OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 4 mới Unit 14: What does he look like?


Bài học Unit 14 "What does he look like?" hướng dẫn các em hỏi và trả lời về đặc điểm ngoại hình, diện mạo của mỗi người, thêm vào đó hướng dẫn cách hình thành công thức và bước đầu làm quen với hình thức so sánh hơn của tính từ ngắn vần. Mời các em thực hành các bài tập trong bài học.

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 14 lớp 4 Lesson 1

1.1.1. Task 1 Unit 14 lớp 4 Lesson 1

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

Tạm dịch

a) Bạn đang là gì vậy Linda?

Mình đang viết thư cho anh trai mình.

b) Bây giờ anh ấy ở đâu?

Anh ấy ở Anh.

c) Anh ấy làm nghề gì?

Anh ấy là cầu thủ bóng đá.

d) Anh ấy trông thế nào?

Anh ấy cao.

1.1.2. Task 2 Unit 14 lớp 4 Lesson 1

Point and say (Chỉ và nói)

Work in pairs. Ask your partners about their family members (Làm việc theo cặp. Hỏi những người bạn em về các thành viên trong gia đình của họ)

What does he/she look like?

⇒ He's/She's .....................

Guide to answer

a) What does she look like? (Cô ấy trông thế nào?)

She's tall(Cô ấy cao.)

b) What does she look like? (Cô ấy trông thế nào?)

She's short(Cô ấy thấp.)

c) What does she look like? (Cô ấy trông thế nào?)

She's slim(Cô ấy mảnh khảnh.)

d) What does he look like? (Ông ấy trông thế nào?)

He's old(Ông ấy già.)

e) What does he look like? (Cậu ấy trông thế nào?)

He's young(Cậu ấy trẻ.)

1.1.3. Task 3 Unit 14 lớp 4 Lesson 1

Listen anh tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Guide to answer

1. c; 2. c; 3. a

1.1.4. Task 4 Unit 14 lớp 4 Lesson 1

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1.

A: What does he look like? (Cậu ấy trông thế nào?)

BHe's tall and slim(Cậu ấy cao và mảnh khảnh.)

2.

A: What does she look like? (Cô ấy trông thế nào?)

BShe's short and young(Cô ấy thấp và trẻ.)

3.

A: What do they look like? (Họ trông thế nào?)

BThey are old(Họ già.)

4.

A: What do they look like? (Họ trông thế nào?)

BThey are young and tall(Họ trẻ và cao.)

1.2. Unit 14 lớp 4 Lesson 2

1.2.1. Task 1 Unit 14 lớp 4 Lesson 2

Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

Tạm dịch

a) Đây là ba mình.

Ông ấy cao.

b) Và đây là anh trai mình.

Ồ, anh ấy cũng cao.

c) Ai cao hơn?

Anh trai mình. Anh trai mình cao hơn ba mình.

1.2.2. Task 2 Unit 14 lớp 4 Lesson 2

Point and say (Chỉ và nói)

Who's ...........................?

....................... is .........................

Guide to answer

a) Who's taller(Ai cao hơn?)

The girl is taller(Cô gái cao hơn.)

Who's shorter(Ai thấp hơn?)

The boy is shorter(Cậu bé thấp hơn.)

b) Who's bigger(Ai mập hơn?)

The boy is bigger(Cậu bé mập hơn.)

Who's smaller? (Ai nhỏ hơn?)

The girl is smaller(Cô bé nhỏ hơn.)

c) Who's older(Ai già hơn?)

The man is older(Người đàn ông già hơn.)

Who's younger? (Ai trẻ hơn?)

The boy is younger(Cậu bé trẻ hơn.)

1.2.3. Task 3 Unit 14 lớp 4 Lesson 2

Let's talk (Cùng nói)

What does he/she look like? (Cậu ấy/cô ấy trông thế nào?)

Who's taller/shorter/older..? (Ai cao hơn/ thấp hơn/già hơn...?)

1.2.4. Task 4 Unit 14 lớp 4 Lesson 2

Listen and circle (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng)

1. Nam is .................... than his sister.

a. taller

b. slimmer

2. His sister is .......... than his mother.

a. slimmer

b. smaller

3. His mother is ............... than his father.

a. shorter

b. younger

4. His father is ........... than his mother.

a. older

b. taller

Guide to answer

1. a; 2. a; 3. b; 4. b

1.2.5. Task 5 Unit 14 lớp 4 Lesson 2

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1.

A: Who's slimmer, the father or the brother? (Ai mảnh khảnh hơn, bố hay anh trai?)

BThe brother is slimmer than the father. (Anh trai mảnh khảnh hơn bố.)

2.

A: Who's shorter, the father or the mother? (Ai thấp hơn, ba hay mẹ?)

BThe mother is shorter than the father. (Mẹ thấp hơn ba.)

3.

A: Who's older, the brother or the sister? (Ai già hơn, em trai hay chị gái?)

BThe sister is older than the brother. (Chị gái già hơn em trai.)

4.

A: Who's stronger, the father or the brother? (Ai khỏe hơn, ba hay anh trai?)

BThe brother is stronger than the father. (Anh trai khỏe hơn ba.)

1.2.6. Task 6 Unit 14 lớp 4 Lesson 2

Let's sing (Chúng ta cùng hát)

What do they look like?

(Họ trông như thế nào?)

What does your mother look like? (Mẹ bạn trông như thế nào?)

She's tall. (Bà ấy cao.)

She's taller than me. (Bà ấy cao hơn tôi.)

What does your father look like? (Bố bạn trông như thế nào?)

He's slim. (Ông ấy mảnh khảnh.)

He's slimmer than me. (Ông ấy mảnh khảnh hơn tôi.)

1.3. Unit 14 lớp 4 Lesson 3

1.3.1. Task 1 Unit 14 lớp 4 Lesson 3

Listen and repeat (Nghe và đọc lại)

Tạm dịch

Đây là mẹ tôi.

Đó là bố tôi.

Quyển sách mỏng.

Quyển từ điển dày.

1.3.2. Task 2 Unit 14 lớp 4 Lesson 3

Listen and circle. Then write and say aloud (Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn)

1. My brother is .............

a. thin

b. there

2. My sister is ................

a. there

b. three

3. ..................... books are on the table.

a. Their

b. The

4. Their books are .............

a. thin

b. thick

Guide to answer

1. a; 2. b; 3. a; 4. b

1.3.3. Task 3 Unit 14 lớp 4 Lesson 3

Let’s chant (Chúng ta cùng hát)

This is my family

(Đây là gia đình mình)

This is my mother. (Đây là mẹ tôi.)

And this is my father. (Và đây là ba tôi.)

What do they look like? (Họ trông như thế nào?)

They're young and strong. (Họ trẻ và khỏe.)

That's my grandfather. (Đó là ông tôi.)

And that's my grandmother. (Và đó là bà tôi.)

What do they look like? (Họ trông như thế nào?)

They're old, and strong too. (Họ già và cũng khỏe.)

1.3.4. Task 4 Unit 14 lớp 4 Lesson 3

Read and write (Đọc và viết)

Tạm dịch

Jane thân mến!

Mình tên là Marie. Mình chín tuổi và mình sống ở Cần Thơ. Có bốn người trong gia đình mình: ba mình, mẹ mình, em trai mình và mình. Ba mình 34 tuổi. Ba mình là giáo viên, trông cao và mảnh khảnh. Mẹ mình 31 tuổi. Mẹ mình là bác sĩ. Mình thấy mẹ mình rất xinh đẹp! Em trai mình và mình là học sinh của Trường Tiểu học Hoa Sen. Mình lớn tuổi hơn em trai nhưng cậu ấy cao hơn mình.

Gửi lời chúc đến cậu,

Marie

Guide to answer

1. He is a teacher. (Ông ấy là giáo viên.)

2. He is tall and slim. (Ông ấy cao và mảnh khảnh.)

3. She is beautiful. (Bà ấy xinh đẹp.)

4. Her brother is younger. (Em trai cô ấy trẻ hơn.)

5. Marie is shorter. (Marie thấp hơn.)

1.3.5. Task 5 Unit 14 lớp 4 Lesson 3

Write (Viết)

Guide to answer

Dear Diem,

My name's Nhi. I'm nine years old.

There are four people in my family.

My father's a worker. He's tall and big.

My mother's a farmer. She's slim and beautiful.

Best wishes,

Nhi

Tạm dịch

Diễm thân mến,

Mình tên là Nhi. Mình chín tuổi.

Có bốn người trong gia đình mình.

Ba mình là công nhân. Ba mình cao và mập.

Mẹ mình là nông dân. Mẹ mình mảnh khảnh và xinh đẹp.

Gửi lời chúc đến cậu,

Nhi

1.3.6. Task 6 Unit 14 lớp 4 Lesson 3

Project (Dự án)

Bring a photo of your family. Describe your family members to the class

(Mang một tấm hình của gia đình em. Mô tả những thành viên trong gia đình em cho cả lớp)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này các em cần lưu ý các nội dung sau

a. Từ vựng

  • tall: cao
  • short: thấp
  • slim: mảnh khảnh
  • old: già
  • young: trẻ
  • thick: dày
  • thin: ốm
  • dictionary: từ điển
  • describe: miêu tả, mô tả

b. Cấu trúc

- Để đặt câu hỏi về hình dạng, dáng vóc của người đó trông như thế nào thì các em dùng mẫu câu sau

What does he/she look like?

⇒ He's/She's .....................

Ví dụ

What does she look like? (Cô ấy trông thế nào?)

She's tall and slim(Cô ấy cao và mảnh khảnh.)

- Hỏi và đáp ai hơn về cái gì?

Who is + adj-er (tính từ so sánh hơn)?

S + is + adj-er (tính từ so sánh)

Ví dụ

Who is stronger? (Anh mạnh hơn?)

Kevin is stronger. (Kevin mạnh hơn.)

- Cấu trúc so sánh hơn: Khi so sánh, ta thường đem tính từ ra làm đối tượng để so sánh

S+ V + short adj-er + than + N/ Pronoun.

Ví dụ

She is taller than me(Cô ấy cao hơn tôi.)

* Một số tính từ mà các em thường gặp như sau:

- Slim (thon thả) ⇒ slimmer (thon thả hơn)

- Thin (ốm) ⇒ thinner (ốm hơn)

- Big (lớn) ⇒ bigger (lớn hơn)

- Small (nhỏ) ⇒ smaller (nhỏ hơn)

- Tall (cao) ⇒ taller (cao hơn)

- Short (lùn) ⇒ shorter (lùn hơn)

- Long (dài) ⇒ longer (dài hơn)

- High (cao) ⇒ higher (cao hơn)

NONE