OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Language Unit 9 lớp 11 Social issues


Đến với bài học hôm nay, các em sẽ học được cách điều chỉnh ngữ điệu cho câu hỏi về sự lựa chọn. Bên cạnh đó, các em sẽ có cơ hội tiếp xúc thêm với vốn từ vựng phong phú và bổ ích. Thêm vào đó, bài học còn giúp các em dễ dàng nhận biết và sử dụng thành thạo cấu trúc của Linking words (Từ nối). HỌC247 mời các em tham khảo nội dung chi tiết bài học phần Language nằm trong Unit 9 Social issues bộ sách Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Chúc các em học vui!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 9 lớp 11 Pronunciation Task 1

Intonantion in choice questions

(Ngữ điệu trong câu hỏi lựa chọn.)

Listen and repeat. Pay attention to the intonation. Practise saying the questions in pairs.

(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu. Thực hành nói các câu hỏi theo cặp.)

 

Guide to answer

Đang cập nhật

1.2. Unit 9 lớp 11 Pronunciation Task 2

Mark the intonation in these questions. Then listen and check. Practise saying them in pairs.

(Đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói chúng theo cặp.)

 

Guide to answer

Đang cập nhật

1.3. Unit 9 lớp 11 Vocabulary Task 1

Social issues

(Các vấn đề xã hội)

Find five words in the word search and write them next to the correct definition. Use the glossary (page 130) to help you.

(Tìm năm từ trong ô chữ và viết chúng bên cạnh định nghĩa đúng. Sử dụng bảng thuật ngữ trang 130 để giúp bạn.)

 

 

Guide to answer

1. violent (adj): using force to hurt or kill someone

(bạo lực (adj): dùng vũ lực để làm tổn thương hoặc giết ai đó)

2. poverty (n): the state of being poor

(nghèo đói (n): tình trạng nghèo khó)

3. alcohol (n): drinks such as beer and wine that can make people drunk

(rượu bia (n): đồ uống như bia, rượu có thể làm người ta say)

4. campaign (n): planned activities to achieve social or political aims

(chiến dịch (n): các hoạt động được lên kế hoạch nhằm đạt được các mục tiêu xã hội hoặc chính trị)

5. bully (v): to frighten or hurt a weaker person

(bắt nạt (v): dọa nạt hoặc làm tổn thương người yếu thế hơn)

1.4. Unit 9 lớp 11 Vocabulary Task 2

Complete the sentences using the correct forms of the words in 1.

(Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong bài tập 1.)

 

Guide to answer

1. People mustn't drive after drinking alcohol. It’s dangerous!

(Uống rượu bia không được lái xe. Nguy hiểm lắm!)

2. The boy does not want to go to school because he is afraid of being bullied.

(Cậu bé không muốn đi học vì cậu ấy sợ bị bắt nạt.)

3. Many children live in poverty. They often stop going to school so that they can work.

(Nhiều trẻ em sống trong cảnh nghèo khó. Chúng thường phải nghỉ học để đi làm.)

4. Many parents complain about the number of violent TV programmes for children.

(Nhiều bậc cha mẹ phàn nàn về số lượng các chương trình truyền hình bạo lực dành cho trẻ em.)

5. We are going to start a campaign to raise awareness of animal rights.

(Chúng tôi sẽ bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức về quyền động vật.)

1.5. Unit 9 lớp 11 Grammar Task 1

Linking words and phrases

(Các từ và cụm từ nối)

Connect these sentences, using linking words or phrases.

(Nối các câu này bằng cách sử dụng các từ hoặc cụm từ liên kết.)

 

Guide to answer

1. Some people cannot control their anger when drinking alcohol. As a result, they become violent.

(Một số người không kiềm chế được cơn tức giận khi uống rượu. Kết quả là họ trở nên bạo lực.)

2. Body shaming is a very common issue. However, many people are not aware of it.

(Chế giễu ngoại hình của người khác là một vấn đề rất phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người không nhận thức được điều đó.)

3. Alcohol can affect people’s mind and behaviour. Consequently, they can cause other health problems.

(Rượu có thể ảnh hưởng đến tâm trí và hành vi của con người. Hậu quả là chúng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác.)

4. The government has promised to solve our environmental issues. Nevertheless, little has been achieved so far.

(Chính phủ đã hứa sẽ giải quyết các vấn đề môi trường của chúng ta. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa đạt được nhiều kết quả.)

1.6. Unit 9 lớp 11 Grammar Task 2

Work in pairs. Add more sentences to each item. Use different linking words and / or phrases.

(Làm việc theo cặp. Thêm nhiều câu hơn cho mỗi mục. Sử dụng các từ và/hoặc cụm từ liên kết khác nhau.)

 

Guide to answer

1. Some children play too many violent computer games. Additionally, this can lead to poor academic performance and a lack of physical activity. Furthermore, it can negatively impact social skills and the ability to form relationships with others. It's essential to educate children on the potential dangers of excessive screen time and promote alternative activities.

2. Many people live in poverty. As a result, they may struggle to access basic healthcare services, which can lead to more serious health issues. Moreover, poverty can contribute to crime and social unrest. Governments and communities need to work together to address the root causes of poverty and provide support to those in need.

3. Awareness campaigns help to draw people’s attention to social issues. They also encourage people to be more empathetic and understanding of others. Furthermore, campaigns can bring together people from different backgrounds and create a sense of unity. However, it's important to ensure that campaigns are inclusive and considerate of different perspectives. Additionally, campaigns should provide actionable steps for individuals to make a positive impact.

 

Tạm dịch:

1. Một số trẻ em chơi quá nhiều trò chơi máy tính bạo lực. Ngoài ra, điều này có thể dẫn đến kết quả học tập kém và thiếu hoạt động thể chất. Hơn nữa, nó có thể tác động tiêu cực đến các kỹ năng xã hội và khả năng hình thành mối quan hệ với người khác. Việc giáo dục trẻ em là rất cần thiết về những nguy cơ tiềm ẩn của việc dành quá nhiều thời gian trên màn hình và thúc đẩy các hoạt động thay thế.

2. Nhiều người sống trong cảnh nghèo đói. Do đó, họ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản, điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Hơn nữa, nghèo đói có thể góp phần gây ra tội phạm và bất ổn xã hội. Chính phủ và cộng đồng cần hợp tác với nhau để giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói và cung cấp hỗ trợ cho những người có nhu cầu.

3. Các chiến dịch nâng cao nhận thức giúp thu hút sự chú ý của mọi người đến các vấn đề xã hội. Họ cũng khuyến khích mọi người trở nên đồng cảm và thấu hiểu người khác hơn. Hơn nữa, các chiến dịch có thể tập hợp mọi người từ các nguồn gốc khác nhau và tạo cảm giác thống nhất. Tuy nhiên, điều quan trọng là đảm bảo rằng các chiến dịch bao gồm và cân nhắc các quan điểm khác nhau. Ngoài ra, các chiến dịch nên cung cấp các bước có thể hành động để các cá nhân tạo ra tác động tích cực.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Put the correct preposition for the sentences below.

1. Academic courses should teach practical skills _________addition to critical thinking.

2. When a student enters a college or university, he/she has to choose a main subject _________study, which is called major.

3. Specialized vocational courses such _________design and cooking are very popular.

4. Students _________bachelor's degrees can pursue postgraduate education to get master's or doctoral degrees.

5. It's difficult _________find a place to park in the city centre.

 

Key (Đáp án)

1. in

2. of

3. as

4. with

5. to

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ nội dung sau:

- Pronunciation (Phát âm)

+ Câu hỏi lựa chọn là những câu hỏi mà bao gồm một danh sách các sự lựa chọn. Mỗi lựa chọn được đề cập trước từ “or” có ngữ điệu tăng dần vào cuối câu, trong khi sự lựa chọn cuối cùng sẽ có ngữ điệu giảm dần vào cuối câu đó.

- Vocabulary (Từ vựng)

+ alcohol: đồ uống có cồn

+ wine: rượu

+ frighten: hoảng sợ

+ violent: sử dụng vũ lực, bạo lực

+ poverty: sự nghèo đói

- Grammar (Ngữ pháp)

Linking words (Từ nối)

+ Linking words là những từ nối đươc sử dụng để kết nối các ý tưởng và vế câu, hai mệnh đề hoặc câu trình bày sự tương phản, so sánh, điều kiện, giả định, mục đích, v.v.

+ Một vài linking words phổ biến:

Thêm ý tưởng và nội dung: Beside (this/that) (Bên cạnh), Moreover (Hơn thế nữa), In addition (Thêm vào)

Diễn tả ý tưởng đối lập: However (Tuy nhiên), Although / In spite of / Despite (Mặc dù)

Đưa ra giải thích: Because (Bởi vì), As / Since (Bởi vì)

Diễn tả kết quả: Therefore (Do đó), As a consequence (Kết quả là)

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 9 - Language

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 9 - Language chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 9 lớp 11 Kết nối tri thức Language.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 9 - Language Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF