Để giúp các em tổng hợp các từ vựng và các điểm ngữ pháp cơ bản từ Unit 16 đến Unit 20, mời các em tham khảo Review 4 Tiếng Anh mới lớp 5.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Review 4 lớp 5
1.1.1. Task 1 Review 4 lớp 5
Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Click to listen
Guide to answer
1. b 2. c
Audio script
1. Mai: What would you like to eat, Quan?
Quan: I'd like to eat some sandwiches.
Mai: How many would you like?
Quan: Two, please. I'm hungry.
2. Phong: Would you like to visit the zoo, Mai?
Mai: No, not today.
Phong: Which place would you like to visit, the museum or the pagoda?
Mai: I'd like to visit the museum.
Phong: OK. Let's go together.
Tạm dịch:
1. Mai: Bạn muốn ăn gì, Quân?
Quân: Mình muốn ăn bánh mì kẹp thịt.
Mai: Bạn muốn bao nhiêu cái?
Quan: Hai cái nhé. Mình đói.
2. Phong: Bạn có muốn ghé thăm sở thú không, Mai?
Mai: Không, không phải hôm nay.
Phong: Bạn muốn ghé thăm nơi nào, bảo tàng hay chùa?
Mai: Mình muốn đến thăm bảo tàng.
Phong: Được rồi. Hãy đi cùng nhau nhé.
1.1.2. Task 2 Review 4 lớp 5
Listen and number (Nghe và điền số)
Click to listen
Guide to answer
a. 2 b. 1 c. 4 d. 3
Audio script
1. Linda: How can I get to the post office, Phong?
Phong: Go straight ahead. Then turn right at the end of the street. It's between the supermarket and the cinema.
Linda: Thanks a lot, Phong.
Phong: You're welcome.
2. Tony: Where's Hoan Kiem Lake, Nam? Is it far from here?
Nam: Yes, it is. Do you want to go there?
Tony: Yes, I do. How can I get there?
Nam: You can take a bus from here.
3. Akiko: What's your favourite season, Mai?
Mai: I like summer.
Akiko: What's summer like in your country?
Mai: It's often hot.
4. Linda: What did you do yesterday afternoon, Tom?
Tom: I went to the zoo.
Linda: What do you think of it?
Tom: It's more exciting than I thought,
Linda: That's great. I want to visit the zoo one day.
Tạm dịch:
1. Linda: Mình có thể đến bưu điện bằng cách nào, Phong?
Phong: Đi thẳng về phía trước. Sau đó rẽ phải ở cuối đường. Bưu điện nằm giữa siêu thị và rạp chiếu phim.
Linda: Cảm ơn nhiều nhé, Phong.
Phong: Không có gì.
2. Tony: Hồ Hoàn Kiếm ở đâu? Có xa đây không?
Nam: Có. Bạn muốn đi đến đó à?
Tony: Đúng rồi. Làm thế nào để mình có thể đến được đó?
Nam: Bạn có thể đi xe buýt từ đây.
3. Akiko: Mùa yêu thích của bạn là gì, Mai?
Mai: Mình thích mùa hè.
Akiko: Mùa hè ở nước bạn như thế nào?
Mai: Mùa hè thường nóng.
4. Linda: Bạn đã làm gì vào chiều hôm qua, Tom?
Tom: Mình đến sở thú.
Linda: Bạn nghĩ gì về sở thú?
Tom: Sở thú thú vị hơn mình nghĩ.
Linda: Thật tuyệt. Mình muốn thăm sở thú một ngày nào đó.
1.1.3. Task 3 Review 4 lớp 5
Listen and complete (Nghe và hoàn thành)
Click to listen
Guide to answer
1. Today, the weather in Ha Noi is cold and windy.
2. Linda would like to eat some rice and fish and drink a glass of milk.
Tạm dịch:
1. Hôm nay, thời tiết ở Hà Nội lạnh và có gió.
2. Linda muốn ăn một ít cơm và cá và uống một ly sữa.
1.1.4. Task 4 Review 4 lớp 5
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Guide to answer
Tạm dịch:
Xin chào. Tên mình là Tony. Mình đến từ Sydney, một thành phố lớn ở Úc. Có nhiều tòa nhà lớn hiện đại và Sydney rất ồn ào. Thường có kẹt xe trong suốt giờ cao điểm. Nhưng Sydney là một nơi rất náo nhiệt và mình thích sống ở đó.
Ông bà mình sống ở Brooklyn, một thị trấn nhỏ cách Sydney 50km. Cuộc sống yên tĩnh và thanh bình ở đó. Có ít người và có ít phương tiện đi lại. Có nhiều cừu! Mọi người thì tốt và thân thiện. Mình thích sống ở Sydney, nhưng mình cũng thích đi thăm ông bà.
1.1.5. Task 5 Review 4 lớp 5
Write about you (Viết về em)
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
What's it like? (Nơi đó thế nào?)
What are the people like? (Con người thế nào?)
Do you enjoy living there? Why?/Why not? (Bạn thích sống ở đó không? Tại sao có? Tại sao không?)
Guide to answer
I live in Ho Chi Minh City. It's interesting and exciting. I enjoy living here because people are friendly and helpful. Moreover, life full of services here is very comfortable and convenient.
Tạm dịch
Mình sống ở thành phố Hồ Chí Minh. Thành phố Hồ Chí Minh rất thú vị và náo nhiệt. Mình thích sống ở đây vì mọi người rất thân thiện và tốt bụng. Hơn nữa, cuộc sống ở đây với đầy đủ dịch vụ nên rất thoải mái và tiện nghi.
1.2. Cat and Mouse 4 lớp 5
1.2.1. Task 1 Cat and Mouse 4 lớp 5
Read and listen to the story (Đọc và lắng nghe câu truyện)
Click to listen
Tạm dịch:
- Tranh 1:
Miu: Xin chào Chit. Bạn đang làm gì?
Chit: Mình đang nói chuyện với em họ mình là Mary ở Mỹ.
- Tranh 2:
Miu: Xin chào Mary. Bạn có nhớ mình không?
Mary: Xin chào Miu. Tất nhiên là mình nhớ bạn rồi. Bạn khỏe không?
Miu: Mình rất khỏe.
- Tranh 3:
Miu: Bạn ở New York phải không?
Mary: Không, mình đang đi nghỉ mát.
Miu: Bạn ở đâu?
Mary: Mình ở Miami, Florida.
- Tranh 4:
Miu: Cái nào đẹp hơn, New York hay Miami?
Mary: Ồ, đó là một câu hỏi khó.
- Tranh 5:
Mary: New York thú vị hơn Miami. Có nhiều nhà hát, rạp chiếu phim và bảo tàng.
- Tranh 6:
Mary: Nhưng Miami ấm áp hơn, và mình sẽ đi đến bờ biển.
- Tranh 7:
Miu: Mình hiểu. Rất vui được nói chuyện với bạn, Mary à. Tạm biệt nhé!
Mary: Tạm biệt!
- Tranh 8:
Miu: Thật là vui được nói chuyện với Mary.
Chit: Vui à? Mình không được nói chuyện với cô ấy luôn đấy!
1.2.2. Task 2 Cat and Mouse 4 lớp 5
Answer the questions (Trả lời những câu hỏi)
1. What is Chit doing? (Chit đang làm gì?)
2. Where does Mary live? (Mary sống ở đâu?)
3. Is she at home now? (Bây giờ cô ấy ở nhà phải không?)
4. What does she like about New York? (Cô ấy thích điều gì về New York?)
5. What does she like about Miami? (Cô ấy thích gì về Miami?)
Guide to answer
1. He's talking with Mary. (Cậu ấy nói chuyện với Mary.)
2. She lives in New York. (Cô ấy sống ở New York.)
3. No, she's in Miami. (Không, cô ấy sống ở Miami.)
4. She likes the theatres, cinemas and museums. (Cô ấy thích những nhà hát, rạp chiếu phim và bảo tàng.)
5. She likes the beach. (Cô ấy thích bãi biển.)
1.2.3. Task 3 Cat and Mouse 4 lớp 5
Unscramble these words from the story (Sắp xếp lại những từ từ câu truyện)
a. beememrr b. convatia c. fidculfit d. heartset e. rawrem
Guide to answer
a. remember (nhớ)
b. vacation (kỳ nghỉ)
c. difficult (khó)
d. theatres (nhà hát)
e. warmer (ấm áp hơn)
1.2.4. Task 4 Cat and Mouse 4 lớp 5
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Guide to answer
(1) don't
(2) town
(3) more
(4) than
(5) like
Tạm dịch:
A: Bạn sống ở thủ đô phải không?
B: Không. Mình sống ở một thị trấn nhỏ.
A: Cái nào đẹp hơn, thị trấn của bạn hay thủ đô?
B: Thị trấn của mình đẹp hơn. Thị trấn của mình nhỏ hơn và thanh bình hơn.
A: Bạn có thích thủ đô không?
B: Có. Thủ đô thú vị hơn thị trấn của mình.
A: Bạn muốn sống ở đó không?
B: Không thực sự thích.
1.2.5. Task 5 Cat and Mouse 4 lớp 5
Work in pairs. Talk about your last holiday. (Thực hành theo cặp. Nói về kỳ nghỉ đã qua của em.)
1.2.6. Task 6 Cat and Mouse 4 lớp 5
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1. c 2. e 3. a 4. b 5. d
Tạm dịch:
1. Thị trấn của bạn nhỏ hơn thủ đô phải không? - Đúng rồi.
2. Bạn có thích sống ở đó không? - Có.
3. Tại sao bạn thích thị trấn của bạn? - Bởi vì thị trấn của mình thanh bình.
4. Bạn có muốn sống ở thủ đô không? - Không.
5. Tại sao không? - Bởi vì thủ đô quá ồn ào.
Lời kết
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
- Các từ vựng trong các Unit 16 - 20
- Các mẫu câu:
Where's the post office? (Bưu điện ở đâu?)
What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?)
Which place would you like to visit? (Bạn muốn ghé thăm nơi nào?)
Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? (Cái nào thú vị hơn, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở miền quê?)