animals in the park is not a good idea because it can disrupt their natural diet and behavior. It can also make them dependent on human food, which can lead to health problems and aggressive behavior. Additionally, it can attract more animals to the area than the ecosystem can support, causing overcrowding and competition for resources."

(Phản hồi: "Cho động vật hoang dã ăn trong công viên không phải là một ý kiến hay vì nó có thể phá vỡ chế độ ăn uống và hành vi tự nhiên của chúng. Nó cũng có thể khiến chúng phụ thuộc vào thức ăn của con người, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe và hành vi hung dữ. Ngoài ra, nó có thể thu hút nhiều hơn động vật đến khu vực đó nhiều hơn môi trường sinh thái có thể hỗ trợ, gây ra tình trạng quá tải và cạnh tranh tài nguyên.")

3. Response: "Throwing rubbish in the park is harmful to the environment and the wildlife. It can pollute the water and soil, harm the local plants and animals, and ruin the natural beauty of the park. It is important to dispose of the waste properly by using designated bins or taking it with us when we leave the park."

(Phản hồi: "Vứt rác trong công viên có hại cho môi trường và động vật hoang dã. Nó có thể gây ô nhiễm nước và đất, gây hại cho thực vật và động vật địa phương, đồng thời hủy hoại vẻ đẹp tự nhiên của công viên. Điều quan trọng là phải vứt rác đúng cách bằng cách sử dụng các thùng được chỉ định hoặc mang theo khi chúng ta rời công viên.")

4. Response: "Collecting wood to build a fire is not allowed in the park because it can damage the local ecosystem and the wildlife habitat. It can also cause a fire hazard and threaten the safety of everyone in the park. We should respect the park rules and use designated fire pits if available or bring our own portable stove for cooking."

(Phản hồi: "Việc thu thập gỗ để đốt lửa không được phép trong công viên vì nó có thể làm hỏng hệ sinh thái địa phương và môi trường sống của động vật hoang dã. Nó cũng có thể gây ra nguy cơ hỏa hoạn và đe dọa sự an toàn của mọi người trong công viên. Chúng ta nên tôn trọng các quy tắc của công viên và sử dụng hố lửa được chỉ định nếu có hoặc mang theo bếp di động của riêng để nấu ăn.")

1.4. Unit 10 lớp 11 Speaking Task 4

Report your answers to the whole class. Vote for the best response.

(Báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp. Bình chọn cho câu trả lời hay nhất.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Supply the correct forms or tenses of the verbs in brackets.

1. Some of the participants ______________ (invite) to the conference couldn’t come because of the bad weather.

2. Take a short break! You ______________ (work) all day.

3. The first book __________ (read) on my summer reading list is “War and Peace”.

4. If you try to mix oil and water, the oil _________ (go) to the top and the water to the bottom.

 

Key (Đáp án)

1. invited

2. have been working

3. to read

4. goes

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- hunt: săn bắt

- ban: cấm

- skip: trốn, bỏ

- shelter: nơi ở

- disappear: biến mất

- harm: gây hại

- effect on: ảnh hưởng

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Speaking

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 10 - Speaking chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 11 Kết nối tri thức Speaking - Nói.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 10 - Speaking Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF