OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Writing Unit 3 lớp 11 Sustainable health


Đến với Unit 3 Tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo phần Writing, các em sẽ có cơ hội để học cách viết một bài văn để thể hiện ý kiến cá nhân. Chúc các em học vui!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 3 lớp 11 Writing Task 1

SPEAKING

Discuss the questions in pairs. Give reasons for your opinions.

(Thảo luận các câu hỏi theo cặp. Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn.)

 

Guide to answer

A: Do you think most teenagers have a healthy lifestyle?

(Bạn có nghĩ rằng hầu hết thanh thiếu niên có lối sống lành mạnh không?)

B: It's hard to say. Some teenagers are very health-conscious and make good choices, like eating a balanced diet and exercising regularly. But others might not prioritize their health as much, especially with the convenience of fast food and technology.

(Thật khó để nói. Một số thanh thiếu niên rất quan tâm đến sức khỏe và có những lựa chọn đúng đắn, chẳng hạn như ăn một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên. Nhưng những người khác có thể không ưu tiên sức khỏe của họ nhiều như vậy, đặc biệt là với sự tiện lợi của thức ăn nhanh và công nghệ.)

A: That's true. So, what about you? Do you have a healthy lifestyle?

(Đúng vậy. Vậy còn bạn thì sao? Bạn có có một lối sống khỏe mạnh không?)

B: I try to! I make an effort to eat healthy foods and stay active, but it's not always easy. Sometimes I get busy and skip workouts or opt for fast food instead of cooking at home. But overall, I think I do a decent job of taking care of myself.

(Tôi cố gắng vậy! Tôi cố gắng ăn uống lành mạnh và duy trì hoạt động, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi tôi bận rộn và bỏ qua các bài tập hoặc chọn đồ ăn nhanh thay vì nấu ăn ở nhà. Nhưng nhìn chung, tôi nghĩ mình đã làm tốt việc chăm sóc bản thân.)

1.2. Unit 3 lớp 11 Writing Task 2

Read the task below. What two different elements does the task contain?

(Đọc bài tập dưới đây. Bài tập chứa hai yếu tố khác nhau nào?)

 

Tạm dịch:

Nhiều người đồng ý rằng thanh thiếu niên không tập thể dục đủ. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra quan điểm của riêng mình về vấn đề và đề xuất cách giải quyết vấn đề đó.

 

Guide to answer

The task contains two different elements:

(Nhiệm vụ chứa hai yếu tố khác nhau)

- An instruction to write an essay expressing one's own view of the problem of teenagers not getting enough exercise.

(Hướng dẫn viết một bài văn bày tỏ quan điểm của bản thân về vấn đề thanh thiếu niên lười vận động.)

- A requirement to propose ways of solving the problem.

(Yêu cầu đề xuất cách giải quyết vấn đề.)

1.3. Unit 3 lớp 11 Writing Task 3

Read the essay. What is the writer's opinion about the problem? How many solutions does she propose?

(Đọc bài luận. Ý kiến của nhà văn về vấn đề là gì? Cô ấy đề xuất bao nhiêu giải pháp?)

 

Tạm dịch:

Hầu hết mọi người đồng ý rằng việc thiếu tập thể dục trong cuộc sống của thanh thiếu niên là một vấn đề nghiêm trọng. Nhưng nguyên nhân của vấn đề này là gì và chúng ta có thể làm gì để giải quyết chúng?

Tôi thực sự tin rằng thanh thiếu niên ngày nay dành quá nhiều thời gian để chơi trên các thiết bị điện tử. Họ hầu như không bao giờ tham gia các hoạt động ngoài trời và đây là lý do tại sao nhiều người trong số họ không tập thể dục đầy đủ. Hơn nữa, nhiều thanh thiếu niên bị thừa cân và điều này khiến họ không muốn tập thể dục.

Để giải quyết vấn đề này, một số biện pháp là cần thiết. Theo quan điểm của tôi, việc giới hạn thời gian thanh thiếu niên dành cho các thiết bị là không thực tế. Thay vào đó, điều tôi đề xuất là chúng ta đảm bảo căng tin trường học chỉ phục vụ thức ăn lành mạnh. Hơn nữa, tôi thực sự khuyên chúng ta nên cho tất cả thanh thiếu niên trở thành thành viên miễn phí của các cơ sở thể thao địa phương.

Tóm lại, lười vận động có thể gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài, vì vậy điều quan trọng là chúng ta phải hành động ngay bây giờ. Đối với tôi, dường như các biện pháp tôi đề xuất sẽ bắt đầu khắc phục tình hình.

 

Guide to answer

The writer's opinion is that the lack of exercise in teenagers' lives is a serious problem, caused by spending too much time on electronic gadgets and being overweight.

(Ý kiến của người viết là việc thiếu tập thể dục trong cuộc sống của thanh thiếu niên là một vấn đề nghiêm trọng, gây ra bởi việc dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử và thừa cân.)

The writer proposes two solutions:

(Người viết đề xuất hai giải pháp)

- Making sure school canteens only serve healthy food.

(Đảm bảo căng tin trường học chỉ phục vụ thức ăn lành mạnh.)

- Giving all teenagers free membership of their local sports facilities.

(Cho tất cả thanh thiếu niên trở thành thành viên miễn phí của các cơ sở thể thao địa phương.)

1.4. Unit 3 lớp 11 Writing Task 4

Read the Writing Strategy. Does the writer follow all of the advice? Give examples.

(Đọc Writing Strategy. Người viết có làm theo tất cả các lời khuyên không? Cho ví dụ.)

 

Guide to answer

The writer follows all of the advice.

(Người viết làm theo tất cả các lời khuyên.)

For example, she has different paragraphs within the main body to to clearly organize the ideas and arguments. She also has introduction, main body and conclusion.

(Ví dụ, cô ấy có các đoạn văn khác nhau trong phần chính để sắp xếp rõ ràng các ý tưởng và lập luận. Cô ấy cũng có phần giới thiệu, phần thân bài và phần kết luận.)

1.5. Unit 3 lớp 11 Writing Task 5

KEY PHRASES

Complete the useful phrases with the words below and find them in the text in exercise 3.

(Hoàn thành các cụm từ hữu ích với các từ dưới đây và tìm chúng trong văn bản ở bài tập 3.)

 

Guide to answer

1. view

2. opinion

3. seems

4. see

5. widely

6. said

7. common

8. What

9. solution

10. propose

11. would

12. sum

13. conclusion

1 Introducing your opinions

(Giới thiệu ý kiến của bạn)

I (strongly) believe that

(Tôi mạnh mẽ tin rằng)

In my 1 view 2 opinion

(Theo quan điểm / ý kiến của tôi)

It 3 seems to me that

(Dường như với tôi rằng)

As I 4 see,

(Như tôi thấy,)

2 Introducing other people's opinions

(Giới thiệu ý kiến của người khác)

It is a 5 widely held view that

(Đó là quan điểm được tin tưởng rộng rãi rằng)

It is often 6 said that

(Người ta thường nói rằng)

It is a 7 common belief that

(Đó là niềm tin phổ biến rằng)

3 Making an additional point

(Tạo một thông tin bổ sung)

8 What is more,

(Hơn thế nữa)

Moreover,

(Hơn thế nữa)

Furthermore,

(Hơn thế nữa)

4 Introducing proposals and solutions

(Giới thiệu đề xuất và giải pháp)

One 9 solution might be to

(Một giải pháp có thể là)

What I 10 propose (instead) is that

(Cái tôi đề xuất (thay vào đó) là)

11 would strongly recommend that

(Tôi rất muốn giới thiệu rằng)

5 Concluding

(Kết luận)

To 12 sum up,

(Để tổng hợp,)

In 13 conclusion,

(Trong phần kết luận)

To conclude,

(Tóm lại,)

1.6. Unit 3 lớp 11 Writing Task 6

SPEAKING

Work in pairs. Read the task below and discuss questions 1-3. Write notes.

(Làm việc theo cặp. Đọc nhiệm vụ dưới đây và thảo luận câu hỏi 1-3. Viết ghi chú.)

 

Tạm dịch:

Một số người tin rằng chơi thể thao ở trường là một sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của riêng mình về vấn đề này và đề xuất những cách để học sinh chơi thể thao nhiều hơn ở trường mà không gây trở ngại cho việc học của chúng.

 

Guide to answer

A: Which sports do you do at school? How often?

(Bạn chơi môn thể thao nào ở trường? Có thường xuyên không?)

B: I play basketball at school, and I have practice twice a week after school.

(Tôi chơi bóng rổ ở trường, và tôi tập hai lần một tuần sau giờ học.)

A: Are there other subjects that are more important than sport? Which ones? Why?

(Có môn nào khác quan trọng hơn thể thao không? Môn nào? Tại sao?)

B: Some people might say that subjects like math and science are more important than sports because they directly impact academic success, while sports are just a leisure activity. However, I believe that both academics and physical activity are important for overall health and success.

(Một số người có thể nói rằng các môn học như toán và khoa học quan trọng hơn thể thao vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong học tập, trong khi thể thao chỉ là một hoạt động giải trí. Tuy nhiên, tôi tin rằng cả học tập và hoạt động thể chất đều quan trọng đối với sức khỏe và thành công tổng thể.)

A: How could more sport be added to the school timetable without affecting other subjects?

(Làm thế nào để thêm môn thể thao vào thời khóa biểu của trường mà không ảnh hưởng đến các môn học khác?)

B: One solution could be to offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time. Another option could be to incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.

(Một giải pháp có thể là cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học. Một lựa chọn khác có thể là kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập giữa các bài học.)

Topic: The benefits of sports in school and ways to incorporate it without affecting academics.

(Chủ đề: Lợi ích của thể thao trong trường học và cách kết hợp nó mà không ảnh hưởng đến học tập.)

- Opinion: Sports are important for overall health and success, and should not be seen as a distraction from academic work.

(Ý kiến: Thể thao rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và sự thành công, và không nên bị coi là thứ khiến học tập sao nhãng.)

- Proposed solutions: (Đề xuất giải pháp)

+ Offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time.

(Cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học.)

+ Incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.

(Kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập thể dục giữa các bài học.)

- Conclusion.

(Phần kết luận.)

1.7. Unit 3 lớp 11 Writing Task 7

Using your notes from exercise 6, write a paragraph plan for your essay. Use the essay in exercise 3 as a model and follow the advice in the Writing Strategy.

(Sử dụng các ghi chú của bạn từ bài tập 6, hãy viết một kế hoạch bố trí đoạn văn cho bài luận của bạn. Sử dụng bài luận trong bài tập 3 làm mẫu và làm theo lời khuyên trong Writing Strategy.)

 

Guide to answer

Paragraph plan (Kế hoạch bố trí đoạn văn)

Paragraph 1: Introduction

(Đoạn 1: Giới thiệu)

Paragraph 2: My opinion

(Đoạn 2: Ý kiến của em)

Paragraph 3: The first solution

(Đoạn 3: Giải pháp đầu tiên)

Paragraph 4: The second solution

(Đoạn 4: Giải pháp thứ hai)

Paragraph 5: Conclusion

(Đoạn 5: Kết luận)

1.8. Unit 3 lớp 11 Writing Task 8

Write your essay (150-180 words). Follow your paragraph plan from exercise 7 and the advice in the Writing Strategy. Use phrases from exercise 5.

(Viết bài luận của bạn từ 150 đến 180 từ. Làm theo kế hoạch đoạn văn của bạn từ bài tập 7 và lời khuyên trong Chiến lược viết. Sử dụng các cụm từ từ bài tập 5.)

 

Guide to answer

Some people believe doing sport at school is a distraction from more important work. But it depends much on how we do sport and what solutions we have.

In my opinion, doing sports at school is not a distraction from more important work. Instead, physical activity can have a positive impact on students' academic performance and overall well-being. However, it is important to find a balance between sports and academic work to ensure that neither suffers.

One way to integrate sports into school life without causing problems for studies is to schedule sports activities during breaks or before/after school hours. This could include sports clubs or teams, intramural sports, or even just encouraging students to take a walk during their lunch break. Schools could also offer physical education classes that focus on the benefits of exercise and how to make it a regular part of a healthy lifestyle.

Moreover, research has shown that physical activity can help students concentrate better, reduce stress levels, and improve their mental health. Therefore, schools could also consider offering mindfulness or yoga classes, which incorporate both physical activity and mental relaxation techniques.

In conclusion, I strongly believe that sports should be an integral part of school life. By finding ways to incorporate physical activity into students' schedules, we can promote a healthy and balanced lifestyle without sacrificing academic success.

 

Tạm dịch:

Một số người tin rằng chơi thể thao ở trường là một sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn. Nhưng nó phụ thuộc nhiều vào cách chúng ta chơi thể thao và những giải pháp mà chúng ta có.

Theo tôi, chơi thể thao ở trường không phải là sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn. Thay vào đó, hoạt động thể chất có thể có tác động tích cực đến kết quả học tập và sức khỏe tổng thể của học sinh. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng giữa thể thao và công việc học tập để đảm bảo cả hai đều không bị ảnh hưởng.

Một cách để đưa thể thao vào đời sống học đường mà không gây khó khăn cho việc học tập là lên lịch cho các hoạt động thể thao trong giờ nghỉ giải lao hoặc trước/sau giờ học. Điều này có thể bao gồm các câu lạc bộ hoặc đội thể thao, các môn thể thao nội bộ hoặc thậm chí chỉ khuyến khích học sinh đi dạo trong giờ nghỉ trưa. Các trường học cũng có thể cung cấp các lớp giáo dục thể chất tập trung vào lợi ích của việc tập thể dục và cách biến nó thành một phần thường xuyên của lối sống lành mạnh.

Hơn nữa, nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt động thể chất có thể giúp học sinh tập trung tốt hơn, giảm mức độ căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Do đó, các trường học cũng có thể xem xét cung cấp các lớp học thiền hoặc yoga, kết hợp cả hoạt động thể chất và kỹ thuật thư giãn tinh thần.

Tóm lại, tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng thể thao nên là một phần không thể thiếu trong đời sống học đường. Bằng cách tìm cách kết hợp hoạt động thể chất vào lịch trình của học sinh, chúng ta có thể thúc đẩy lối sống lành mạnh và cân bằng mà không phải gạt bỏ thành công trong học tập.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the questions.

The poaching crisis wiping out Africa's elephants is costing the continent's economies millions in lost tourism revenue, according to a new study. Researchers looked at visitor and elephant data across 25 countries, and modeled financial losses from fewer visitors in protected areas due to the illegal wildlife trade, which has caused elephant numbers to plummet by more than 100,000 in the last decade. (A)

The study team combined visitor numbers across 164 protected areas in 25 countries in forest and savannah elephants, and elephant population data from 2009 to 2013, to reach a “per elephant" value in terms of tourism income.

They concluded that Africa was most likely losing $26m in tourism revenue a year. (B) Around $9m of that is lost from tourists' direct spending, such as staying at hotels and buying crafts, with the rest through indirect value in the economy such as farmers and other suppliers supporting the tourist industry.

The study, published in the journal Nature Communications, found that in most cases the revenue losses were higher than paying for stronger anti-poaching measures to keep elephant populations stable. (C) Dr. Robin Naidoo, the paper's lead author and , senior conservation wildlife scientist at WWF and his team found. In the case of central Africa's forest elephants, which are harder for tourists to see and therefore attract fewer visitors, the costs of protecting them exceed the benefits from tourism. Demand from south-east Asia has seen the price of ivory triple since 2009 and it is estimated that one elephant is killed every 15 minutes. (D) Corruption, a lack of resources, and, most importantly, increasingly sophisticated poachers have hamstrung African countries' efforts to stem the trade.

Naidoo said that the research was not suggesting economic issues should be the only consideration when protecting elephants, but framing the poaching crisis as a financial one could motivate African governments and communities.

“It gives an additional reason for some groups of people, who may not necessarily be motivated by intrinsic reasons for conversation, to engage with biodiversity conservation. It makes it clear to them that it's not just in the best interests of the world to conserve this stuff, but tangible reasons for a whole different group," he said.

Question 1. The overall profit that the continent lost a year can be estimated to ____.

A. 25 million USD    B. 100,000 USD

C. 26 million USD    D. 9 million USD

Question 2. Which of the following statements is TRUE?

A. To get to the conclusion, scientists compared the changes in number of tourists and number of elephants in 2009.

B. The only reason why illegal poaching is so difficult to stop is corruption.

C. Protecting elephants is for the both the practical and immaterial reasons.

D. There is an argument over the differences in the balance between the loss and the cost to protect the elephants.

Question 3. Which of the following statements is NOT true?

A. Across the continent, the amount of money spent on protecting the elephant is smaller than the loss tourist industry is suffering from.

B. The number of tourists reduces because now it is more difficult for them to see the elephants in the wild.

C. One reason why elephants are killed in mass volume is from the increasing market of ivory in South East Asia.

D. Relating poaching to financial benefits can be considered as one of the solutions to the problem.

 

Hướng dẫn giải

Question 1: Đáp án C

Question 2: Đáp án C

Question 3. Đáp án A

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ từ vựng sau:

- common (adj): phổ biến

- conclusion (n): kết luận

- view (n): góc nhìn

- opinion (n): quan điểm

- propose (n): đề xuất

- said (v): nói

- see (v): nhìn

- seems (v): dường như

- solution (n): giải pháp

- sum (v): tóm tắt

- What: cái mà

- widely (adv): một cách rộng rãi

- would (v): sẽ

- tackle: giải quyết

- conclusion: phần kết luận

- distraction: phân tâm

Bên cạnh đó, các em cần lưu thêm về một số mẹo liên quan đến kĩ năng Viết:

- Chia bài luận của bạn thành phần giới thiệu, thân bài và kết luận.

- Nếu bài tập có nhiều hơn một yếu tố, hãy xử lý chúng trong các đoạn khác nhau trong phần chính.

- Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.

- Bổ sung ý kiến với bằng chứng hoặc ví dụ.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 – Writing

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3 – Writing chương trình Tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 11 Chân trời sáng tạo Writing - Viết.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3 - Writing Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF