OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 5 mới Review 3


Để giúp các em tổng hợp các từ vựng và các điểm ngữ pháp cơ bản từ Unit 11 đến Unit 15, mời các em tham khảo Review 3 Tiếng Anh mới lớp 5.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Review 3 lớp 5

1.1.1. Task 1 Review 3 lớp 5

Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn )

Click to listen

Guide to answer

1. b      2. c

Audio script

1. Mai: Where's Linda?

Mary: She's at the doctor now.

Mai: What's the matter with her?

Mary: She has a stomach ache.

2. Nam: What's your hobby, Tony?

Tony: I like sports.

Nam: What would you like to be in the future?

Tony: I'd like to be a footballer.

Tạm dịch:

1. Mai: Linda đang ở đâu?

Mary: Bây giờ cô ấy đang ở chỗ bác sĩ.

Mai: Có vấn đề gì với cô ấy vậy?

Mary: Cô ấy bị đau bụng.

2. Nam: Sở thích của bạn là gì, Tony?

Tony: Mình thích thể thao.

Nam: Bạn muốn làm gì trong tương lai?

Tony: Mình muốn trở thành một cầu thủ bóng đá.

1.1.2. Task 2 Review 3 lớp 5

Listen and number (Nghe và điền số)

Click to listen

Guide to answer

a 2      b 1       c 4      d 3

Audio script

1. Linda: What's the matter with you?

Mary: I have a toothache.

Linda: Poor you. You should go to the doctor. And you shouldn't eat sweets.

Mary: I know, you're right.

2. Linda: What do you often do In your free time?

Phong: I often go skating in the park.

Linda: Really?

Phong: Yes, because skating is my favourite sport.

3. Linda: What do you want to do now?

Nam: I want to make a paper plane.

Linda: Why?

Nam: Because I like planes and I'd like to be a pilot when I grow up

4. Linda: Where are you going?

Quan: I'm going to the park. I'm going to ride my bike with friends there.

Linda: Don't ride your bike too fast! It's dangerous.

Tạm dịch:

1. Linda: Có vấn đề gì với bạn vậy?

Mary: Mình bị đau răng.

Linda: Tội nghiệp bạn. Bạn nên đi khám bác sĩ. Và bạn không nên ăn đồ ngọt.

Mary: Mình biết rồi, bạn nói đúng.

2. Linda: Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?

Phong: Mình thường đi trượt pa-tanh trong công viên.

Linda: Thật à?

Phong: Ừ, vì trượt pa-tanh là môn thể thao yêu thích của mình.

3. Linda: Bây giờ bạn muốn làm gì?

Nam: Mình muốn làm một chiếc máy bay bằng giấy.

Linda: Tại sao?

Nam: Bởi vì mình thích máy bay và mình muốn trở thành phi công khi lớn lên.

4. Linda: Bạn đi đâu vậy?

Quân: Mình đi công viên. Mình sẽ đạp xe với bạn bè ở đó.

Linda: Đừng đạp xe quá nhanh! Nguy hiểm lắm.

1.1.3. Task 3 Review 3 lớp 5

Listen and write one word in the blank (Nghe và viết một từ vào chỗ trống)

Click to listen

Guide to answer

1. Trung wants to design buildings. (Trung muốn thiết kết những ngôi nhà.)

2. Mary likes reading in her free time. (Mary thích đọc sách vào thời gian rảnh.)

1.1.4. Task 4 Review 3 lớp 5

Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Guide to answer

(1) pilot

(2) want to fly planes

(3) reads books

(4) would like to write stories for children

(5) draws pictures 

Tạm dịch:

Tên mình là Tony. Mình thường đọc những sách khoa học và tập thể thao trong phòng thể dục. Mình muốn khỏe mạnh và giỏi khoa học bởi vì mình muốn trở thành phi công. Mình muốn lái máy bay. Những người bạn của mình là Mai và Linda thích những thứ khác. Mai thích đọc nhiều sách. Cô ấy muốn trở thành nhà văn bởi vì cô ấy muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi. Linda thường vẽ những bức tranh trong thời gian rảnh của cô ấy. Cô ấy muốn trở thành kiến trúc sư bởi vì cô ấy muốn thiết kế những tòa nhà.

1.1.5. Task 5 Review 3 lớp 5

Write about you (Viết về em)

1. What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)

2. What would you like to be in the future? Why? (Bạn muốn làm gì trong tương lai? Tại sao?)

3. What story are you reading now? (Bây giờ bạn đang đọc truyện gì?)

4. Who is the main character in your favourite story? (Nhân vật chính trong câu truyện yêu thích của bạn là ai?)

5. What do you think of the main character in that story? (Bạn nghĩ gì về nhân vật chính trong câu truyện?)

Guide to answer

1. I often reads fairy tales. (Mình thường đọc truyện cổ tích.)

2. I'd like to be a nurse. Because I'd like to look after children. (Mình muốn trở thành giáo viên. Bởi vì tôi muốn dạy những đứa trẻ.)

3. I am reading The story of Tam and Cam. (Mình đang đọc Truyện Tấm Cám.)

4. It's Tam. (Đó là Tấm.)

5. I think she is kind. (Mình nghĩ cô ấy tốt bụng.)

1.2. Cat and Mouse 3 lớp 5

1.2.1. Task 1 Cat and Mouse 3 lớp 5

Read and listen to the story (Đọc và lắng nghe câu truyện)

Click to listen

Tạm dịch:

- Tranh 1:

Chit: Chào Miu. Hôm nay bạn khỏe không?

Miu: Chào Chit. Mình không được khỏe.

- Tranh 2:

Chit: Có vấn đề gì với bạn vậy?

Miu: Mình bị đau đầu, đau bụng và sốt.

- Tranh 3:

Chit: Ồ, thật khủng khiếp. Bạn nên quay trở lại giường.

Miu: Mình không thể. Mình phải đi ra ngoài.

- Tranh 4:

Chit: Tại sao?

Miu: Bởi vì mình sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.

- Tranh 5 + 6:

Miu: Xin chào, Miu đang nghe.

Maurice: Xin chào Miu. Mình là Maurice đây.

Miu: Xin chào Maurice. Bạn khỏe không?

- Tranh 7:

Maurice: Mình bị bệnh. Và Doris cũng bị bệnh. Chúng mình không thể đi sở thú. Mình xin lỗi.

Miu: Đừng lo, Maurice. Mình cũng bị bệnh. Chúng ta có thể đi sở thú vào tuần tới.

- Tranh 8:

Miu: Maurice và Doris cũng bị bệnh. Họ không thể đi sở thú.

Chit: Tốt!

Miu: Tốt ư?

Chit: Đúng vậy! Bạn có thể ở nhà và đi ngủ!

1.2.2. Task 2 Cat and Mouse 3 lớp 5

Answer the questions (Trả lời những câu hỏi)

1. Is Miu feeling well? (Miu cảm thấy khỏe phải không?)

2. What's the matter with him? (Có vấn đề gì  với cậu ấy vậy?)

3. What is he going to do today? (Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì?)

4. Can Maurice and Doris go to the zoo? (Maurice và Doris có thể đi sở thú không?)

5. What can Miu do today? (Hôm nay Miu có thể làm gì?)

Guide to answer

1. No, he isn't. (Không, cậu ấy không khỏe.)

2. He has a headache, a stomach ache and a fever. (Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.)

3. He's going to the zoo with Maurice and Doris. (Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)

4. No, they can't. (Không, họ không thể đi.)

5. He can stay in bed. (Cậu ấy có thể ở trên giường.)

1.2.3. Task 3 Cat and Mouse 3 lớp 5

Unscramble these words from the story (Sắp xếp lại những từ từ câu truyện)

a. chadahee     b. bletierr     c. skigpean     d. usecabe     e. ttream

​Guide to answer

a. headache (đau đầu)

b. terrible (khủng khiếp)

c. speaking (nói)          

d. because (bởi vì)         

e. matter (vấn đề)

1.2.4. Task 4 Cat and Mouse 3 lớp 5

Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Guide to answer

(1) well     

(2) matter     

(3) have     

(4) stay     

(5) not

Tạm dịch:

A: Hôm nay bạn khỏe không?

B: Mình cảm thấy không khỏe.

A: Có vấn đề gì với bạn à?

B: Mình bị đau bụng

A: Bạn nên ở trên giường.     

B: Mình không thể.

A: Tại sao không?                               

B: Mình phải đi học.

1.2.5. Task 5 Cat and Mouse 3 lớp 5

Work in pair. Imagine you are sick. Talk about how you feel. (Thực hành theo cặp.Tưởng tượng em đang bệnh. Nói về việc em cảm thấy thế nào.)

1.2.6. Task 6 Cat and Mouse 3 lớp 5

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1 - e    2 - a     3 - b    4 - c      5 - d

Tạm dịch:

1. Có vấn đề gid với anh trai bạn vậy? - Anh ấy bị đau bụng.

2. Anh ấy sẽ đi gặp bác sĩ chứ? - Vâng.

3. Còn bạn thì sao? Bạn khỏe không? - Mình bị đau đầu

4. Bạn sẽ ở trên giường chứ? - Không.

5. Tại sao không? - Bởi vì mình phải đi học.

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Các từ vựng trong các Unit 11 - 15

- Các mẫu câu:

  • What's the matter with you? (Có vấn đề gì với bạn vậy?)
  • Don't ride your bike too fast! (Đừng đạp xe quá nhanh!)
  • What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
  • What happened in the story? (Điều gì xảy ra trong truyện?)
  • What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm gì trong tương lai?)
NONE