OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 4 mới Unit 7: What do you like doing?


Bài học Unit 7 "What do you like doing?" hướng dẫn các em cách hỏi và trả lời về sở thích của mỗi người. Qua đó, các em có cơ hội chia sẻ sở thích của cá nhân trong thời gian rảnh rỗi và trau dồi một lượng từ vựng mới về các hoạt động giải trí thông qua các đoạn hội thoại. Mời các em cùng tham khảo!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 7 lớp 4 Lesson 1

1.1.1. Task 1 Unit 7 lớp 4 Lesson 1

Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

Tạm dịch

a) Xin chào. Chào mừng các bạn đến nhà mình. Mời vào.

Cám ơn bạn.

b) Ồ! Bạn có nhiều sách quá!

Ừ, mình thích đọc sách.

c) Mình cũng thích đọc sách.

Mình không thích đọc sách.

Mình thích nghe nhạc.

d) Bạn thích làm gì vậy Phong?

Mình thích xem ti vi.

1.1.2. Task 2 Unit 7 lớp 4 Lesson 1

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

a) What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

I like swimming(Mình thích bơi.)

b) What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

I like cooking(Mình thích nấu ăn.)

c) What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

I like collecting stamps(Mình thích sưu tập tem.)

d) What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

I like playing chess(Mình thích chơi cờ.)

1.1.3. Task 3 Unit 7 lớp 4 Lesson 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu đáp án đúng)

Guide to answer

1. b; 2. c; 3. a

1.1.4. Task 4 Unit 7 lớp 4 Lesson 1

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1. I like playing football. 

2. I like playing chess. 

3. I like reading a book. 

4. I like collecting stamps. 

Tạm dịch

1. Tôi thích chơi bóng đá.

2. Tôi thích chơi cờ.

3. Tôi thích đọc sách.

4. Tôi thích sưu tập tem.

1.1.5. Task 5 Unit 7 lớp 4 Lesson 1

Let's sing (Chúng ta cùng hát)

I like doing things

(Tôi thích làm một thứ gì đó)

I like reading comic books so much. (Tôi rất thích đọc truyện tranh.)

Reading comic books is lots of fun. (Đọc truyện tranh rất nhiều thú vị.)

I like making models, too. (Tôi cũng thích làm mô hình.)

Making models is very cool. (Làm mô hình thì rất tuyệt. 

I like collecting stamps so much. (Tôi rất thích sưu tầm tem.)

Collecting stamps is lots of fun. (Sưu tầm tem thì nhiều thú vị.)

I like playing football, too. Playing football is very cool. (Tôi cũng thích chơi bóng đá.) (Chơi bóng đá thì rất tuyệt.)

1.2. Unit 7 lớp 4 Lesson 2

1.2.1. Task 1 Unit 7 lớp 4 Lesson 2

Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

Tạm dịch

a) Sở thích của bạn là gì vậy Linda?

Tôi thích chơi đàn piano.

b) Chơi đàn ghi-ta là sở thích của mình.

c) Tôi thích hát.

Tuyệt. Tất cả chúng ta đều thích âm nhạc. Chúng ta cùng nhau đến Câu lạc bộ Âm nhạc nhé.

1.2.2. Task 2 Unit 7 lớp 4 Lesson 2

Point and say (Chỉ và nói)

What's your hobby?

I like ...............

Guide to answer

a) What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I like riding a bike(Tôi thích cưỡi xe đạp.)

b) What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I like playing badminton(Tôi thích chơi cầu lông.)

c) What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I like flying a kite. (Tôi thích thả diều.)

d) What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I like taking photos. (Tôi thích chụp ảnh.)

e) What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

I like watching TV(Tôi thích xem ti vi.)

1.2.3. Task 3 Unit 7 lớp 4 Lesson 2

Let's talk (Chúng ta cùng nói)

What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

1.2.4. Task 4 Unit 7 lớp 4 Lesson 2

Listen and number (Nghe và điền số)

Guide to answer

a. 2; b. 4; c. 1; d. 3

1.2.5. Task 5 Unit 7 lớp 4 Lesson 2

Look and write (Nhìn và viết)

1. Peter: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Linda: I like riding a bike(Tôi thích cưỡi xe đạp.)

2. Peter: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Tom: I like flying a kite(Tôi thích thả diều.)

3. Phong: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Linda: I like taking photos(Tôi thích chụp ảnh.)

4. Phong: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Mai: I like playing badminton(Tôi thích chơi cầu lông.)

1.3. Unit 7 lớp 4 Lesson 3

1.3.1. Task 1 Unit 7 lớp 4 Lesson 3

Listen and repeat (Nghe và đọc lại)

1.3.2. Task 2 Unit 7 lớp 4 Lesson 3

Listen and circle. Then write and say aloud (Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn)

1. I like ________

a. playing football

b. flying a kite

2. He likes __________

a. playing the guitar

b. playing the piano

3. She likes ________

a. sailing a boat

b. playing with a yo-yo

4. We like ________

a. flying in a plane

b. flying a kite

Guide to answer

1. b; 2. a; 3. b; 4. a

1.3.3. Task 3 Unit 7 lớp 4 Lesson 3

Let’s chant (Chúng ta cùng hát)

Flying a little kite

(Thả một cánh diều nhỏ)

Flying, flying, flying a little kite (Thả diều, thả diều, thả một cánh diều nhỏ)

Playing, playing, playing a big drum (Đánh trống, đánh trống, đánh một cái trống lớn)

Sailing, sailing, sailing an old boat (Đi thuyền, đi thuyền, đi một chiếc thuyền cũ)

Planting, planting, planting a new tree (Trồng cây, trồng cây, trồng một cây mới)

What fun it will be! (Đó sẽ là một điều thú vị!)

1.3.4. Task 4 Unit 7 lớp 4 Lesson 3

Read and complete (Đọc và trả lời)

Tạm dịch

Bạn thân mến!

Chào bạn! Mình tên là Mai. Mình chín tuổi. Mình là người Việt Nam. Mình thích sưu tầm tem. Mình có rất nhiều tem, tem rất đẹp. Mình không thích chơi cờ nhưng mình thích chụp ảnh. Đây là ảnh của mình. Mình thật sự muốn có một người bạn tâm thư. Nhớ viết thư cho mình nha: mai@englishenglish.com.vn

Mai.

Guide to answer

1. Mai is nine years old. (Mai chín tuổi.)

2. She likes collecting stamps and taking photos(Cô ấy thích sưu tầm tem và chụp ảnh.)

3. She doesn't like playing chess(Cô ấy không thích chơi cờ.)

4. She wants a penfriend(Cô ấy muốn có một người bạn tâm thư.)

1.3.5. Task 5 Unit 7 lớp 4 Lesson 3

Add your photo and write a reply email to Mai (Thêm ảnh và viết một lá thư trả lời cho Mai)

Guide to answer

Dear Mai,

Hello. My name's is Jully and I'm nine years old, too. I'm English. I live in London with my family. I live near my school so I walk to school every day. I like go shopping. I like playing the piano but I don't like playing football. I really want a penfriend. Let's be friends.

Jully

Tạm dịch

Mai thân mến!

Chào bạn. Mình tên là Jully và mình cũng chín tuổi. Mình là người Anh. Mình sống ở Luân Đôn với gia đình mình. Mình sống ở gần trường học nên mình đi bộ đến trường mỗi ngày. Mình thích đi mua sắm. Mình thích chơi đàn piano nhưng mình không thích chơi bóng đá. Mình thật sự muốn có một người bạn qua thư. Chúng ta làm bạn nhé!

Jully

1.3.6. Task 6 Unit 7 lớp 4 Lesson 3

Project (Dự án)

Collect things that you like (e.g. stickers, stamps, candy wrappers) and show them to your classmates (Sưu tầm những thứ mà em thích (ví dụ: nhãn dán có hình, tem, giấy gói kẹo,...) và trình bày chúng cho cả lớp xem)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng quan trọng như sau:

  • cook: nấu ăn
  • collect stamp: sưu tầm tem
  • swim: bơi
  • play chess: chơi cờ
  • ride a bike: cưỡi xe đạp
  • fly a kite: thả diều
  • take photos: chụp ảnh
  • play badminton: chơi cầu lông
  • play the piano: chơi đàn pi-a-nô
  • play the guitar: chơi đàn ghi-ta

Đồng thời, các em cần lưu ý cách dùng của động từ "like": Like + V-ing: diễn đạt ý thích, sở thích hay một đam mê của ai đó.

Ví dụ

She likes listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)

NONE