Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):
-
Câu 1: Mã câu hỏi: 296260
Choose the correct answer
My _ _ _ _
- A. eyes
- B. ears
- C. mouth
- D. face
-
Câu 2: Mã câu hỏi: 296261
Let's _ _ _ _ _: one, two, three.
- A. say
- B. count
- C. listen
- D. look
-
Câu 3: Mã câu hỏi: 296262
_ outh
- A. N
- B. M
- C. S
- D. T
-
Câu 4: Mã câu hỏi: 296263
His _ _ _ _
- A. eyes
- B. mouth
- C. ears
- D. say
-
Câu 5: Mã câu hỏi: 296264
Choose the correct word
- A. listen
- B. look
- C. say
- D. count
-
Câu 6: Mã câu hỏi: 296265
Her _ _ _ _
- A. mouth
- B. eyes
- C. nose
- D. ears
-
Câu 7: Mã câu hỏi: 296266
Please, _ _ _ _ _ _
- A. say
- B. listen
- C. smile
- D. count
-
Câu 8: Mã câu hỏi: 296267
_ _ _ Hi!
- A. Listen
- B. Say
- C. Look
- D. Eyes
-
Câu 9: Mã câu hỏi: 296268
Let's count: one, two, _ _ _ _ _
- A. zero
- B. three
- C. four
- D. two
-
Câu 10: Mã câu hỏi: 296269
Choose the odd one out: listen, mouth, look, say
- A. listen
- B. mouth
- C. look
- D. say