OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Vocabulary Unit 3 lớp 11 Sustainable health


Bài học Unit 3 - Vocabulary Tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo hôm nay sẽ giúp các em mở rộng vốn từ về những bộ phận của cơ thể, một vài phương pháp trị liệu, một vài từ vựng liên quan đến tai nạn và các chấn thương. Bên cạnh đó, các em còn được ôn tập, củng cố về một số tính từ dùng để mô tả những cảm xúc cá nhân. HOC247 mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết bài học bên dưới nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 3 lớp 11 Vocabulary Task 1

SPEAKING

Describe the photo. How is the footballer feeling? What has happened, do you think?

(Mô tả bức ảnh. Cầu thủ bóng đá cảm thấy thế nào? Bạn nghĩ điều gì đã xảy ra?)

 

Guide to answer

Looking at the picture I can see a footballer. She is on the football pitch but she looks so bad. I think she is having an injury with her leg while playing football.

(Nhìn vào bức tranh tôi có thể thấy một cầu thủ bóng đá. Cô ấy đang ở trên sân bóng đá nhưng cô ấy trông thật tệ. Tôi nghĩ cô ấy bị chấn thương ở chân khi chơi bóng đá.)

1.2. Unit 3 lớp 11 Vocabulary Task 2

VOCABULARY

Match 1-14 in the photo with parts of the body from the list below. Check the meaning of all the words in the list.

(Ghép 1-14 trong ảnh với các bộ phận của cơ thể từ danh sách bên dưới. Kiểm tra ý nghĩa của tất cả các từ trong danh sách.)

 

Guide to answer

1. ankle: mắt cá chân

2. wrist: cổ tay

3. calf: bắp chân

4. elbow: khuỷu tay

5. shoulder: vai

6. neck: cổ

7. cheek:

8. forehead: trán

9. heel: gót chân

10. shin: ống quyển

11. knee: đầu gối

12. thigh: đùi

13. chin: cằm

14. thumb: ngón cái

1.3. Unit 3 lớp 11 Vocabulary Task 3

SPEAKING

Work in pairs. Which parts of the body in the list in exercise 2

(Làm việc theo cặp. Những bộ phận nào của cơ thể trong danh sách trong bài tập 2.)

 

Guide to answer

1. Inside your body: blood, brain, heart, intestine, kidney, lung, muscle, rib, spine, stomach

(Bên trong cơ thể bạn: máu, não, tim, ruột, thận, phổi, bắp thịt, xương sườn, xương sống, dạ dày)

2. Part of your head or neck: cheek, chin, eyelid, eyebrow, forehead, jaw, neck, scalp, skull, throat

(Một phần của đầu hoặc cổ của bạn: má, cằm, mí mắt, lông mày, trán, hàm, cổ, da đầu, sọ, họng)

3. Part of your arm or hand: elbow, nail, shoulder, thumb, wrist

(Một phần của cánh tay hoặc bàn tay của bạn: khuỷu tay, móng tay, vai, ngón tay cái, cổ tay)

4. Part of your leg or foot: ankle, bottom, calf, knee, shin, thigh

(Một phần của chân hoặc bàn chân của bạn: mắt cá chân, mông, bắp chân, đầu gối, ống quyển, đùi)

1.4. Unit 3 lớp 11 Vocabulary Task 4

SPEAKING

Work in pairs or small groups. Do the body quiz on page 37. Check your answers with your teacher.

(Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Làm bài kiểm tra cơ thể ở trang 37. Kiểm tra câu trả lời của bạn với giáo viên của bạn.)

 

Guide to answer

1. c

Nhóm máu phổ biến nhất là gì?

a. AB-

b. B-

C. O+

2. c

Móng tay dài bao nhiêu một tháng?

a. 0.75 mm

b. 1.5 mm

c. 3 mm

3. c

Chính xác thì trái tim của bạn ở đâu?

a. Ở bên trái ngực của bạn

b. Ở giữa ngực của bạn

c. Ở giữa ngực của bạn, một chút về bên trái

4. b

Ruột người dài bao nhiêu?

a. 3.5 m

b. 8.5 m

c. 13.5 m

5. a

Có bao nhiêu sợi tóc trên da đầu con người?

a. 90,000-150,000

b. 150,000-190,000

c. 190,000-250,000

6. c

Cơ quan lớn nhất của cơ thể con người là gì?

a. Gan

b. Não

c. Da

7. b

Độ dày trung bình của da người là bao nhiêu?

a. 1-2 mm

b. 2-3 mm

c. 3-4 mm

1.5. Unit 3 lớp 11 Vocabulary Task 5

VOCABULARY

Listen to three dialogues between doctors and their patients. Complete the table using the words below to complete the treatments.

(Nghe ba cuộc đối thoại giữa các bác sĩ và bệnh nhân của họ. Hoàn thành bảng sử dụng các từ dưới đây để hoàn thành các phương pháp điều trị.)

 

Script (Bài nghe)

D = Doctor

P = Patient

1 .

D: Good morning. What can I do for you?

P: My ankle really hurts. I think I’ve twisted it.

D: Let me have a look. When did you do it?

P: Yesterday evening, while I was playing football.

D: Yes, it’s a bit swollen. You’ve sprained it. I’ll give you a bandage for it.

2 .

D: Good afternoon. How can I help you?

P: I’ve had an accident. I’ve banged my head.

D: How did it happen?

P: I tripped over the cat and hit my head on the corner of a table.

D: When did it happen?

P: This morning. About two hours ago.

D: May I take a look?

P: Yes, sure.

D: Is it painful?

P: Ow! Yes!

D: Sorry. I’ll give you some painkillers.

3 .

D: Hello, how can I help you?

P: I’ve hurt my thumb. I trapped it in the car door last night. Can you show me?... You’ve certainly bruised it. And you’ll probably lose your nail.

P: It’s really painful. Do you think I’ve broken it?

D: It might be broken. I think I’ll send you to hospital for an X-ray.

 

Tạm dịch:

D = Bác sĩ

P = Bệnh nhân

1.

D: Chào buổi sáng. Tôi có thể làm gì cho bạn?

P: Mắt cá chân của tôi rất đau. Tôi nghĩ rằng tôi đã bị trẹo rồi.

D: Để tôi xem nào. Bạn bị từ khi nào?

P: Tối hôm qua, khi tôi đang chơi bóng đá.

D: Ừm, nó hơi sưng. bạn bị bong gân rồi. Tôi sẽ đưa cho bạn một miếng gạc để băng lại nhé.

2 .

D: Chào buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho bạn.

P: Tôi bị tại nạn. Đầu tôi bị va đập.

D: Nó xảy ra như thế nào?

P: Tôi vấp phải con mèo và đập đầu vào góc bàn.

D: Nó xảy ra khi nào?

P: Sáng nay. Khoảng hai giờ trước.

D: Tôi có thể xem qua không?

P: Vâng, chắc chắn rồi.

D: Có đau không?

P: Ôi! Có ạ.

D: Xin lỗi. Tôi sẽ kê cho bạn một ít thuốc giảm đau.

3.

D: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?

P. Tôi bị đau ngón tay cái. Tôi bị kẹt nó trong cửa xe đêm qua.

D. Bạn có thể chỉ cho tôi không?... Chắc là bị bầm rồ. Và bạn có thể sẽ bị mất móng tay.

P: Thật sự rất đau. Bạn có nghĩ rằng tôi đã làm nó gãy rồi không?

D: Có thể nó bị gãy thật đấy. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ đưa bạn đến bệnh viện để chụp X-quang.

 

Guide to answer

1. ankle; yesterday evening; bandage

(mắt cá chân, tối hôm qua, băng gạc)

2. head, this morning, about two hours ago; painkillers

(đầu, sáng nay, khoảng 2 tiếng trước, thuốc giảm đau)

3. thumb; last night; X-ray

(ngón trỏ, tối qua, chụp X-quang)

1.6. Unit 3 lớp 11 Vocabulary Task 6

Read the Recycle! box. Complete the extracts from the dialogues with the verbs in brackets. Use the present perfect or past simple. Listen again and check your answers.

(Đọc khung Recycle! Hoàn thành các đoạn trích từ các cuộc đối thoại với các động từ trong ngoặc. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

 

Guide to answer

a. have twisted

b. have sprained

c. have had; banged

d. tripped; hit

e. have hurt; trapped

f. have bruised

g. have broken

1.7. Unit 3 lớp 11 Vocabulary Task 7

SPEAKING

Work in pairs. Ask and answer about experiences using the present perfect and the phrases below. If the answer is 'yes', give more information.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về kinh nghiệm sử dụng thì hiện tại hoàn thành và các cụm từ bên dưới. Nếu câu trả lời là 'có', hãy cung cấp thêm thông tin.)

 

Guide to answer

A: Have you ever burned yourself?

(Bạn đã bao giờ bị bỏng mình chưa?)

B: No I haven't. How about you?

(Không, tôi không có. Còn bạn thì sao?)

A: Yes I have. I burnt myself while I was boiling water when I was 11. It really hurt.

(Vâng, tôi có. Tôi bị bỏng khi đang đun nước năm 11 tuổi. Nó thực sự rất đau.)

B: Have you ever twisted your ankle?

(Bạn đã bao giờ bị trẹo mắt cá chưa?)

A: Yes I have. I twisted my ankle when I was eight. I was playing soccer with my friends and I fell.

(Vâng, tôi có. Tôi bị trẹo mắt cá chân khi tôi lên tám. Tôi đang chơi bóng đá với bạn bè và tôi bị ngã.)

B: Have you ever cut yourself badly?

(Bạn đã bao giờ tự cắt mình một cách tồi tệ chưa?)

A: Yes I have. I cut myself when I was in secondary school. I had an accident and I fell off my bike, so I had a bad cut on my head.

(Vâng, tôi có. Tôi đã tự cắt mình khi còn học cấp hai. Tôi bị tai nạn và ngã xe đạp nên bị một vết cắt nặng trên đầu.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct response to each of the following exchanges.

Question 1. Did you have a good weekend?

A. Yes, let's keep in touch.

B. Yes, I am a teacher.

C. Yes, it is lovely.

D. Yes, I didn't do much.

Question 2. During the trip, we can visit some wildlife reserves to see lions and giraffes.

A. That's great. How does it work?

B. Oh, I see. No problem.

C. Really? I am so excited.

D. That was OK at first.

Question 3. Can I leave a message to Jim?

A. I'll ask him to call you.

B. Of course, you can.

C. If you don't mind.

D. Yes, you can take it.

Question 4. You should not leave the light on when you are away.

A. OK, let's do it.

B. That's a good idea.

C. Try me!

D. You are right.

Question 5. Excuse me! Can you show me the way to Main Street?

A. Um, I am sorry I have no idea.

B. It's easy to do it.

C. Continue.

D. Am I going right?

 

Key (Đáp án)

Question 1. Đáp án D

Question 2. Đáp án C

Question 3. Đáp án B

Question 4. Đáp án D

Question 5. Đáp án A

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính sau:

Vocabulary (Từ vựng)

- ankle: mắt cá

- blood: máu

- bottom: mông 

- brain: não 

- calf: bắp chân

- cheek: má

- chin: cằm

- elbow: khuỷu tay

- eyebrow: long mày

- eyelid: mí mắt

- forehead: trán

- heart: tim

- heel: gót chân

- hip: hông

- intestine: ruột

- jaw: quai hàm

- kidney: thận

- knee: đầu gối

- lung: phổi

- muscle: cơ bắp

- nail: móng tay

- neck: cổ

- rib: xương sườn

- scalp: da đầu

- shin: ống quyển

- shoulder: vai

- skin: da

- skull: đầu lâu

- spine: xương sống

- stomach: dạ dày

- thigh: đùi

- throat: họng

- thumb: ngón cái

- toe: ngón chân

- waist: eo 

- wrist: cổ tay

- antibiotics: kháng sinh

- bandage: băng bó

- dressing: băng

- painkillers: thuốc giảm đau

- X-ray: tia X

- bruise yourself badly: bầm tím chính mình

- have a bad nosebleed: bị chảy máu mũi nặng

- bang your head: đâm đầu

- break a bone: gãy xương

- burn yourself: làm bỏng chính mình

- cut yourself badly: tự cắt mình thật nặng

- twist your ankle: trật mắt cá chân

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 3 - Vocabulary

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 3 - Vocabulary chương trình Tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 3 lớp 11 Chân trời sáng tạo Vocabulary - Từ vựng.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 3 - Vocabulary Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF