OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Looking Back Unit 9 lớp 11 Social issues


Bài học kì này giúp các em ôn tập lại các từ vựng quan trọng. Đồng thời, các em sẽ có cơ hội điểm lại ngữ pháp từ nối và cụm từ nối; HỌC247 mời các em tham khảo nội dung bài học Unit 9 lớp 11 Kết nối tri thức phần Looking Back.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 9 lớp 11 Pronunciation

Mark the intonation in these questions, using rising intonation or falling intonation. Listen and check. Then practise saying them.

(Đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này, sử dụng tăng ngữ điệu hay giảm ngữ điệu. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành nói chúng.)

 

Guide to answer

Đang cập nhật

 

Tạm dịch:

1. Chúng ta nên báo cáo hành vi bắt nạt với giáo viên hay nói chuyện với cha mẹ trước?

2. Đây có phải là chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội về nghèo đói hay tội phạm không?

3. Bạn đã bao giờ bị bắt nạt về thể chất, lời nói hoặc xã hội chưa?

4. Bạn có lo lắng về áp lực của bạn bè, sự xấu hổ về cơ thể hoặc bắt nạt không?

1.2. Unit 9 lớp 11 Vocabulary

Solve the crossword. Use the words you have learned in this unit.

(Giải ô chữ. Sử dụng những từ bạn đã học trong phần này.)

 

Guide to answer

1. self-confidence

2. campaign

3. depression

4. violent

ACROSS (NGANG)

2. The local police are running an awareness campaign to reduce crime in the area.

(Cảnh sát địa phương đang tiến hành một chiến dịch nâng cao nhận thức để giảm tội phạm trong khu vực.)

3. Teens who are regularly bullied suffer from depression.

(Thanh thiếu niên thường xuyên bị bắt nạt bị trầm cảm.)

4. Violent video games can lead to feelings of anger and hate.

(Trò chơi điện tử bạo lực có thể dẫn đến cảm giác giận dữ và căm ghét.)

DOWN (DỌC)

1. Building self-confidence is important for preventing and dealing with bullying.

(Xây dựng sự tự tin là điều quan trọng để ngăn ngừa và đối phó với hành vi bắt nạt.)

1.3. Unit 9 lớp 11 Grammar

Choose the correct answer to complete each sentence below.

(Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)

 

Guide to answer

1. We started a campaign against bullying in our school. In addition, we organised classes for teens to try new things and become more confident.

(Chúng tôi bắt đầu một chiến dịch chống bắt nạt trong trường học của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi còn tổ chức các lớp học cho thanh thiếu niên để thử những điều mới và trở nên tự tin hơn.)

Giải thích: However: Tuy nhiên; In addition: Thêm vào đó

2. Sharing someone’s personal information online is illegal. Therefore, you should be very careful about what you post online.

(Chia sẻ thông tin cá nhân của ai đó trực tuyến là bất hợp pháp. Vì vậy, bạn nên rất cẩn thận về những gì bạn đăng trực tuyến.)

Giải thích: Therefore: Vì vậy; Moreover: Hơn thế nữa

3. Because our health campaign was successful, more teenagers now eat healthy food and exercise regularly.

(Bởi vì chiến dịch sức khỏe của chúng tôi đã thành công, ngày càng có nhiều thanh thiếu niên ăn thực phẩm lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

Giải thích: Because + S + V = Because of + N/ V-ing: Bởi vì

4. Although all our efforts, we were not able to solve the problem.

(Mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng chúng tôi vẫn không thể giải quyết được vấn đề.)

Giải thích: Although + S + V = In spite of + N/V-ing: Mặc dù

ADMICRO

Bài tập minh họa

Write the correct form of the words in brackets

1. John became the winner although he was not a good (compete)_________.

2. After (appoint)_________to be the monitor, he became arrogant.

3. I am expected ___________(invite) to the party by John.

4. Some young _________(voluntary) work in the home of sick or old people.

 

Key (Đáp án)

1. competitor

2. having been appointed

3. to be invited

4. volunteers

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ nội dung sau:

Từ vựng

- illegal: bất hợp pháp

Ngữ pháp

Linking Words & Phrases

(Từ & Cụm Từ Nối)

- Chúng ta sử dụng các từ và cụm từ nối để kết nối các ý tưởng, mệnh đề hoặc câu.

- Bên dưới là một số từ và cụm từ liên kết phổ biến:

+ Để bổ sung ý kiến và thông tin

  • Besides (this/ that),… : Bên cạnh đó
  • Moreover,…: Hơn nữa
  • In addition (to + danh từ hoặc V-ing): Thêm vào

+ Để tương phản các ý kiến

  • However, …: Tuy nhiên,…
  • Although…, …: Mặc dù
  • In spite of/ Despite (danh từ hoặc V-ing),…: Mặc dù
  • By contrast,…: Ngược lại

+ Để đưa ra lý do

  • Because…, …: Bởi vì
  • Because of (danh từ hoặc V-ing),…: Bởi vì
  • As/ Since…,… : Bởi vì

+ Để thể hiện kết quả

  • As a result, …: Kết quả là
  • As a consequence,…: Hậu quả là
  • Therefore,…: Vì vậy

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 9 - Looking back

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 9 - Looking back chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 11 Kết nối tri thức Looking Back - Luyện tập.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 9 - Looking back Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF