OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Getting Started Unit 10 lớp 11 The ecosystem


Bài học hôm nay sẽ giúp các em bổ sung nguồn từ vựng liên quan đến hệ sinh thái và con người cũng như trau dồi thêm các cụm từ thường gặp trong chủ đề này, HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài học mở đầu chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức với phần Getting Started của Unit 10 The ecosystem. Hi vọng thông qua bài học này các em sẽ được học hỏi thêm nhiều kiến thức mới và cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ. 

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 10 lớp 11 Getting Started Task 1

Ecosystems and humans

(Hệ sinh thái và con người)

Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Ms Hoa: Nam, you went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn‘t you?

Nam:  Yes, that’s right. It was an amazing trip. This old forest is home to thousands of different kind of plants, insects, and animals. I really liked the colourful butterflies and the thousand-year-old tree.

Ms Hoa: Yes, Cuc Phuong National Park has a very rich ecosystem.

Mai: What's an ecosystem, Ms Hoa?

Ms Hoa: It's a community that has living things, like flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals, including tiny organisms, like bacteria. Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.

Nam:  How important are ecosystems to life on our planet, Ms Hoa?

Ms Hoa: Healthy ecosystems are essential for human health and survival because they provide us with goods such as food, energy, raw materials, clean water, and air.

Mai: So we should protect our ecosystems, shouldn't we?

Ms Hoa: That's right. Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources. It’s very important to protect and restore them for future generations. We don't want our planet to lose even more biodiversity, do we?

 

Tạm dịch:

Cô Hoa: Nam, cuối tuần trước em đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương phải không?

Nam: Vâng, đúng ạ. Đó là một chuyến đi tuyệt vời. Khu rừng già này là nơi sinh sống của hàng nghìn loại thực vật, côn trùng và động vật khác nhau. Em thực sự thích những con bướm đầy màu sắc và cây cổ thụ hàng nghìn năm tuổi.

Cô Hoa: Đúng vậy, vườn quốc gia Cúc Phương có hệ sinh thái rất phong phú.

Mai: Hệ sinh thái là gì ạ, cô Hoa?

Cô Hoa: Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật. Hệ thực vật chỉ về các loài thực vật và hệ động vật đề cập đến các loài  động vật, bao gồm cả những sinh vật nhỏ bé, như vi khuẩn. Các hệ sinh thái cũng bao gồm những thứ không sống, như ánh sáng mặt trời, không khí, đất và nước.

Nam: Hệ sinh thái quan trọng như thế nào đối với sự sống trên hành tinh của chúng ta, thưa cô Hoa?

Cô Hoa: Các hệ sinh thái lành mạnh rất cần thiết cho sức khỏe và sự sống còn của con người vì chúng cung cấp cho chúng ta những hàng hóa như thực phẩm, năng lượng, nguyên liệu thô, nước sạch và không khí.

Mai: Vậy chúng ta nên bảo vệ hệ sinh thái của chúng ta, phải không ạ?

Cô Hoa: Đúng vậy. Không may là, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng tài nguyên thiên nhiên quá mức. Điều rất quan trọng là bảo vệ và khôi phục chúng cho các thế hệ tương lai. Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học nhiều hơn nữa, phải không?

1.2. Unit 10 lớp 11 Getting Started Task 2

Read the conversation again and decide whether these statements are true (T) or false (F).

(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và quyết định xem những mệnh đề này là đúng (T) hay sai (F).)

 

Guide to answer

1. F

Nam went to Cuc Phuong National Park two weeks ago.

(Nam đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương hai tuần trước.)

Thông tin:

Ms Hoa: Nam, you went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn‘t you?

(Nam, cuối tuần trước em đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương phải không?)

Nam: Yes, that’s right.

(Vâng, đúng ạ.)

2. T

In an ecosystem, plants, animals, and other living and non-living things form a community.

(Trong một hệ sinh thái, thực vật, động vật và các sinh vật sống và không sống khác tạo thành một cộng đồng.)

Thông tin:

Mai: What's an ecosystem, Ms Hoa?

(Hệ sinh thái là gì ạ, cô Hoa?)

Ms Hoa: It's a community that has living things, like flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals, including tiny organisms, like bacteria. Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.

(Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật. Hệ thực vật đề cập đến thực vật và động vật đề cập đến động vật, bao gồm cả những sinh vật nhỏ bé, như vi khuẩn. Các hệ sinh thái cũng bao gồm những thứ không sống, như ánh sáng mặt trời, không khí, đất và nước.)

3. F

We are losing a large number of ecosystems around the world.

(Chúng ta đang mất đi một số lượng lớn các hệ sinh thái trên khắp thế giới.)

Thông tin: Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources.

(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)

1.3. Unit 10 lớp 11 Getting Started Task 3

Complete the diagram with words in 1.

(Hoàn thành sơ đồ với các từ trong bài tập 1.)

 

Guide to answer

Ecosystem

(Hệ sinh thái)

(1) Living things

(Những sinh vật sống)

Plants or (2) flora

(Cây cối hoặc hệ thực vật)

Animals or (3) fauna

(Động vật hoặc hệ động vật)

(5) Non-living things

(Vật không sống)

Tiny organisms such as (4) bacteria

(Các sinh vật nhỏ bé như vi khuẩn)

Sunlight, soil, air, water, etc.

(Ánh sáng mặt trời, đất, không khí, nước, v.v.)

1.4. Unit 10 lớp 11 Getting Started Task 4

Use the words in the box to form compound nouns mentioned in 1. Match them with the meanings below.

(Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành các danh từ ghép được đề cập trong bài tập 1. Nối chúng với các nghĩa bên dưới.)

 

Guide to answer

1. a change in the earth's weather conditions = climate change

(sự thay đổi điều kiện thời tiết của trái đất = biến đổi khí hậu)

2. things that exist in nature and can be used by people = natural resources     

(những thứ tồn tại trong tự nhiên và con người có thể sử dụng = tài nguyên thiên nhiên)

3. land protected by the government because of its natural beauty or special history = national park

(vùng đất được chính phủ bảo vệ vì vẻ đẹp tự nhiên hoặc lịch sử đặc biệt = công viên quốc gia/ vườn quốc gia)

4. basic materials used to make products = raw materials

(nguyên vật liệu cơ bản làm nên sản phẩm = nguyên liệu thô)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Rewrite the following sentences that keep the same meaning.

1. You should take the bus instead of the subway.

If__________________________________________________________.

2. I'm sure that you forgot to bring home the key.

You must____________________________________________________.

3. They bought this motorbike 5 years ago.

They have___________________________________________________.

4. The object finished with a trip.

At the end___________________________________________________.

5. I invited my mother into my graduation ceremony, but she didn’t turn up.

My mother___________________________________________________.

 

Key (Đáp án)

1. If you want to travel, you should take the bus instead of the subway.

2. You must have forgotten to bring home the key.

3. They have owned this motorcycle for 5 years.

4. At the end of the trip, the object was finished.

5. My mother was invited to my graduation ceremony, but she didn’t turn up.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- insect: côn trùng

- butterfly: bươm bướm

- ecosystem: hệ sinh thái

- flora: thực vật

- fauna: động vật

- essential: cần thiết

- natural resource: tài nguyên thiên nhiên

- biodiversity: sự đa dạng sinh học

- national park: vườn quốc gia

- overuse: sử dụng quá mức

- destroy: phá huỷ

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 10 - Getting Started

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 10 - Getting Started chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 10 lớp 11 Kết nối tri thức Getting Started - Khởi động.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 10 - Getting Started Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF