OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Listening Unit 1 lớp 11 A long and healthy life


Trong bài học Unit 1 A long and healthy life Chương trình Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức phần Listening, các em sẽ tìm hiểu về những loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho cơ thể để từ đó có chế độ ăn lành mạnh, phù hợp. Mời các em theo dõi nội dung chi tiết bài học bên dưới nhé!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 1 lớp 11 Listening Task 1

Choose the correct meanings of the underlined word and phrase.

(Chọn đáp án có nghĩa gần nhất với từ và cụm từ được gạch chân.)

1. Regular exercise can increase your fitness.

A. being healthy and physically strong

B. being intelligent

2. To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.

A. increase

B. reduce

 

Guide to answer

1. A Regular exercise can increase your fitness. 

(Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường thể lực của bạn.)

A. being healthy and physically strong (khỏe mạnh và cường tráng)

B. being intelligent (thông minh)

2. To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.

(Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.)

A. increase (tăng)

B. reduce (cắt giảm)

1.2. Unit 1 lớp 11 Listening Task 2

Listen to a TV chat show about teen health. Circle the topic of the show.

(Nghe một chương trình trò chuyện trên TV về sức khỏe của thanh thiếu niên. Khoanh chọn chủ đề của chương trình này.)

A. Health products and fitness programmes for young people

(Các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục dành cho giới trẻ.)

B. Food for skincare and brain development

(Thực phẩm dưỡng da và phát triển trí não)

C. Healthy food for young people

(Thực phẩm lành mạnh cho giới trẻ)

D. Food that can replace exercise

(Thực phẩm có thể thay thế tập thể dục)

 

Guide to answer

C. Healthy food for young people

Audio script

Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily.

(Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền. Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh.)

1.3. Unit 1 lớp 11 Listening Task 3

Listen again. Tick (✔) the food which is recommended in the talk.

(Nghe lại và tick vào đồ ăn được đề cập đến trong cuộc trò chuyện.)

 

Guide to answer

 

Audio script

By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin.

(Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh.)

- Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.

(Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.)

1.4. Unit 1 lớp 11 Listening Task 4

Listen again and complete the sentences. Use ONE word for each answer.

(Nghe lại và hoàn thành câu. Sử dụng một từ cho mỗi đáp án.)

1. Teens should avoid food that contains a lot of _________ .

2. Green vegetables can help teens _________ better.

3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and _________ .

4. Eating a healthy diet can't replace _________ .

 

Guide to answer

1. Teens should avoid food that contains a lot of sugar.

(Trẻ vị thành nên nên tránh đồ ăn có chứa nhiều đường.)

2. Green vegetables can help teens concentrate better.

(Rau củ xanh có thể giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.)

3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and stronger.

(Thức ăn như trứng và cá có thể giúp thanh thiếu niên cao hơn và khỏe hơn.)

4. Eating a healthy diet can't replace exercise.

(Việc ăn chế độ lành mạnh không thể thay thế tập thể dục.)

1.5. Unit 1 lớp 11 Listening Task 5

Work in groups. Make a healthy meal plan for one day and explain why you have selected the foods.

(Làm việc theo nhóm. Lập một kế hoạch ăn uống lành mạnh trong một ngày và giải thích lý do tại sao bạn đã chọn các loại thực phẩm.)

 

Guide to answer

Breakfast: Avocado egg toast and orange juice (Bữa sáng: Bánh mì trứng bơ và nước cam)

Morning snack: 1 apple (Bữa phụ buổi sáng: 1 quả táo)

Lunch: Tuna salad with green vegetables and 1 slice of wholemeal bread (Bữa trưa: Salad cá ngừ với rau xanh và 1 lát bánh mì nguyên cám)

Afternoon snack: a cup of yogurt with blueberries (Bữa phụ chiều: cốc sữa chua việt quất)

Dinner: Fish with brown rice and steamed broccoli, and some ice-cream for dessert (Bữa tối: Cá với gạo lứt và bông cải xanh hấp, và một ít kem tráng miệng)

Reason: These are all healthy and nutritious foods.

(Lý do: Đó đều là những thực phẩm tốt cho sức khỏe và có nhiều chất dinh dưỡng.)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA

Bài tập minh họa

Fill in the blanks with the correct forms of the words in brackets(Điền vào chỗ trống hình thức đúng của từ cho sẵn.)

1. Proper nutrition is important for all of us, but for teens it is extra _______ . (IMPORTANCE)

2. Make sure that you always have _______ snacks in the house for your teen and to try to have a nutritious family meal together at least a couple of times a week. (HEALTH)

3. Getting your teen involved in the food shopping and cooking will also help him or her know how to _______  their own nutritious meals when they are on their own. (PREPARATION)

4. If your teen isn’t an athlete or a dancer, chances are they are probably spending more time on their phones and laptops then on getting enough  _______ activity. (PHYSICS)

5. Teenagers can _______ benefit from practicing the basic principles of proper nutrition, like bringing a healthy lunch to school and avoiding soda, chips and candy. (SIGNIFICANT)

 

Key

1. important

2. healthy

3. prepare

4. physical

5. significantly

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

+ fitness: khỏe mạnh

+ cut down on: cắt giảm

+ skincare: chăm sóc da

+ brain development: phát triển trí não

+ a healthy diet: một chế độ dinh dưỡng lành mạnh

+ replace: thay thế

+ contain: chứa đựng

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 1 - Listening

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 1 - Listening chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 1 lớp 11 Kết nối tri thức Listening - Nghe.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 1 - Listening Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF