OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Ask Questions to Get More Information Unit 6 lớp 11 Transitions


Câu cảm thán là một trong những nội dung ngữ pháp thú vị mà các em có thể dùng để biểu đạt những cảm xúc của bản thân. Trong bài học Unit 6 Transitions với chủ đề "Ask Questions to Get More Information", các em sẽ được tìm hiểu về câu cảm thán – How + Adjective or Adverb. Để giúp các em nắm vững kiến thức này, HOC247 mời các em theo dõi nội dung chi tiết ngay bên dưới nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 6 lớp 11 Language Expansion Task A

Do you know someone who fits any of these descriptions? Who are they? Share your answers in pairs. Use the adjectives in the box to help you.

(Bạn có biết ai đó phù hợp với bất kỳ mô tả nào không? Họ là ai? Chia sẻ câu trả lời của bạn theo cặp. Sử dụng các tính từ trong hộp để giúp bạn)

Guide to answer

middle-aged - not young or old (about 40-60)

John is in his early 50s and has settled into a comfortable routine. He's not young anymore, but he's not old either. He's just middle-aged.

(John đã ngoài 50 tuổi và đã ổn định được một thói quen thoải mái. Anh không còn trẻ nữa nhưng cũng không già. Anh ấy chỉ mới ở độ tuổi trung niên.)

retired - stopped working full time (often after 65)

After working for 40 years, Susan decided to retire and enjoy her golden years. She spends her days traveling, volunteering, and pursuing her hobbies.

(Sau khi làm việc được 40 năm, Susan quyết định nghỉ hưu và tận hưởng những năm tháng vàng son của mình. Cô dành cả ngày để đi du lịch, làm tình nguyện và theo đuổi sở thích của mình.)

elderly - looking and acting old

Frank is in his 80s and struggles to get around due to his physical limitations. He may look and act old, but he still has a wealth of life experience and wisdom to share.

(Frank đã ở tuổi 80 và phải vật lộn để đi lại do những hạn chế về thể chất. Anh ấy có thể trông và hành động già nua, nhưng anh ấy vẫn có rất nhiều kinh nghiệm sống và trí tuệ để chia sẻ.)

energetic - older, but with the energy of a young person (positive)

Despite being in his 70s, Jack remains as active and energetic as ever. He can often be found hiking, skiing, or engaging in other outdoor activities.

(Dù đã ở tuổi 70 nhưng Jack vẫn năng động và tràn đầy năng lượng như ngày nào. Người ta thường thấy anh ấy đi bộ đường dài, trượt tuyết hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời khác.)

childish - older, but acting like a child (negative)

Despite being in his 60s, Bob still acts like a teenager, often making impulsive decisions and neglecting his responsibilities.

(Dù đã ở tuổi 60 nhưng Bob vẫn hành động như một thiếu niên, thường xuyên đưa ra những quyết định bốc đồng và lơ là trách nhiệm của mình.)

1.2. Unit 6 lớp 11 Language Expansion Task B

Talk with a partner about people you know. How old are they? Describe them with adjectives from A.

(Nói chuyện với đối tác về những người bạn biết. Họ bao nhiêu tuổi? Mô tả họ với các tính từ từ bài tập A)

 

Guide to answer

youthful - in his/her twenties

My cousin Tom is very youthful. He's always trying new things and has an infectious energy that rubs off on everyone around him.

(Anh họ Tom của tôi rất trẻ trung. Anh ấy luôn thử những điều mới và có một nguồn năng lượng truyền nhiễm lan tỏa đến mọi người xung quanh.)

mature - old enough to be responsible and make good decisions

My colleague Samantha is very mature. She's always very thoughtful and deliberate in her decision-making and people look up to her as a leader.

(Đồng nghiệp Samantha của tôi rất trưởng thành. Cô ấy luôn rất chu đáo và cân nhắc trong việc đưa ra quyết định của mình và mọi người tôn trọng cô ấy như một người lãnh đạo.)

retired - stopped working full time (often after 65)

My neighbor Mr. Johnson is retired. He spends a lot of his time gardening and reading, and always has a friendly word for everyone in the neighborhood.

(Hàng xóm của tôi, ông Johnson đã nghỉ hưu. Anh dành nhiều thời gian làm vườn và đọc sách, đồng thời luôn nói lời thân thiện với mọi người trong xóm.)

elderly - looking and acting old

My great-grandmother is very elderly. She's in her late 90s and has trouble getting around, but she always has a positive attitude and loves to tell stories about her life.

(Bà cố của tôi đã già lắm rồi. Bà đã ở độ tuổi cuối 90 và gặp khó khăn trong việc đi lại nhưng bà luôn có thái độ tích cực và thích kể những câu chuyện về cuộc đời mình.)

energetic - older, but with the energy of a young person (positive)

My uncle Dave is in his 60s but still has the energy of someone half his age. He's always running marathons and doing triathlons and is an inspiration to us all.

(Chú Dave của tôi đã ngoài 60 tuổi nhưng vẫn có nghị lực của một người bằng nửa tuổi ông. Anh ấy luôn chạy marathon và ba môn phối hợp và là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng tôi.)

childish - older, but acting like a child (negative)

My cousin Lisa is in her 40s but can be very childish at times. She throws tantrums when things don't go her way and often neglects her responsibilities.

(Em họ Lisa của tôi đã ngoài 40 tuổi nhưng đôi khi có thể rất trẻ con. Cô ấy nổi cơn thịnh nộ khi mọi thứ không theo ý mình và thường bỏ bê trách nhiệm của mình.)

1.3. Unit 6 lớp 11 Grammar Task C

Unscramble the questions. Then in pairs, take turns asking and answering the questions.

(Sắp xếp lại các câu hỏi. Sau đó, theo cặp, lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi)

 

Guide to answer

1. How well do you speak English?

2. How old are you?

3. How fast can you type?

4. How tall are you?

5. How often does your family move?

1.4. Unit 6 lớp 11 Grammar Task D

Complete the conversations. Write questions using "how'.

(Hoàn thành các cuộc trò chuyện. Viết câu hỏi sử dụng "how")

 

Guide to answer

1. A: I think Mr. Chen is too elderly to live alone.

B: He doesn't look old to me. How old is he?

2. A: My brother failed his driver's license test six times because he drives so badly.

B: Wow! How bad is his driving?

3. A: I can't go to the movie tonight. My first class is very early tomorrow.

B: That's too bad. How early do you have to wake up?

4. A: I don't want to get my own apartment. It’s much too expensive.

B: Really? How expensive is it?

5. A: I haven't finished reading the assignment for tomorrow. I guess I read too slowly.

B: That’s a problem, how much do you still have left to read?

 

Tạm dịch

1. A: Tôi nghĩ ông Chen đã quá già để sống một mình.

B: Anh ấy trông không già đối với tôi. Anh ấy bao nhiêu tuổi?

2. A: Anh trai tôi đã thi trượt bằng lái xe sáu lần vì anh ấy lái xe quá tệ.

B: Ồ! Lái xe của anh ấy tệ đến mức nào?

3. A: Tối nay tôi không thể đi xem phim được. Buổi học đầu tiên của tôi vào ngày mai rất sớm.

B: Tệ quá. Bạn phải thức dậy sớm bao lâu?

4. A: Tôi không muốn có căn hộ của riêng mình. Nó quá đắt.

B: Thật sao? Nó đắt thế nào?

5. A: Tôi chưa đọc xong bài tập ngày mai. Có lẽ tôi đọc quá chậm.

B: Đó là một vấn đề, bạn còn bao nhiêu để đọc?

1.5. Unit 6 lớp 11 Conversation Task E

Close your book and listen to the conversation. What did Erik get?

(Đóng cuốn sách của bạn và lắng nghe cuộc trò chuyện. Erik đã nhận được gì?)

 

Guide to answer

Erik got his first credit card.

1.6. Unit 6 lớp 11 Conversation Task F

In your notebook, write 3—4 adjectives to describe a person you know. Then, write 3—4 things the person does and describe how the person does them.

(Trong sổ tay của bạn, hãy viết 3-4 tính từ để mô tả một người mà bạn biết. Sau đó, viết 3-4 điều mà người đó làm và mô tả cách người đó làm)

 

Guide to answer

Person: John

Adjectives: Kind, Hardworking, Creative

Things John does:

Plays guitar

John plays the guitar very skillfully and can create beautiful melodies.

Cooks

John is an excellent cook and loves to experiment with different flavors and cuisines.

Helps others

John is always willing to lend a helping hand to those in need and is very kind and compassionate towards others.

Works as a graphic designer

John is a very hardworking graphic designer and always puts in extra effort to create unique and creative designs that stand out.

 

GOAL CHECK

In pairs, take turns describing the person you chose in F and how he or she does things. Use questions with How to get as much information as possible.

(Theo cặp, thay phiên nhau mô tả người mà bạn đã chọn trong phần F và cách người đó làm mọi việc. Sử dụng các câu hỏi với Làm thế nào để có được càng nhiều thông tin càng tốt)

 

Guide to answer

Partner A: How does John play the guitar?

Partner B: He plays the guitar very skillfully and can create beautiful melodies.

Partner B: How does John cook?

Partner A: He's an excellent cook and loves to experiment with different flavors and cuisines.

Partner A: How does John help others?

Partner B: He's always willing to lend a helping hand to those in need and is very kind and compassionate towards others.

Partner B: How is John as a graphic designer?

Partner A: He's very hardworking and always puts in extra effort to create unique and creative designs that stand out.

 

Tạm dịch

A: John chơi ghi-ta như thế nào?

B: Anh ấy chơi guitar rất khéo léo và có thể tạo ra những giai điệu đẹp.

B: John nấu ăn như thế nào?

A: Anh ấy là một đầu bếp xuất sắc và thích thử nghiệm các hương vị và cách nấu ăn khác nhau.

A: John giúp đỡ người khác như thế nào?

B: Anh ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn và rất tốt bụng và giàu lòng nhân ái đối với người khác.

B: John là một nhà thiết kế đồ họa như thế nào?

A: Anh ấy rất chăm chỉ và luôn nỗ lực nhiều hơn để tạo ra những thiết kế độc đáo, sáng tạo và nổi bật.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Dùng câu cảm thán với “how” để viết lại những câu sau

1. His picture is very perfect

⇒ How _________________

2. Tom drives is very careful

⇒ How _________________

3. His drawing is very perfect.

⇒ How _________________

4. He writes very carelessly!

⇒ How _________________

 

Key (Đáp án)

1. How perfect his picture is

2. How carefully Tom drives

3. How perfect his drawing is!

4. How carelessly he writes!

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học hôm nay, các em sẽ ghi nhớ một số kiến thức về điểm ngữ pháp này như sau:

Cấu trúc câu cảm thán với HOW

- HOW + adjective/ adverb + S + V!

  • How hot (adj) it is! (Trời nóng quá!)
  • How interesting (adj) this gift is! (Món quà này thật thú vị!)
  • How good it smells! (Món ăn này có mùi thơm quá!)
  • How well (adv) she sings! (Cô ta hát hay quá!)

- How + subject + verb

  • How you’ve grown! (Cháu lớn nhanh quá!)

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 6 - Ask Questions to Get More Information

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 6 - Ask Questions to Get More Information chương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 6 lớp 11 Cánh diều Ask Questions to Get More Information.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 6 - Ask Questions to Get More Information Tiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF