OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 4 mới Unit 18: What's your phone number?


Bài học Unit 18 "What's your phone number?" giúp các em luyện tập các đoạn hội thoại hỏi - đáp về số điện thoại và giới thiệu cấu trúc mới với "May" và đưa ra lời mời với "Would you like ......". Các em sẽ được luyện đọc, luyện nghe các con số nhanh hơn và có thể tìm hiểu về số điện thoại của nhiều bạn trong lớp cũng như luyện tập làm nhiều bài tập thực hành. Mời các em tham khảo bài học dưới đây!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 18 lớp 4 Lesson 1

1.1.1. Task 1 Unit 18 lớp 4 Lesson 1

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

a) Wow! You have a mobile phone. (Wow! Bạn có điện thoại di động.)

Yes, I do. (Ừ.)

b) It's very nice! (Nó rất đẹp!)

Yes, it is. (Vâng.)

c) It's a birthday present from my father. (Đó là quà sinh nhật của ba mình.)

That's great! (Thật tuyệt!)

d) What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là số mấy?)

It's 0912 158 657. (0912 158 657.)

1.1.2. Task 2 Unit 18 lớp 4 Lesson 1

Point and say (Chỉ và nói)

Work in pairs. Ask your partners' phone number (Làm việc theo cặp. Hỏi bạn em về số điện thoại của bạn ấy)

What's .....................'s phone number?

It's .............................

Guide to answer

a) What's Lily's phone number? (Số điện thoại của Lily là số mấy?)

It's 098 207 4511. (098 207 4511.)

b) What's John's phone number? (Số điện thoại của John là số mấy?)

It's 0915 099 995. (0915 099 995.)

c) What's Sally's phone number? (Số điện thoại của Sally là số mấy?)

It's 0985 343 399. (0985 343 399.)

d) What's Sam's phone number? (Số điện thoại của Sam là số mấy?)

It's 0912 144 655. (0912 144 655.)

1.1.3. Task 3 Unit 18 lớp 4 Lesson 1

Listen anh tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Guide to answer

1. b; 2. c; 3. a

1.1.4. Task 4 Unit 18 lớp 4 Lesson 1

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1. What's Joe's phone number? (Số điện thoại của Joe là số mấy?)

It's oh nine seven six, two nine one, one nine six. (0976 291 196.)

2. What's Ann's phone number? (Số điện thoại của Ann là số mấy?)

It's oh nine eight five, oh nine seven, oh double nine. (0985 097 099.)

3. What's Ben's phone number? (Số điện thoại của Ben là số mấy?)

It's oh nine one two, two eight three, eight oh four. (0912 283 804.)

1.1.5. Task 5 Unit 18 lớp 4 Lesson 1

Let's sing (Chúng ta cùng hát)

What’s your phone number?

(Số điện thoại của bạn là số mấy?)

What's your phone number? What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là số mấy? Số điện thoại của bạn là số mấy?)

It's oh nine nine two, three four five, eight nine six. (0992 345 896)

What's your phone number? What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là số mấy? Số điện thoại của bạn là số mấy?)

It's oh nine nine two, three four five, eight nine six. (0992 345 890.)

Hey ho, hey ho, it's my phone number. (Ồ hô, ô hô, nó là số điện thoại của mình.)

1.2. Unit 18 lớp 4 Lesson 2

1.2.1. Task 1 Unit 18 lớp 4 Lesson 2

Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

a) Hello. May I speak to Mai, please? (A-lô. Cho mình gặp Mai được không?)

Speaking. Who is it? (Mình nghe đây. Ai vậy?)

It's Peter. We are free tomorrow. Would you like to go for a picnic? (Mình là Peter. Ngày mai mình rảnh. Bạn có muốn đi dã ngoại không?)

b) Yes, I'd love to, but I have to ask my parents. (Có, mình rất thích nhưng mình phải xin ba mẹ mình.)

OK. Then can you call me back? (Được thôi. Có gì gọi lại cho mình được không?)

c) Sure. What's your phone number? (Chắc chắn rồi. Số điện thoại của bạn là số mấy?)

It's 0438 570 339. (0438 570 339.)

OK. Thanks. (Được rồi. Cám ơn.)

1.2.2. Task 2 Unit 18 lớp 4 Lesson 2

Point and say (Chỉ và nói)

Would you like to .........................?

I'd love to.

Sorry, I can't.

Guide to answer

a) Would you like to go for a walk(Bạn có muốn đi dạo không?)

I'd love to./ Sorry, I can't. (Mình rất thích./ Xin lỗi, mình không thể.)

b) Would you like to go for a picnic(Bạn có muốn đi dã ngoại không?)

I'd love to./ Sorry, I can't. (Mình rất thích./ Xin lỗi, mình không thể.)

c) Would you like to go fishing(Bạn có muốn đi câu cá không?)

I’d love to./ Sorry, I can't. (Mình rất thích./ Xin lỗi, mình không thể.)

d) Would you like to go skating(Bạn có muốn đi trượt pa-tanh không?)

I'd love to./ Sorry, I can't. (Mình rất thích./ Xin lỗi, mình không thể.)

1.2.3. Task 3 Unit 18 lớp 4 Lesson 2

Let's talk (Cùng nói)

Hello. May I speak to…, please? (A-lô. Vui lòng cho tôi nói chuyện với... được không?)

Would you like to...? (Bạn có muốn... không?)

What's your phone number? (Số điện thoại của bạn là số mấy?)

1.2.4. Task 4 Unit 18 lớp 4 Lesson 2

Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

1. Mai want to go for a ................

a. picnic

b. walk

2. Phong wants to go ............

a. fishing

b. skating

3. Linda's phone number is .................

a. 0999 291 196

b. 0999 291 195

4. Nam's phone number is .................

a. 0438 456 339

b. 0463 393 845

Guide to answer

1. a; 2. b; 3. a; 4. b

1.2.5. Task 5 Unit 18 lớp 4 Lesson 2

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1. A: Would you like to go swimming pool(Bạn có muốn đi đến hồ bơi không?)

B: Sorry, I can't. (Xin lỗi, tôi không thể.)

2. A: Would you like to go for a picnnic(Bạn có muốn đi dã ngoại không?)

B: I'd love to. (Tôi rất thích.)

3. A: What's your phone number(Số điện thoại của bạn là số mấy?)

B: It's 0985 097 099. (0985 097 099.)

4. A: Hello. May I speak to Amy, please(A-lô. Vui lòng cho tôi nói chuyện với Amy được không?)

B: Speaking. (Mình đang nghe đây.)

1.3. Unit 18 lớp 4 Lesson 3

1.3.1. Task 1 Unit 18 lớp 4 Lesson 3

Listen and repeat (Nghe và đọc lại)

Re’peat: Can you re’peat that?

En'joy: She en'joys the party.

In'vite: They in’vite me to go for a picnic.

Com’plete: We have to com'plete the sentences.

Tạm dịch

Bạn có thể lặp lại lần nữa không?

Cô ấy thưởng thức bữa tiệc.

Họ mời tôi đi dã ngoại.

Chúng ta phải hoàn thành những câu sau.

1.3.2. Task 2 Unit 18 lớp 4 Lesson 3

Listen and circle. Then write and say aloud (Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn)

1. I ............ my English lesson.

a. enjoy

b. invite

2. I want to ........... some friends to my party.

a. begin

b. invite

3. They ............ playing badminton.

a. repeat

b. enjoy

4. Now ............. the sentence with these words.

a. complete

b. repeat

Guide to answer

1. a; 2. b; 3. b; 4. a

1.3.3. Task 3 Unit 18 lớp 4 Lesson 3

Let’s chant (Chúng ta cùng hát)

I’d like to invite you to my party

(Mình muốn mời bạn đến bữa tiệc của mình)

I'd like to invite you to my party. (Mình muốn mời bạn đến bữa tiệc của mình.)

Can you repeat that, please? (Bạn có thể vui lòng nhắc lại không?)

I'd like to invite you to my party. (Mình muốn mời bạn đến bữa tiệc của mình.)

Oh lovely, I'd like that, yes please! (Ổ, hay quá, mình thích lắm, được thôi!)

I enjoy having parties (Mình thích những bữa tiệc)

With my friends and you and me. (Với bạn bè mình và bạn và mình.)

I enjoy sitting in the sun. (Mình thích ngồi dưới mặt trời.)

And I enjoy being by the sea. (Và mình thích ở cạnh biển.)

1.3.4. Task 4 Unit 18 lớp 4 Lesson 3

Read and tick (Đọc và chọn)

T   F

1. Tom often has picnics with his friends at weekends. (Tom thường đi dã ngoại với bạn bè vào cuối tuần.)

2. He wants to relax and enjoy the scenery in the countryside. (Cậu ấy muốn giải trí và thưởng thức phong cảnh ở làng quê.)

3. He dislikes playing sports and games. (Cậu ấy không thích chơi thể thao và trò chơi.)

4. He likes taking photographs with his mobile phone. (Cậu ấy thích chụp ảnh với chiếc điện thoại di động của mình.)

5. He loves cooking for his parents and sister. (Cậu ấy cũng thích nấu ăn cho bố mẹ và chị gái.)

Tạm dịch

Vào cuối tuần, Tom thường đi dã ngoại với gia đình cậu ấy ở ngoại thành. Cậu ấy muốn giải trí và thưởng thức phong cảnh. Cậu ấy thích chơi thể thao và trò chơi, và cậu ấy thích chụp ảnh với chiếc điện thoại di động của mình. Cậu ấy cũng thích nấu bữa trưa cùng gia đình cậu ta.

Guide to answer

1. False

2. True

3. False

4. True

5. True

1.3.5. Task 5 Unit 18 lớp 4 Lesson 3

Let's write (Chúng ta cùng viết)

On Sundays, I often ..................................................

I want to .............................................

I like ..............................................

I enjoy ...............................................

I love ..........................................

Guide to answer

On Sundays, I often go to the zoo with my family in the zoo. (Vào những ngày Chủ nhật, tôi thường đến sở thú với gia đình.)

I want to listening to English News. (Tôi muốn nghe bản tin Tiếng Anh.)

I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

I enjoy going fishing. (Tôi thích đi câu cá.)

I love watching cartoon. (Tôi thích xem phim hoạt hình.)

1.3.6. Task 6 Unit 18 lớp 4 Lesson 3

Project (Dự án)

Ask four classmats for their phone numbers. Then tell the class about them (Hỏi bốn bạn về sổ điện thoại của họ. Sau đó nói cho cả lớp biết về chúng)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này các em cần lưu ý các nội dung sau

a. Từ vựng

  • phone number: số điện thoại
  • mobile phone: điện thoại di động
  • present: món quà
  • go for a walk: đi dạo
  • go for a picnic: đi dã ngoại
  • go fishing: đi câu cá
  • go skating: trượt pa-tanh

b. Cấu trúc

- Các em dùng mẫu câu sau để hỏi về số điện thoại:

What's .....................'s phone number?

It's .............................

Ví dụ

What's Nhi's phone number? (Số điện thoại của Nhi là số mấy?)

It's oh nine seven six, two nine one, one nine six. (0976 291 196.)

- Dùng "May" thể hiện thái độ lịch sự khi gọi điện thoại mà muốn nói chuyện với ai đó: Hello. May I speak to…, please? (A-lô. Vui lòng cho tôi nói chuyện với... được không?)

- Đưa ra lời mời: Would you like to V (nguyên mẫu)? (Bạn có muốn... không?)

- Cấu trúc động từ theo sau các từ chỉ sự yêu, ghét như sau

Like, love, enjoy, dislike, hate + V-ing (động từ thêm đuôi -ing)

Ví dụ

like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)

NONE