OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 4 mới Review 4


Mời các em đến với bài ôn tập Review 4 để ôn tập lại toàn bộ các kiến thức đã học từ Unit 16 đến Unit 20. Bài học sẽ tóm gọn những nội dung chính cũng như nhiều dạng bài tập thực hành bổ ích cho các em tham khảo.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Review 4 lớp 4

1.1.1. Task 1 Review 4 lớp 4

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. b; 2. a; 3. c; 4. a; 5. c

1. Tom: Where are you going, Mai? (Bạn định đi đâu đó Mai?)

Mai: To the supermarket. (Đến siêu thị.)

Tom: What do you want to buy? (Bạn mua gì vậy?)

Mai: My mum wants some fish for dinner. Do you want to come with me? (Mẹ mình muốn mua cá cho bữa tối. Bạn muốn đi cùng mình không?)

Tom: Yes. Let's go. (Được)

2. Phong: Excuse me? Can I have a look at the orange T-shirt, please? (Xin lỗi. Tôi có thể xem chiếc áo màu cam kia được không?)

Sales assistant: Here you are. (Đây ạ.)

Phong: How much is it? (Giá bao nhiêu vậy?)

Sales assistant: It's 70.000 dong. (70. 000 đồng.)

3. A: What's your phone number? (Số điện thoại là gì vậy?)

B: It's 0438 531 605. (0438 531 605.)

A: Can you say it again? (Bạn đọc lại lần nữa được không?)

B: 0438 531 605. (0438 531 605.)

A: Thank you. (Cám ơn.)

4. (Animal noises)

Mum: OK, Peter, what animal do you want to see first? (Peter ơi, bạn muốn xem con vật nào trước?)

Peter: I want to see zebras. (Tôi muốn xem ngựa vằn.)

Mum: Why do you like zebras, Peter? (Tại sao bạn lại muốn xem ngựa vằn cơ chứ?)

Peter: Because they're beautiful. (Vì ngựa vằn đẹp mà.)

5. Nam: Summer holidays start next week! (Tuần tới là được nghỉ hè rồi!)

Linda: Yes, I love summer holidays. It's a great time. (Tôi rất thích kì nghỉ mùa hè. Đó là khoảng thời gian tuyệt nhất.)

Nam: Where are you going this summer, Linda? (Bạn định đi đâu vào mùa hè này vậy Linda?)

Linda: I'm going to Nha Trang. (Mình định đi Nha Trang.)

1.1.2. Task 2 Review 4 lớp 4

Read and circle (Đọc và khoanh tròn)

1. Nam and his classmates are going to have a holiday in ............

a. Vung Tau

b. Sam Son

c. Nha Trang

2. In the morning, they are going to ..............

a. swim in the sea

b. build sandcastles

c. swim in the sea and build sandcastles

3. In the afternoon, they are going to play ................ on the beach.

a. football

b. badminton

c. volleyball

4. They are going to have ................ seafood in the evening.

a. fresh

b. enormous

c. delicious

Guide to answer

1. a; 2. c; 3. a; 4. c

Tạm dịch

Xin chào. Tên tôi là Nam. Bọn tôi sẽ có kì nghỉ ở Vũng Tàu vào tuần tới.

Vào buổi sáng, chúng tôi sẽ đi bơi ở bờ biển và xây lâu đài cát.

Vào buổi chiều, chúng tôi sẽ chơi bóng đá trên bãi biển. Chúng tôi sẽ ăn hải sản ngon vào buổi tối. Chúng tôi sẻ có nhiều trò vui ở đây!

1.1.3. Task 3 Review 4 lớp 4

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1- d; 2-e; 3-a; 4-b; 5-c

1.1.4. Task 4 Review 4 lớp 4

Write the answer (Viết câu trả lời)

Guide to answer

1. It's forty-five thousand dong. (Bốn mươi lăm ngàn đồng.)

2. They are ninety-one thousand dong. (Chín mươi mốt nghìn đồng.)

3. It is 0912 559 786. (0912 559 786.)

4. They are going to play football on the beach. (Họ sẽ chơi bóng đá trên bãi biển.)

1.1.5. Task 5 Review 4 lớp 4

Look and write (Nhìn và viết)

At weekend, Mai goes for a walk with her (1) ............... in the mountains. They want to relax and enjoy the scenery. The girls like playing (2) ..................... The boys enjoy (3) ....................in the stream. Mai has a new mobile phone and she likes (4) .................. photos. The children love having (5) .................... together.

Guide to answer

(1) friends

(2) badminton

(3) swimming

(4) taking

(5) lunch

Tạm dịch

Vào những ngày cuối tuần, Mai đi bộ với bạn cô ấy ở trên núi. Họ muốn nghỉ ngơi và thưởng thức cảnh đẹp. Những cô gái thích chơi cầu lông. Những cậu con trai thích bơi ở dòng suối. Mai có một chiếc điện thoại di động mới và cô ấy thích chụp hình. Những đứa trẻ thích ăn trưa cùng nhau.

1.2. Cat and Mouse 4 lớp 4

1.2.1. Task 1 Cat and Mouse 4 lớp 4

Read and listen to the story. Then correct the words in black (Đọc và nghe câu chuyện. Sau đó sửa lại cho đúng những chữ in đậm)

What animal do you want to see? (Bạn muốn thấy con vật nào?)

I want to see elephants. I love elephants. What about you? (Mình muốn thấy con voi. Mình thích chúng. Còn bạn thì sao?)

I want to see tigers(Mìn muốn thấy con hổ.)

Why do you like elephants? (Tại sao bạn thích con voi vậy?)

Because they're very quiet(Bởi vì chúng rất yên ắng.)

Really? (Thật hả?)

Yes. (Ừ.)

Hello, Mr Elephant! Where are you today? (Xin chào ngài Elephant! Hôm nay ngài ở đâu vậy?)

Don't be silly, Mary! (Đừng có ngớ ngẩn vậy chứ Mary!)

Elephants can't speak! (Voi làm gì biết nói!)

Yes, we can speak. I'm very well, thank you! (Chỉ có chúng ta là nói được. Mình ổn, cám ơn bạn.)

Let's buy a doll(Hãy mua một con búp bê đi!)

Good idea. (Ý hay đấy.)

How much is the elephant T-shirt, please? (Áo thun hình con voi giá bao nhiêu vậy ạ?)

It's sixty thousand dong. (60. 000 đồng)

Goodbye, Mr Elephant! (Tạm biệt ngài Elephant.)

Goodbye! See you later! (Tạm biệt! Hẹn gặp lại sau.)

Guide to answer

Tigers ⇒ lions

Quiet ⇒ friendly

Where ⇒ How

A doll ⇒ a T-shirt

Sixty thousand ⇒ seventy thousand

1.2.2. Task 2 Cat and Mouse 4 lớp 4

Work in pairs. Put the words in the correct order. Then practise the conversation (Làm việc theo cặp. Đặt các từ theo đúng thứ tự. Sau đó thực hành hội thoại)

A: want/what/do/animal/see/to/you/?

B: tigers/want/see/do/I.

A: them/to/you/see/do/want/why?

B: they're/because/scary.

A: they're/they/aren't/scary/friendly.

Guide to answer

A: What animal do you want to see? (Bạn muốn xem động vật nào?)

B: I want to see tigers. (Tôi muốn xem những con hổ.)

A: Why do you want to see them? (Tại sao bạn muốn xem chúng?)

B: Because they're scary. (Bởi vì chúng đáng sợ.)

A: They aren't scary. They're friendly. (Chúng không đáng sợ. Chúng thân thiện.)

1.2.3. Task 3 Cat and Mouse 4 lớp 4

Correct the wrong sentences ( Two are correct) (Sửa lại những câu sai (hai câu đúng))

1. Miu wants to see lions. (Miu muốn thấy sư tử.)

2. Mary likes elephants because they're scary. (Mary thích voi vì chúng trông đáng sợ.)

3. The elephant in the zoo can't speak. (Voi trong sở thú không biết nói.)

4. Mary wants an elephant T-shirt. (Mary muốn có một chiếc áo thun in hình con voi.)

5. They don't say goodbye to the elephant. (Họ không nói lời tạm biệt với con voi.)

Guide to answer

1. Correct (Đúng)

2. Mary likes elephants because they're friendly(Mary thích voi vì chúng thân thiện.)

3. The elephant in the zoo can speak. (Voi trong sở thú biết nói.)

4. Correct (Đúng)

1.2.4. Task 4 Cat and Mouse 4 lớp 4

Unscramble these words from the story (Sắp xếp lại những từ có trong câu chuyện)

1. dyerFinl

2. nEplheat

3. nAilmas

4. yaRell

5. edoGoby

6. snoiL

Guide to answer

1. Friendly (thân thiện)

2. Elephant (voi)

3. Animals (động vật)

4. Really (thực sự)

5. Goodbye (tạm biệt)

6. Lions (sư tử)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này các em cần lưu ý các mẫu câu sau

- Câu hỏi với "Why?" và trả lời với "Because...."

- Câu hỏi giá cả với "How much?"

- Câu hỏi số điện thoại: "What's your phone number?"

- Câu hỏi về dự định làm việc gì: "What are you going to do?"

- Câu hỏi về loài động vật mà các em muốn xem khi đến sở thú: "What animal do you want to see?"

NONE