OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Cánh diều Unit 4 Reading

20 phút 10 câu 0 lượt thi

Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):

 

  • Câu 1: Mã câu hỏi: 293170

    Read and complete the passage

    Mai is a good doctor. She (1) (work) __________ at Bach Mai hospital in Hanoi. The patient (2) (love) __________ her because she (3) (tobe) _________ very helpful. She often (4) (get) _________ up early at 6.00 and (5) (drive) __________ car to work with her husband. Sometimes, Mai (6) (come) __________ back home at 5 p.m. Then, she (7) (prepare) __________ the meal for her family. In her free time, she (8) (meet) __________ her best friends and (9) (chat) ___________ with them. On Sundays, her family (10) (visit) ___________ her parents and sometimes, she goes shopping with her mother.

    (1) ..................

    • A. works
    • B. work
    • C. is works
    • D. are work
  • AMBIENT-ADSENSE/
    QUẢNG CÁO
     
  • Câu 2: Mã câu hỏi: 293172

    (2) ..................

    • A. love
    • B. loves
    • C. loved
    • D. loving
  • Câu 3: Mã câu hỏi: 293176

    (3) ................

    • A. is
    • B. are
    • C. am
    • D. be
  •  
     
  • Câu 4: Mã câu hỏi: 293177

    (4) ..................

    • A. got
    • B. getting
    • C. get
    • D. gets
  • Câu 5: Mã câu hỏi: 293179

    (5) ..................

    • A. drive
    • B. drives
    • C. driving
    • D. drived
  • Câu 6: Mã câu hỏi: 293180

    (6) ..................

    • A. comes
    • B. come
    • C. came
    • D. to come
  • VIDEO
    YOMEDIA
    Trắc nghiệm hay với App HOC247
    YOMEDIA
  • Câu 7: Mã câu hỏi: 293183

    (7) ..................

    • A. prepare
    • B. prepares
    • C. preparing
    • D. to prepare
  • Câu 8: Mã câu hỏi: 293184

    (8) ..................

    • A. meeting
    • B. met
    • C. meets
    • D. meet
  • Câu 9: Mã câu hỏi: 293186

    (9) ..................

    • A. to chats
    • B. chatting
    • C. chat
    • D. chats
  • Câu 10: Mã câu hỏi: 293187

    (10) ..................

    • A. visits
    • B. visit
    • C. visiting
    • D. to visits

Đề thi nổi bật tuần

 
 
OFF