Để giúp các em nói về thức ăn, nước uống trong các bữa ăn và rèn luyện toàn diện các kỹ năng thông qua nhiều dạng bài tập, mời các em tham khảo Unit 17 "What Would You Like To Eat?" Tiếng Anh mới lớp 5.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Lesson 1 Unit 17 lớp 5
1.1.1. Task 1 Lesson 1 Unit 17
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại.)
Click to listen
Tạm dịch
a) Cô có thể giúp gì cho cháu?
Dạ. Vui lòng cho cháu một ít cơm với cá.
b) Cháu muốn ăn gì?
Vui lòng cho cháu một bát mì.
c) Cháu muốn uống gì?
Vui lòng cho cháu một hộp nước ép táo.
d) Còn cháu thì sao?
Vui lòng cho cháu một ly nước lọc.
1.1.2. Task 2 Lesson 1 Unit 17
Point and say (Chỉ và đọc)
Guide to answer
a) What would you like to eat?
I'd like a packet of biscuits, please.
b) What would you like to eat?
I'd like a bar of chocolate, please.
c) What would you like to drink?
I'd like a glass of orange juice, please.
d) What would you like to drink?
I'd like a carton of lemonade, please.
Tạm dịch
a) Bạn muốn ăn gi?
Vui lòng cho mình một gói bánh bích quy.
b) Bạn muốn ăn gì?
Vui lòng cho mình một thanh sô cô la.
c) Bạn muốn uống gì?
Vui lòng cho mình một ly nước cam ép.
d) Bạn muốn uống gì?
Vui lòng cho mình một hộp nước chanh.
1.1.3. Task 3 Lesson 1 Unit 17
Let's talk (Chúng ta cùng nói)
Ask and answer questions about what you want to eat or drink. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về những thứ bạn muốn ăn hoặc uống.)
What would you like to eat/ drink? (Bạn muốn ăn/ uống gì?)
I'd like.., please. (Vui lòng cho mình...)
1.1.4. Task 4 Lesson 1 Unit 17
Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn )
Click to listen
Guide to answer
1. b 2. a 3. b 4. c
Audio script
1. Assistant: What would you like to eat?
Quan: I'd like a bowl of noodles, please.
Assistant: What would you like to drink?
Quan: A glass of drink, please.
2. Assistant: What would you like to eat?
Mai: I'd like a packet of biscuits, please.
Assistant: What about a drink?
Mai: I'd like a carton of lemonade, please.
3. Assistant: Are you ready to order?
Tony: Yes, I am.
Assistant: What would you like to eat?
Tony: I'd like some fish.
Assistant: Anything else?
Tony: Yes. A glass of orange juice, please.
4. Assistant: What would you like to eat?
Linda: I'd like a bar of chocolate, please.
Assistant: What about a drink?
Linda: Can I have a glass of water, please?
Assistant: Yes, of course. Just a minute.
Linda: All right.
Tạm dịch
1. Người bán hàng: Cháu muốn ăn gì?
Quân: Làm ơn cho cháu một tô mì.
Người bán hàng: Cháu muốn uống gì?
Quân: Một một ly nước ạ.
2. Người bán hàng: Cháu muốn ăn gì?
Mai: Cháu muốn một gói bánh quy ạ.
Người bán hàng: Thế còn đồ uống?
Mai: Làm ơn cho cháu một thùng nước chanh.
3. Người bán hàng: Cháu đã sẵn sàng đặt hàng chưa?
Tony: Rồi ạ.
Người bán hàng: Cháu muốn ăn gì?
Tony: Cháu muốn một ít cá.
Người bán hàng: Còn gì nữa không?
Tony: Có ạ. Làm ơn cho cháu một ly nước cam.
4. Người bán hàng: Cháu muốn ăn gì?
Linda: Làm ơn cho cháu một thanh sô cô la.
Người bán hàng: Thế còn đồ uống?
Linda: Cho cháu xin một cốc nước được không?
Người bán hàng: Tất nhiên là được rồi. Chờ một chút.
Linda: Thật tốt.
1.1.5. Task 5 Lesson 1 Unit 17
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Guide to answer
(1) lunch
(2) sandwich
(3) food
(4) healthy
(5) eat
Tạm dịch
Ngày nay trẻ em người Anh thường ăn gì? Vào bữa trưa, Jim đi đến cửa hàng và mua một cái bánh mì kẹp thịt, một ít sô cô la và một ít sữa. Một vài người bạn của cậu ấy cũng mua thức ăn tại cửa hàng. Một vài bánh mì kẹp thịt thì tốt cho sức khỏe nhưng một số ít thì không. Thức ăn ở trường thì hợp vệ sinh nhưng Jim và những người bạn của cậu ấy không bao giờ ăn tại căng tin của trường.
1.1.6. Task 6 Lesson 1 Unit 17
Let's sing (Chúng ta cùng hát)
Click to listen
Tạm dịch
Ăn uống lành mạnh
Bạn muốn ăn gì?
Vui lòng cho mình một cái bánh bánh mì kẹp thịt.
Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?
Không, cảm ơn. Không, cảm ơn.
Bạn muốn uống gì?
Vui lòng cho mình một ly sữa
Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?
Không, cảm ơn. Không, cảm ơn.
Bạn muốn ăn gì?
Vui lòng cho tôi một quả táo.
Còn gì nữa không? Còn gì nữa không?
Không, cảm ơn. Không, cảm ơn.
1.2. Lesson 2 Unit 17 lớp 5
1.2.1. Task 1 Lesson 2 Unit 17
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
a) Những quả táo trông rất tươi.
Mình thích táo.
b) Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?
Hai quả. Mình khát nước. Chúng ta có thể mua thức uống ở đâu?
Ở đằng kia.
c) Bạn có thích sữa không Mai?
Có. Sữa là thức uống yêu thích của mình.
d) Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu sữa?
Hai ly.
1.2.2. Task 2 Lesson 2 Unit 17
Point and say (Chỉ và đọc)
Lưu ý:
How many + danh từ đếm được
How much + danh từ không đếm được
Guide to answer
a) How many bananas do you eat every day?
I eat three bananas.
b) How much rice do you eat every day?
I eat four bowls.
c) How many sausages do you eat every day?
I eat two sausages.
d) How much water do you drink every day?
I drink three bottles.
Tạm dịch:
a) Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả chuối?
Mình ăn ba quả chuối.
b) Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?
Mình ăn bốn chén cơm.
c) Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu xúc xích?
Mình ăn hai cái xúc xích.
d) Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu nước?
Mình uống ba chai.
1.2.3. Task 3 Lesson 2 Unit 17
Let's talk (Chúng ta cùng nói)
Ask and answer questions about your daily food and drink. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống hàng ngày của em.)
How many/much... do you eat/ drink every day? (Mỗi ngày bạn ăn/ uống bao nhiêu...?)
I eat/ drink... (Mình ăn/ uống...)
1.2.4. Task 4 Lesson 2 Unit 17
Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)
Click to listen
Guide to answer
1. b 2. c 3. b 4. b
Tạm dịch:
1. Mỗi ngày Tony ăn bao nhiêu quả chuối?
Hai quả.
2. Mỗi ngày Nam ăn bao nhiêu cơm?
Bốn chén.
3. Mỗi ngày Mai uống bao nhiêu nuớc?
Bốn chai.
4. Mỗi ngày Tom ăn bao nhiêu xúc xích?
Hai cái.
Audio script
1. Mai: What fruit do you like best, Tony?
Tony: Bananas. I eat bananas every day.
Mai: How many bananas do you eat every day?
Tony: Two.
2. Linda: What's your favourite food, Nam?
Nam: Rice with fish or soup.
Linda: How much rice do you eat every day?
Nam: I eat four bowls.
Linda: Wow! That's a lot!
3. Peter: What is your favourite drink, Mai?
Mai: Water.
Peter: How much water do you drink every day?
Mai: Four bottles.
4. Hoa: Do you like sausages, Tom?
Tom: Yes, of course. I like them very much.
Hoa: How much sausages do you eat every day?
Tom: Two. How about you?
Hoa: I don't like sausages.
Tạm dịch:
1. Mai: Bạn thích trái cây nào nhất, Tony?
Tony: Chuối. Mình ăn chuối mỗi ngày.
Mai: Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi ngày?
Tony: Hai quả.
2. Linda: Món ăn yêu thích của bạn là gì, Nam?
Nam: Cơm với cá hoặc canh.
Linda: Bạn ăn bao nhiêu cơm mỗi ngày?
Nam: Mình ăn bốn chén.
Linda: Chà! Vậy là rất nhiều đó!
3. Peter: Đồ uống yêu thích của bạn là gì, Mai?
Mai: Nước.
Peter: Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?
Mai: Bốn chai.
4. Hoa: Bạn có thích xúc xích không, Tom?
Tom: Tất nhiên là có rồi. Tôi thích rất thích xúc xích.
Hoa: Bạn ăn bao nhiêu cái xúc xích mỗi ngày?
Tom: Hai cái. Còn bạn thì sao?
Hoa: Mình không thích xúc xích.
1.2.5. Task 5 Lesson 2 Unit 17
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Guide to answer
(1) how many
(2) how much
(3) milk
(4) shouldn't
(5) healthy
Tạm dịch:
Mai: Bạn thường ăn gì vào buổi sáng?
Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.
Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?
Tom: Mình thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.
Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?
Tom: Một hoặc hai thanh.
Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?
Tom: Một ly lớn.
Mai: Bạn không nên ăn quá nhiều xúc xích và những thanh sô cô la.
Tom: Tại sao không?
Mai: Bởi vì xúc xích và sô cô la không tốt cho sức khỏe!
1.2.6. Task 6 Lesson 2 Unit 17
Let's play (Chúng ta cùng chơi)
Labelling foods and drinks (Dán nhãn thức ăn và thức uống)
Food pyramid (Tháp thực phẩm)
Eat only a little (Ăn chỉ một ít)
Eat some (Ăn một ít)
Eat most (Ăn nhiều)
1.3. Lesson 3 Unit 17 lớp 5
1.3.1. Task 1 Lesson 3 Unit 17
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch:
1. Cháu muốn ăn gì?
Vui lòng cho cháu một quả chuối.
2. Cháu muốn uống gì?
Vui lòng cho cháu một ly sữa.
3. Bạn ăn bao nhiêu cơm một ngày?
Mình ăn bốn chén cơm một ngày.
1.3.2. Task 2 Lesson 3 Unit 17
Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud (Nghe và khoanh tròn a hope b. Sau đó đọc lớn những câu sau)
Click to listen
Guide to answer
1. a 2. b 3. a
Tạm dịch:
1. Cháu muốn ăn gì?
Vui lòng cho cháu một quả táo.
2. Cháu muốn uống gì?
Vui lòng cho cháu một ly nước cam ép.
3. Mỗi tuần bạn ăn bao nhiêu quả trứng?
Mình ăn ba quả trứng một tuần.
4. Bạn uống bao nhiêu nước?
Tôi uống bốn chai nước một ngày.
1.3.3. Task 3 Lesson 3 Unit 17
Let's chant (Chúng ta cùng ca hát)
Click to listen
Tạm dịch:
Đồ ăn và thức uống tốt cho sức khỏe
Bạn thường ăn gì?
Mình ăn cơm, cá và rau.
Bạn ăn bao nhiêu cơm?
Mình ăn hai chén một ngày.
Bạn ăn bao nhiêu cá?
Mình ăn nhiều một ngày.
Bạn thường ăn trái cây gì?
Mình ăn nho, táo và cam.
Bạn ăn bao nhiêu nho?
Mình ăn tám quả nho trong bữa sáng.
Bạn thường ăn mấy trái táo?
Mình ăn 1 quả táo trong bữa trưa.
Bạn thường uống gì?
Mình thường uống nước và nước trái cây.
Bạn uống bao nhiêu nước?
Sáu chai nước một ngày.
Bạn uống bao nhiêu nước trái cây?
Hai ly một ngày.
1.3.4. Task 4 Lesson 3 Unit 17
Read and do the tasks (Đọc và làm những bài tập)
Guide to answer
1.
1. b 2. c 3. a
2.
1. We should have some orange or apple juice.
2. We should drink a lot of water between meals.
3. Because vegetables have vitamins. We need vitamins for a healthy body.
4. Because it has a lot of fat and sugar.
5. We should eat rice, bread and lots of vegetables and fruit. We need some meat, fish or eggs.
Tạm dịch:
1. Nối tiêu đề với đoạn văn cho phù hợp
1. Nước ép trái cây thì tốt cho bạn
Nước ép cam hoặc táo thì tốt cho bữa sáng hoặc bữa trưa, và bạn nên uống nhiều nước giữa các bữa ăn.
2. Rau củ quả tốt cho bạn
Rất quan trọng để ăn rau củ quả mỗi ngày. Bạn cần nhiều vitamin từ rau củ quả để cho một cơ thể khỏe mạnh
3. Một chế độ ăn uống tốt cho sức khỏe
Sô cô la có một vài vitamin nhưng nó cũng có nhiều chất béo và đường, vì vậy không ăn quá nhiều. Để khỏe mạnh, bạn nên ăn cơm, bánh mì và nhiều rau củ quả và trái cây. Bạn cũng cần một ít thịt, cá hoặc trứng.
2. Trả lời những câu hỏi
1. Thức uống gì tốt cho sức khỏe mà bạn nên uống trong bữa sáng hoặc bữa trưa?
Chúng ta nên uống một ít nước cam hoặc nước ép táo.
2. Bạn nên uống gì giữa các bữa ăn?
Chúng ta nên uống nhiều nước giữa các bữa ăn.
3. Tại sao rau củ quả tốt cho bạn?
Bởi vì rau củ quả có nhiều vitamin. Chúng ta cần nhiều vitamin để cho một cơ thể khỏe mạnh.
4. Tại sao bạn không nên ăn quá nhiều sô cô la?
Bởi vì sô cô la có nhiều chất béo và đường.
5. Bạn nên ăn gì để tốt cho sức khỏe?
Chúng ta nên ăn cơm, bánh mì và nhiều rau củ quả và trái cây. Chúng ta cũng cần một ít thịt, có hoặc trứng.
1.3.5. Task 5 Lesson 3 Unit 17
Write about your eating habits (Viết về thói quen ăn uống của em)
1. What kinds of vegetables do you eat every day? (Mỗi ngày bạn ăn những loại rau củ quả nào?)
2. What kinds of fruits do you eat every day? (Mỗi ngày bạn ăn những loại trái cây nào?)
3. How much rice do you eat every day? (Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?)
Guide to answer
1. I often eat green salads every day. (Mình thường ăn rau xà lách xanh mỗi ngày.)
2. I often eat bananas and guavas every day. (Mình thường ăn chuối và ổi mỗi ngày.)
3. I eat four bowls rice a day. (Mình ăn bốn chén cơm một ngày.)
1.3.6. Task 6 Lesson 3 Unit 17
Project (Dự án)
Put food and drinks into two groups: very healthy and not very healthy. (Đặt thức ăn và thức uống vào trong hai nhóm: rất tốt cho sức khỏe và không tốt cho sức khỏe.)
1.3.7. Task 7 Lesson 3 Unit 17
Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)
Tạm dịch:
Bây giờ mình có thể...
- hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.
- nghe và hiểu những đoạn văn về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.
- đọc và hiểu những đoạn văn về thức ăn và thức uống tốt cho sức khỏe.
- viết về thói quen ăn uống của tôi.
Lời kết
Kết thúc bài học, các em cần tập nghe và đọc lại các đoạn hội thoại, luyện tập hỏi và trả lời về những thứ các em muốn ăn hoặc uống với cấu trúc sau:
- What would you like to eat/ drink? (Bạn muốn ăn/ uống gì?)
- I'd like.., please. (Vui lòng cho mình...)
- How many/much... do you eat/ drink every day? (Mỗi ngày bạn ăn/ uống bao nhiêu...?)
- I eat/ drink... (Mình ăn/ uống...)
và ghi nhớ các từ mới trong bài:
- rice: cơm
- fish: cá
- bowl: tô/ bát
- noodles: mì
- apple juice: nước ép táo
- water: nước
- biscuit: bánh
- chocolate: sô cô la
- orange juice: nước cam
- lemonade: nước chanh
- sandwich: bánh mì kẹp thịt
- food: thức ăn
- drink: thức uống
- healthy: tốt cho sức khỏe