OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Reading Unit 2 lớp 11 The generation gap


Giữa các thế hệ, chắc chắn có sự khác biệt về tính cách, suy nghĩ và cách hành xử, làm việc. Vậy có bao giờ bạn thắc mắc thế hệ Gen X, Gen Y, Gen Z là như thế nào và họ có đặc điểm gì nổi bật? Để trả lời những câu hỏi ấy, HOC247 xin giới thiệu đến các em học sinh vào nội dung chi tiết bài học Unit 2 Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức phần Reading.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 2 lớp 11 Reading Task 1

Work in pairs. Look at the photos. Discuss what you know about the generation in each picture.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức ảnh. Thảo luận những gì bạn biết về thế hệ trong mỗi bức tranh.

 

 

Guide to answer

Generation X includes those born between 1965 and 1981. They are less dependent on smartphones than the next generations.

Generation Y is those born between 1982 and 1994 and technology is part of their everyday lives: all their activities are mediated by a screen. 

Generation Z were born between1995 and 2010 — they arrived with a tablet and a smartphone under their arms. It is a group of people that is marked by the Internet. Their mastery of technologies may make them neglect their interpersonal relationships to a greater extent, but they are the ones who give more of a voice to social causes on the Internet.

 

Tạm dịch

Thế hệ X bao gồm những người sinh từ năm 1965 đến 1981. Họ ít phụ thuộc vào điện thoại thông minh hơn các thế hệ tiếp theo.

Thế hệ Y là những người sinh từ năm 1982 đến 1994 và công nghệ là một phần trong cuộc sống hàng ngày của họ: mọi hoạt động của họ đều được điều khiển bởi màn hình. 

Thế hệ Z sinh năm 1995 đến 2010 - họ được cung cấp một chiếc máy tính bảng và điện thoại thông minh. Đó là một nhóm người được đánh dấu bởi Internet. Sự thông thạo công nghệ của họ có thể khiến họ bỏ bê các mối quan hệ giữa các cá nhân ở mức độ lớn hơn, nhưng họ là những người đưa ra nhiều tiếng nói hơn cho các hoạt động xã hội trên Internet.

1.2. Unit 2 lớp 11 Reading Task 2

Read the article. Match the highlighted words with their meanings.

(Đọc bài báo. Nối các từ được đánh dấu với nghĩa của chúng.)

Over the past two centuries, different generations were born and given different names. Each generation comes with its characteristics, which are largely influenced by the historical, economic, and social conditions of the country they live in. However, in many countries the following three generations have common characteristics.

Generation X refers to the generation born between 1965 and 1980. When Gen Xers grew up, they experienced many social changes and developments in history. As a result, they are always ready for changes and prepared to work through changes. Gen Xers are also known as critical thinkers because they achieved higher levels of education than previous generations.

Generation Y, also known as Millennials, refers to those born between the early 1980s and late 1990s. They are curious and ready to accept changes. If there is a faster, better way of doing something, Millennials want to try it out. They also value teamwork. When working in a team, Millennials welcome different points of view and ideas from others.

Generation Z includes people born between the late 1990s and early 2010s, a time of great technological developments and changes. That is why Gen Zers are also called digital natives. They grew up online and never knew the world before digital and social media. They are very creative and able to experiment with platforms to suit their needs. Many Gen Zers are also interested in starting their own businesses and companies. They saw so many people lose their jobs, so they think it is safer to be your own boss than relying on someone else to hire you.

Soon a new generation, labelled Gen Alpha, will be on the scene. Let's wait and see if we will notice the generation gap.

 

 

Guide to answer

1 - bexperienced - went through 

(có kinh nghiệm - đã trải qua)

2dcurious - wanting to know about something

(tò mò – muốn biết về điều gì đó)

3 - edigital natives - people born in the era of technology

(những người sinh ra và sống trong thời đại kỹ thuật số - người sinh trong thời kì kĩ thuật số)

4 - aexperiment - to try or test new ideas or methods

(thử nghiệm - để thử hoặc kiểm tra những ý tưởng hoặc phương pháp mới)

5 - c. hire – to employ

(thuê – tuyển dụng)

Tạm dịch

Trong hai thế kỷ qua, các thế hệ khác nhau được sinh ra và được đặt tên khác nhau. Mỗi thế hệ có những đặc điểm riêng, phần lớn bị ảnh hưởng bởi điều kiện lịch sử, kinh tế, xã hội của quốc gia mà họ sinh sống. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, ba thế hệ sau lại có những đặc điểm chung.

Thế hệ X là thế hệ sinh từ năm 1965 đến năm 1980. Khi Gen X lớn lên, họ đã trải qua nhiều thay đổi xã hội và sự phát triển trong lịch sử. Kết quả là, họ luôn sẵn sàng cho những thay đổi và sẵn sàng vượt qua những thay đổi. Gen Xers còn được gọi là những người có tư duy phản biện vì họ đạt trình độ học vấn cao hơn các thế hệ trước. Thế hệ Y, còn được gọi là Millennials, dùng để chỉ những người sinh từ đầu những năm 1980 đến cuối những năm 1990. Họ tò mò và sẵn sàng chấp nhận thay đổi. Nếu có một cách nhanh hơn, tốt hơn để làm điều gì đó, Millennials muốn thử nó. Họ cũng coi trọng tinh thần đồng đội. Khi làm việc theo nhóm, Millennials hoan nghênh những quan điểm và ý tưởng khác biệt từ những người khác.

Thế hệ Z bao gồm những người sinh từ cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2010, thời điểm của những thay đổi và phát triển công nghệ vượt bậc. Đó là lý do tại sao Gen Zers còn được gọi là người bản địa kỹ thuật số. Họ lớn lên trên mạng và chưa từng biết đến thế giới trước mạng xã hội và kỹ thuật số. Họ rất sáng tạo và có thể thử nghiệm các nền tảng phù hợp với nhu cầu của họ. Nhiều Gen Z cũng quan tâm đến việc thành lập doanh nghiệp và công ty của riêng họ. Họ thấy rất nhiều người mất việc, vì vậy họ nghĩ rằng tự mình làm chủ sẽ an toàn hơn là nhờ người khác thuê mình.

Chẳng bao lâu nữa, một thế hệ mới, được gọi là Gen Alpha, sẽ xuất hiện. Hãy cùng chờ xem liệu chúng ta có nhận thấy khoảng cách thế hệ hay không.

1.3. Unit 2 lớp 11 Reading Task 3

Read the article again and choose the best title.

(Đọc bài báo một lần nữa và chọn tiêu đề đúng nhất.)

A. The study of different generations

B. Generational differences in different societies

C. Characteristics of different generations

 

Tạm dịch

A. Nghiên cứu về các thế hệ khác nhau

B. Sự khác biệt về thế hệ trong các xã hội khác nhau

C. Đặc điểm của các thế hệ khác nhau

 

Guide to answer

C. Characteristics of different generations

Thông tin: Each generation comes with its characteristics, which are largely influenced by the historical, economic, and social conditions of the country they live in.

(Mỗi thế hệ có những đặc điểm riêng, phần lớn bị ảnh hưởng bởi điều kiện lịch sử, kinh tế, xã hội của quốc gia mà họ sinh sống.)

1.4. Unit 2 lớp 11 Reading Task 4

Read the article again. Tick (✔) the characteristics of each generation according to the article.

(Đọc bài báo một lần nữa. Tick (✔) vào đặc điểm của mỗi thế hệ theo bài viết.)

 

Tạm dịch

1. Họ thích làm việc trong một nhóm với những người khác.

2. Họ có thể sử dụng các ứng dụng và thiết bị kĩ thuật một cách sáng tạo.

3. Tư duy phản biện là một trong những đặc điểm phổ biến của họ.

4. Hầu hết họ có kế hoạch tự kinh doanh.

5. Họ được biết đến bởi tính tò mò.

 

Guide to answer

1. Generation Y

Thông tin: They also value teamwork.

(Họ coi trọng tinh thần đồng đội.)

2. Generation Z

Thông tin: They are very creative and able to experiment with platforms to suit their needs.

(Họ rất sáng tạo và có thể thử nghiệm các nền tảng phù hợp với nhu cầu của họ.)

3. Generation X

Thông tin: Gen Xers are also known as critical thinkers because they achieved higher levels of education than previous generations.

(Gen Xers còn được gọi là những người có tư duy phản biện vì họ đạt trình độ học vấn cao hơn các thế hệ trước.)

4. Generation Z

Thông tin: so they think it is safer to be your own boss than relying on someone else to hire you.

(vì vậy họ nghĩ rằng tự mình làm chủ sẽ an toàn hơn là nhờ người khác thuê mình.)

5. Generation Y

Thông tin: They are curious and ready to accept changes.

(Họ tò mò và sẵn sàng chấp nhận thay đổi.)

1.5. Unit 2 lớp 11 Reading Task 5

Work in groups. Discuss the following question.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi dưới đây.)

Do you agree with the descriptions of each generation? (Bạn có đồng ý với các mô tả của mỗi thế hệ?)

 

Guide to answer

Yes, I do. The descriptions of each generation are accurate. Each trait is described in a specific way and has compelling evidence.The characteristics of each generation are clearly described, based on the development of the social sciences.

 

Tạm dịch

Em đồng ý. Các mô tả của mỗi thế hệ là chính xác. Mỗi đặc điểm được mô tả một cách cụ thể và có bằng chứng thuyết phục. Đặc điểm của mỗi thế hệ được mô tả rõ ràng, dựa vào sự phát triển của khoa học xã hội.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Choose the correct word to fill in the blanks. (Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.)

makes / arrange / because of / term / those

Generation gap is a popular (1) ______ used to describe the wide differences between members of younger generation and their older. A generation gap exists when older and younger people don't understand each other (2) ______ their experiences, their opinions, habits, behaviour and life conditions. Generation gap can exist between two, or even three generations in a family, between mature and immature generations. Firstly, there are some different opinions between parents and children of their career, education and love. People live in the old society always think they should (3) ______ everything for their children from selections of primary school to job, and then finding a wife or a husband for their children. There are many things children want but their parents think (4) ______ are unnecessary. That causes misunderstanding and (5) ______ gaps.

 

Key

1. term

2. because of

3. arrange

4. those

5. makes

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- experienced: đã trải qua, có kinh nghiệm

- curious: tò mò

- digital natives: những người sinh ra trong thời kì kĩ thuật số

- hire: thuê, mướn

- critical thinking: tư duy phản biện

- experiment: thí nghiệm, thử nghiệm

- rely on: dựa vào, phụ thuộc

- achieve: đạt được

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 2 - Reading

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 2 - Reading chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 2 lớp 11 Kết nối tri thức Reading - Đọc hiểu.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 2 - Reading Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF