OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 4 mới Review 1


Bài học Review 1 dưới đây giúp các em hệ thống toàn bộ kiến thức đã học từ Unit 1 đến Unit 5 và khái quát các cấu trúc, từ vựng theo từng bài học. Mời các em cùng luyện tập với các bài tập bên dưới.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Review 1 lớp 4

1.1.1. Task 1 Review 1 lớp 4

Listen and tick (Nghe và chọn)

Guide to answer

1. b; 2. b; 3. b; 4. c; 5. a

1.1.2. Task 2 Review 1 lớp 4

Read and write (Đọc và viết)

1. Where is Linda from? (Linda đến từ đâu?)

2. How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)

3. What can she do? (Cô ấy có thể làm gì?)

4. What does she do on Wednesdays? (Cô ấy làm gì vào các ngày thứ Tư?)

Guide to answer

1. Linda is from England. (Cô ấy đến từ nước Anh.)

2. She is nine years old. (Cô ấy 9 tuổi.)

3. She can play the guitar and sing many Vietnamese songs. (Cô ấy có thể chơi đàn ghi-ta và hát nhiều bài hát Tiếng Việt.)

4. She goes to the Music Club on Wednesday. (Cô ấy đến Câu lạc bộ Âm nhạc vào các ngày thứ Tư.)

1.1.3. Task 3 Review 1 lớp 4

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1. d; 2. a; 3. e; 4. c; 5. b

1. Quốc tịch của bạn là gì?

⇒ Mình là người Mỹ.

2. Khi nào là sinh nhật của bạn?

⇒ Nó vào ngày mùng 2 tháng 5.

3. Bạn có thể làm gì?

⇒ Mình có thể bơi.

4. Hôm nay là thứ mấy?

⇒ Nó là thứ ba.

5. Tạm biệt, Mai.

⇒ Gặp lại bạn sau, Nam.

1.1.4. Task 4 Review 1 lớp 4

Look and write. Then say (Nhìn và viết. Sau đó nói)

Guide to answer

1. Tom is from America(Tom đến từ Mỹ.)

2. His birthday is on January 15th(Sinh nhật của anh ấy vào ngày 15 tháng 1.)

3. He can play badminton(Anh ấy có thể chơi cầu lông.)

4. He goes to the zoo on Sunday(Anh ta đến sở thú vào Chủ nhật.)

1.1.5. Task 5 Review 1 lớp 4

Write about you (Viết về em)

Hi. My name is ............. I am ............. years old.

I am from .............. I am a pupil at ...............

I can ................ I cannot ..................

I ................ on Sunday.

Guide to answer

Hi. My name is Nhi. I am nine years old.

I am from Vietnam. I am a pupil at Hong Bang Primary school.

I can cook. I cannot sing.

stay at home and listen to music on Sunday.

Tạm dịch

Xin chào. Mình tên là Nhi. Mình chín tuổi.

Mình đến từ Việt Nam. Mình là học sinh của Trường Tiểu học Hồng Bàng.

Mình có thể nấu ăn. Mình không biết hát.

Mình ở nhà và nghe nhạc vào Chủ nhật.

1.2. Cat and Mouse 1 lớp 4

1.2.1. Task 1 Cat and Mouse 1 lớp 4

Read and listen to the story (Đọc và nghe câu chuyện)

Tạm dịch

Miu: Xin chào, mình là mèo Miu.

Chit: Xin chào, mình là chuột Chít và đây là chị gái của mình Mimi.

Còn đây là những người bạn của mình, Maurice và Doris!

Miu: Xin chào.

Mary: Xin chào.

Miu: Bạn là ai vậy?

Mary: Mình là Mary. Đây có phải là nhà của Chít không?

Miu: Đúng rồi.

Chit: Chào Mary.

Mary: Chào Chít. Bạn có khỏe không?

Chit: Mình khỏe, cám ơn bạn.

Chit: Miu ơi, đây là em của mình, Mary.

Miu: Rất vui được gặp bạn.

Chit: Mình cũng rất vui được gặp bạn.

Miu: Bạn đến từ đâu vậy, Mary.

Mary: Mình đến từ Mỹ.

Miu: Thật hả? Ở đâu của Mỹ vậy?

Mary: New York.

Miu: Bạn có thể chơi đàn ghi-ta không?

Mary: Được chứ. Bạn chơi được không?

Miu: Không. Nhưng mình chơi được đàn piano.

Mary: Vậy mình cùng chơi nha!

1.2.2. Task 2 Cat and Mouse 1 lớp 4

Complete the conversation (Hoàn thành đoạn hội thoại)

Guide to answer

Miu: Hello. (Xin chào.)

Mary: Hello. (Xin chào.)

Miu: (1) Who are you? (Bạn là ai vậy?)

Mary: (2) My name's Mary. Is this Chit's house? (Mình là Mary. Đây có phải nhà của Chít không vậy?)

Miu: Yes, it is. (Đúng rồi.)

Chit: Hello, Mary! (Chào Mary.)

Mary: Hello, Chit! (Chào Chit.)

Chit: (4) How are you? (Bạn khỏe không?)

Mary: I'm (5) very well, thank you. (Mình khỏe, cám ơn bạn.)

1.2.3. Task 3 Cat and Mouse 1 lớp 4

Work in groups of three. Read the conversation. Then act it out with your own names

(Làm việc theo nhóm 3 người. Sau đó thực hành với tên của các bạn trong nhóm)

Chit: Miu, this is my cousin Mary. (Miu, đấy là em họ của tôi, Mary.)

Miu: Nice to meet you, Mary. (Rất vui được gặp bạn, Mary.)

Mary: Nice to meet you too, Miu. (Mình cũng rất vui được gặp bạn, Miu.)

Miu: Where are you from, Mary? (Bạn đến từ đâu vậy Mary?)

Mary: I'm from America. (Mình đến từ Mỹ.)

Miu: Really? Where in America? (Thật không? Ở đâu trên nước Mỹ?)

Mary: New York. (New York.)

Miu: Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi ghi-ta không?)

Mary: Yes, I can. Can you play the guitar, too? (Vâng, mình có thể. Bạn cùng có thể chơi ghi-ta không?)

Miu: No, I can't. (Không, tôi không thể.)

1.2.4. Task 4 Cat and Mouse 1 lớp 4

Unscramble these words from the conversation (Sửa lại các từ cho đúng trong đoạn hội thoại)

a. sHeou

b. ealyRl

c. icNe

d. neridsF

e. raGitu

f. miraceA

Guide to answer

a. House (Nhà)

b. Really (Thật hả)

c. Nice (Đẹp)

d. Friends (Bạn bè)

e. Guitar (Đàn ghi-ta)

f. America (Mỹ)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các mẫu câu quan trọng sau đây:

- What nationality are you?: dùng để hỏi quốc tịch của bạn là gì?

- Where are you from?: dùng để hỏi bạn đến từ đâu?

- When's your birthday?: dùng để hỏi sinh nhật bạn khi nào?

- What can you do?: dùng để hỏi khả năng bạn có thể làm gì?

- What day is it today?: dùng để hỏi hôm nay là thứ mấy trong tuần?

NONE