Đến với bài học Unit 13 "Would you like some milk?", các em sẽ được tiếp cận và làm quen với mẫu câu hỏi - đáp về đồ ăn và thức uống yêu thích của mỗi người và mẫu câu đưa ra lời đề nghị ăn, uống món nào đó và cách đáp lại (đồng ý hay không đồng ý) theo cách lịch sự nhất. Qua đó, các em có thể học hỏi được nhiều từ vựng mới liên quan đến chủ đề này. Mời các em cùng tham khảo.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 13 lớp 4 Lesson 1
1.1.1. Task 1 Unit 13 lớp 4 Lesson 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
Tạm dịch
a) Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Cá.
b) Còn bạn thì sao Tom?
Tôi thích gà.
c) Thức uống yêu thích của bạn là gì vậy Mai?
Nước cam ép.
d) Bạn thích nước cam ép phải không?
Không. Tôi thích sữa.
1.1.2. Task 2 Unit 13 lớp 4 Lesson 1
Point and say (Chỉ và nói)
Work in pairs. Ask your parents about their favourite food and drink (Làm việc theo cặp. Hỏi bạn em về đồ ăn và thức uống được yêu thích nhất của họ)
What's your favourite ................?
It's ..............
Guide to answer
a) What's your favourite food? (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì)
It’s beef. (Thịt bò.)
b) What's your favourite food? (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì)
It's pork. (Thịt heo.)
c) What's your favourite drink? (Thức uống yêu thích của bạn là gì)
It's orange juice. (Nước cam ép.)
d) What's your favourite drink? (Thức uống yêu thích của bạn là gì)
It's water. (Nước lọc.)
1.1.3. Task 3 Unit 13 lớp 4 Lesson 1
Listen anh tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Guide to answer
1. b; 2. c; 3. a
1.1.4. Task 4 Unit 13 lớp 4 Lesson 1
Look and write (Nhìn và viết)
Guide to answer
A: What's his favourite food?
B: It's chicken.
A: What's her favourite drink?
B: It's orange juice.
A: What's his favourite food and drink?
B: It's fish and water.
Tạm dịch
A: Đồ ăn cậu ấy thích nhất là gì?
B: Gà.
A: Thức uống cô ấy ưa thích nhất là gì?
B: Nước cam ép.
A: Đồ ăn và thức uống cậu ấy ưa thích nhất là gì?
B: Cá và nước.
1.1.5. Task 5 Unit 13 lớp 4 Lesson 1
Let's sing (Chúng ta cùng hát)
My favourite food and drink
(Đồ ăn và thức uống ưa thích nhất của tôi)
What's your favourite food? What's your favourite food? (Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì? Đồ ăn ưa thích nhất của bạn là gì?)
Hey ho, hey ho, my farourite food is beef. (Ô hô, ô hô, đồ ăn ưa thích nhất của tôi là thịt bò.)
What's your favourite drink? What's your favourite drink? (Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì? Thức uống ưa thích nhất của bạn là gì?)
Hey ho, hey ho, my farourite food is milk. (Ồ hô, ô hô, thức uống ưa thích nhất của tôi là sữa.)
Beef and milk, beef and milk. (Thịt bò và sữa, thịt bò và sữa.)
Hey ho, hey ho, they're my farourite food and drink. (Ô hô, Ồ hô, đó là những đồ ăn thức uống ưa thích nhất của tôi.)
1.2. Unit 13 lớp 4 Lesson 2
1.2.1. Task 1 Unit 13 lớp 4 Lesson 2
Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)
Tạm dịch
a) Cháu có muốn ăn mì không?
Dạ, vâng ạ. Cháu thích mì.
b) Cháu có muốn uống sữa không?
Dạ không ạ, cháu cám ơn.
c) Còn nước cam ép thì sao?
Không ạ, cháu cám ơn.
d) Còn nước chanh thì sao?
Nước chanh! Dạ, vâng ạ. Đó là thức uống ưa thích của cháu.
1.2.2. Task 2 Unit 13 lớp 4 Lesson 2
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
a) Would you like some bread? (Bạn có muốn ăn bánh mì không?)
Yes, please./ No, thanks. (Vâng. / Không, cám ơn.)
b) Would you like some rice? (Bạn có muốn uống nước cam không?)
Yes, please. / No, thanks. (Vâng. / Không, cám ơn.)
c) Would you like some vegetables? (Bạn có muốn ăn rau không?)
Yes, please. / No, thanks. (Vâng. / Không, cám ơn.)
d) Would you like some lemonade? (Bạn có muốn uống nước chanh không?)
Yes. please. / No, thanks. (Vâng. / Không, cám ơn.)
1.2.3. Task 3 Unit 13 lớp 4 Lesson 2
Let's talk (Cùng nhau nói)
What's your favourite food/drink? (Đồ ăn/Thức uống bạn ưa thích nhất là gì?)
Would you like some ? (Bạn có muốn ............. không?)
1.2.4. Task 4 Unit 13 lớp 4 Lesson 2
Listen and number (Nghe và điền số)
Guide to answer
a. 3; b. 1; c. 2; d. 4
1.2.5. Task 5 Unit 13 lớp 4 Lesson 2
Look and write (Nhìn và viết)
Guide to answer
1.3. Unit 13 lớp 4 Lesson 3
1.3.1. Task 1 Unit 13 lớp 4 Lesson 3
Listen and repeat (Nghe và đọc lại)
Tạm dịch
Đồ ăn ưa thích nhất của tôi là thịt bò.
Chiếc lá màu vàng.
Bạn có muốn ăn cá không?
Đó là một đĩa cá lớn.
1.3.2. Task 2 Unit 13 lớp 4 Lesson 3
Listen and tick. Then write and say aloud (Nghe và đánh dấu. Sau đó viết và đọc lớn)
1. My favourite food is ...........
a. fish
b. beef
2. Would you like some .............?
a. fish
b. beef
3. What color is this ..........., Mummy?
a. leaf
b. dish
4. She likes this ............... very much.
a. leaf
b. dish
Guide to answer
1. a; 2. b; 3. a; 4. b
1.3.3. Task 3 Unit 13 lớp 4 Lesson 3
Let’s chant (Chúng ta cùng hát)
Would you like some fish?
(Bạn có muốn ăn cá không?)
Would you like some fish? (Bạn có muốn ăn cá không?)
Yes, please. I love fish. (Vâng. Mình thích cá.)
It's my favourite food. (Đó là thức ăn yêu thích của mình.)
Would you like some milk? (Bạn có muốn uống sữa không?)
Yes, please. I love milk. (Vâng. Mình thích sữa.)
It's my favourite drink. (Đó là thức uống yêu thích của mình.)
1.3.4. Task 4 Unit 13 lớp 4 Lesson 3
Read and complete (Đọc và hoàn thiện)
Tạm dịch
Xin chào. Mình tên là Linda. Mình thích thịt bò. Đó là món ăn mình ưa thích nhất. Thức uống yêu thích của mình là nước cam ép. Mình không thích rau. Em trai mình là Peter không thích thịt bò. Cậu ấy thích thịt gà. Đó là món ăn yêu thích của cậu ta. Cậu ấy cũng thích nước chanh. Nước chanh là thức uống yêu thích của cậu ấy. Cậu ấy uống nước chanh mỗi ngày.
Guide to answer
1.3.5. Task 5 Unit 13 lớp 4 Lesson 3
Write about you (Viết về em)
Guide to answer
My name is Nhi. (Tên mình là Nhi.)
I love beef. It's my favourite food. (Mình thích thịt bò. Đó là món ăn yêu thích của mình.)
I like milk, it's my favourite drink. (Mình thích sữa. Đó là thức uống yêu thích của mình.)
1.3.6. Task 6 Unit 13 lớp 4 Lesson 3
Project (Dự án)
Interview yourclassmates about their favourite food and drink. Then report the results to the class (Phỏng vấn các bạn của em về những món ăn và thức uống họ ưa thích nhất. Sau đó báo cáo lại kết quả với cả lớp)
Lời kết
Qua bài học này các em cần lưu ý các nội dung sau:
a. Từ vựng
- food: đồ ăn
- drink: thức uống
- beef: thịt bò
- pork: thịt heo
- orange juice: nước ép cam
- milk: sữa
- bread: bánh mì
- rice: cơm
- vegetable: rau
- lemonade: nước cam
- menu: thực đơn
b. Cấu trúc
- Khi muốn hỏi về sở thích ăn uống của ai đó, các em dùng mẫu câu sau:
What's your favourite ................?
It's ..............
Ví dụ
What's your favourite food? (Đồ ăn yêu thích của bạn là gì)
⇒ It's pork. (Thịt heo.)
What's your favourite drink? (Thức uống yêu thích của bạn là gì)
⇒ It's orange juice. (Nước cam ép.)
- Để đề nghị ai đó dùng món gì hay uống gì, các em dùng cấu trúc sau:
Would you like some...? (đây là cách nói lịch sự hơn Do you want…?)
⇒ Yes, please. No, thanks.
Ví dụ
Would you like some bread? (Bạn có muốn ăn bánh mì không?)
Yes, please. (Vâng.)