OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 4 mới Unit 5: Can you swim?


Mời các em đến với bài học Unit 5 "Can you swim?" để làm quen với động từ khiếm khuyết "can", cách hỏi và trả lời câu hỏi dạng Yes/No "Can you ...?" và bổ sung từ vựng về các hoạt động thường ngày cũng như biết cách dùng mạo từ trước các nhạc cụ và các môn thể thao như thế nào. 

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 5 lớp 4 Lesson 1

1.1.1. Task 1 Unit 5 lớp 4 Lesson 1

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

a) Look. I can draw a cat. (Xem này. Tôi có thể vẽ một con mèo.)

It's really nice. (Con mèo đẹp quá.)

b) What can you do, Phong? (Bạn có thể làm gì vậy Phong?)

I can dance. (Tôi có thể nhảy.)

c) What about you, Nam? (Còn bạn thì sao Nam?)

Me? I can't dance, but I can sing. (Tôi à? Tôi không thể nhảy nhưng tôi có thể hát.)

1.1.2. Task 2 Unit 5 lớp 4 Lesson 1

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

a) What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

I can skip(Tôi có thể nhảy dây.)

b) What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

I can skate(Tôi có thể trượt bóng.)

c) What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

I can cook(Tôi có thể nấu ăn.)

d) What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

I can swim. (Tôi có thể bơi.)

1.1.3. Task 3 Unit 5 lớp 4 Lesson 1

Listen anh tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Guide to answer

1. a;  2. c;  3. a.

1. Mai: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

Tony: I can draw. Look at this! (Tôi có thể vẽ. Nhìn xem tranh này.)

Mai: Oh! What a nice picture. (Bức tranh đẹp quá.)

2. Mai: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

Nam: I can cycle. (Tôi có thể cưỡi xe đạp.)

Mai: Cycle? Let's cycle together in the park. (Cưỡi xe đạp hả? Hãy cưỡi xe đạp trong công viên cùng nhau.)

3. Mai: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

Akiko: I'm nine years old. (Tôi chín tuổi.)

Mai: What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

Akiko: I can skate. (Tôi có thể trượt băng.)

Mai: Oh, really? It's wonderful. (Thật hả? Tuyệt thật.)

1.1.4. Task 4 Unit 5 lớp 4 Lesson 1

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1. I can dance. (Tôi có thể nhảy.)

2. I can skate. (Tôi có thể trượt pa-tanh.)

3. I can swim. (Tôi có thể bơi.)

4. I can ride a bike(Tôi có thể đi xe đạp.)

1.2. Unit 5 lớp 4 Lesson 2

1.2.1. Task 1 Unit 5 lớp 4 Lesson 2

Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

Tạm dịch

a) Can you play volleyball?

(Bạn có thể chơi bóng chuyền không?)

No, I can't, but I can play football.

(Tôi không chơi được bóng chuyền, nhưng tôi có thể chơi bóng đá.)

b) Let's play football. (Chúng ta cùng chơi bóng đá nha.)

OK. (Được thôi.)

c) Oh, no! (Ôi, không!)

1.2.2. Task 2 Unit 5 lớp 4 Lesson 2

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

a) Can you play table tennis(Bạn có thể chơi bóng bàn được không?)

Yes, I can(Tôi có thể chơi được.)

No, I can't(Tôi không thể chơi được.)

b) Can you play volleyball(Bạn có thể chơi bóng chuyền được không?)

Yes, I can(Tôi có thể chơi được.)

No, I can't(Tôi không thể chơi được.)

c) Can you play the piano(Bạn có thể chơi đàn piano được không?)

Yes, I can(Tôi có thể chơi được.)

No, I can't(Tôi không thể chơi được.)

d) Can you play the guitar(Bạn có thể chơi đàn ghi-ta được không?)

Yes, I can(Tôi có thể chơi được.)

No, I can't(Tôi không thể chơi được.)

1.2.3. Task 3 Unit 5 lớp 4 Lesson 2

Let's talk (Cùng nói)

What can you do? (Bạn có thể làm gì?)

Can you... ? (Bạn có thể... được không?)

1.2.4. Task 4 Unit 5 lớp 4 Lesson 2

Listen and number (Nghe và điền số)

Guide to answer

a. 2; b. 4; c. 3; d. 1

1.2.5. Task 5 Unit 5 lớp 4 Lesson 2

Look and write (Nhìn và viết)

1. Nam: Can you cycle? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

Akiko: No, I can't(Tôi không thể đi được.)

2. Nam: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)

Hakim: Yes, I can. (Tôi có thể chơi được.)

3. Nam: Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi-ta không?)

Tony: No, I can't. (Tôi có thể chơi được.)

4. Nam: Can you play chess? (Bạn có thể chơi cờ vua không?)

Linda: No, I can't. (Tôi có thể chơi được.)

1.2.6. Task 6 Unit 5 lớp 4 Lesson 2

Let's sing (Chúng ta cùng hát)

Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)

Daddy, daddy, (Ba ơi, ba ơi,)

Daddy, daddy, (Ba ơi, ba ơi,)

Can you swim? (Ba có thể bơi không?)

Yes, I can. (Ba có thể bơi được.)

Yes, I can. (Ba có thể bơi được.)

I can swim. (Ba có thể bơi.)

Mummy, mummy, (Mẹ ơi, ba ơi,)

Mummy, mummy, (Mẹ ơi, ba ơi,)

Can you dance? (Mẹ có thể múa không?)

Yes, I can. (Mẹ có thể múa được.)

Yes, I can. (Mẹ có thể múa được.)

I can dance. (Mẹ có thể múa.)

Baby, baby, (Con ơi, con ơi)

Baby, baby, (Con ơi, con ơi)

Can you sing? (Con có thể hát không?)

Yes, I can. (Dạ, con có thể hát được.)

Yes, I can. (Dạ, con có thể hát được.)

I can sing. (Con có thể hát ạ.)

1.3. Unit 5 lớp 4 Lesson 3

1.3.1. Task 1 Unit 5 lớp 4 Lesson 3

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tạm dịch

- Tôi có thể hát.

- Tôi không thể bơi.

1.3.2. Task 2 Unit 5 lớp 4 Lesson 3

Listen and number. Then say aloud (Nghe và đánh số. Rồi đọc các câu đó)

a. Can you sing?

b. Can you swim?

c. Can you sit on the chair?

d. Can you swing?

Guide to answer

Tạm dịch

a. Bạn có thể hát không?

b. Bạn có thể bơi không?

c. Bạn có thể ngồi trên ghế này không?

d. Bạn có thể đánh đu không?

Tapescript

1. Can you swim?

2. Can you sit on the chair?

3. Can you swing?

4. Can you sing?

Tạm dịch

1. Bạn có thể bơi không?

2. Bạn có thể ngồi trên ghế này không?

3. Bạn có thể đánh đu không?

4. Bạn có thể hát không?

1.3.3. Task 3 Unit 5 lớp 4 Lesson 3

Let’s chant (Chúng ta cùng hát ca)

Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)

Can you sing? (Bạn có thể hát không?)

No, I can't. (Không.)

I can't sing. (Mình không thể hát.)

Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)

No, I can't. (Không.)

I can't swim. (Mình không thể bơi.)

Can you swing? (Bạn có thể nhún nhảy không?)

No, I can't. (Không.)

I can't swing. (Mình không thể nhún nhảy.)

1.3.4. Task 4 Unit 5 lớp 4 Lesson 3

Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Tạm dịch

Xin chào. Mình tên là Mai. Mình rất thích âm nhạc. Mình có thể hát và nhảy múa nhưng mình không thể chơi đàn piano. Nam và Phong là bạn của mình. Phong có thể chơi cầu lông nhưng cậu ấy không thể chơi đá bóng. Nam có thể chơi cờ vua nhưng cậu ấy không thể bơi.

Guide to answer

1. Nam

2. Phong

3. Mai.

1.3.5. Task 5 Unit 5 lớp 4 Lesson 3

Write about you (Viết về em)

My name's Khanh Nhi. I can dance, but I can't sing. I can't play soccer. I can ride a bike. What about you? (Mình tên là Khánh Nhi. Mình có thể nhảy nhưng mình không biết hát. Mình không thể chơi đá bóng. Mình có thể đi xe đạp. Còn bạn thì sao?)

1.3.6. Task 6 Unit 5 lớp 4 Lesson 3

Project (Dự án)

Interview three friends and complete the table (Phỏng vấn ba người bạn và hoàn thành bảng sau)

Guide to answer

Tạm dịch

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

- Cách dùng của động từ khiếm khuyết "can" như sau:

Can được dùng để chỉ một khả năng nào đó.

Ví dụ: I can draw (Tôi có thể vẽ). Sau can là động từ nguyên mẫu không có “to”.

Còn trong trường hợp chúng ta không thể làm điều gì đó thì các em dùng can’t (can’t = cannot.)

Ví dụ: I cannot swim (Tôi không thể bơi)

- Khi viết về "chơi một loại nhạc cụ" nào đó thì theo cấu trúc sau: play + the + tên nhạc cụ.

Ví dụ

- Play the guitar (chơi ghi-ta), play the violin (chơi violin hay chơi vĩ cầm).

- Hỏi - đáp với câu hỏi "Can you ....?"

  • Yes, I can.
  • No, I can't.
NONE