OPTADS360
ATNETWORK
RANDOM
ON
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Discuss Career Choices Unit 11 lớp 11 Careers


Unit 11 Careers mở đầu với Lesson về chủ đề Discuss Career Choices (Nói về các sự lựa chọn về nghề nghiệp) do HOC247 biên soạn bên dưới sẽ giúp các em nói về các vấn đề xoay quanh về vấn đề công việc trong tương lai sau khi ra trường. Bên cạnh đó, các em còn được tìm hiểu về kiến thức Modals for giving advice (Động từ khuyết thiếu khi đưa ra lời khuyên). Chúc các em học tốt!

AMBIENT-ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 11 lớp 11 Vocabulary Task A

Listen to a conversation between a high school senior and a career advisor. What does Marcy do at the hospital?

(Lắng nghe cuộc trò chuyện giữa một học sinh trung học và một cố vấn nghề nghiệp. Marcy làm gì ở bệnh viện?)

Guide to answer

Nội dung file nghe đang được cập nhật.

1.2. Unit 11 lớp 11 Vocabulary Task B

Listen again. Then, fill in the blanks in Ms. Carter's notes below with the words in the box.

(Lắng nghe một lần nữa. Sau đó, điền vào chỗ trống trong ghi chú của cô Carter dưới đây với các từ trong khung)

Guide to answer

1. experience

2. training

3. assistant

4. volunteer

5. owner

6. qualifications

7. employee

8. boss

 

Tạm dịch

Marcy có một số kinh nghiệm làm việc. Cô đã trải qua chương trình đào tạo để trở thành trợ lý gia đình tại bệnh viện. Đó là công việc tình nguyện nên Marcy không được trả tiền.

Marcy muốn trở thành chủ doanh nghiệp nhưng cô ấy chưa có đủ trình độ chuyên môn cần thiết.

Tôi giải thích rằng cô ấy có thể bắt đầu làm nhân viên tại một doanh nghiệp. Có lẽ sau này cô ấy có thể trở thành ông chủ khi có công việc kinh doanh riêng.

1.3. Unit 11 lớp 11 Vocabulary Task C

Complete each sentence with a word from B.

(Hoàn thành mỗi câu với một từ từ B)

 

Guide to answer

1. employee

2. volunteer

3. training

4. owner

5. assistant

 

Tạm dịch

1. Người lao động làm việc cho người sử dụng lao động.

2. Nếu bạn làm công việc tình nguyện, bạn sẽ không được trả tiền.

3. Trong một chương trình đào tạo, bạn học cách làm một việc gì đó.

4. Nếu bạn là chủ sở hữu của một công ty thì đó là công ty của bạn.

5. Trợ lý giúp bạn làm việc gì đó.

1.4. Unit 11 lớp 11 Vocabulary Task D

In pairs, discuss what you think Marcy should do to prepare for her future. What degrees or training should she get?

(Làm theo cặp, thảo luận về những gì bạn nghĩ Marcy nên làm để chuẩn bị cho tương lai của cô ấy. Cô ấy nên lấy bằng cấp hay đào tạo gì?)

 

Guide to answer

Since Marcy wants to become a business owner, she could consider pursuing a degree or certification in business administration, entrepreneurship, or a related field. She could also gain practical experience by working as an employee in a business and learning from the company's operations and management.

In addition, Marcy could develop her skills in marketing, accounting, and finance, which are essential for running a successful business. She could also network with other entrepreneurs and attend industry events to learn from their experiences.

Finally, Marcy could continue volunteering and gaining experience in the healthcare industry, as this could potentially lead to opportunities to start her own business in that field.

 

Tạm dịch

Vì Marcy muốn trở thành chủ doanh nghiệp nên cô ấy có thể cân nhắc theo đuổi bằng cấp hoặc chứng chỉ về quản trị kinh doanh, khởi nghiệp hoặc lĩnh vực liên quan. Cô cũng có thể tích lũy kinh nghiệm thực tế khi làm nhân viên trong một doanh nghiệp và học hỏi từ cách vận hành cũng như cách quản lý của công ty.

Ngoài ra, Marcy có thể phát triển các kỹ năng tiếp thị, kế toán và tài chính, những kỹ năng cần thiết để điều hành một doanh nghiệp thành công. Cô cũng có thể kết nối với các doanh nhân khác và tham dự các sự kiện trong ngành để học hỏi kinh nghiệm của họ.

Vì Marcy muốn trở thành chủ doanh nghiệp nên cô ấy có thể cân nhắc theo đuổi bằng cấp hoặc chứng chỉ về quản trị kinh doanh, khởi nghiệp hoặc lĩnh vực liên quan. Cô cũng có thể tích lũy kinh nghiệm thực tế khi làm nhân viên trong một doanh nghiệp và học hỏi từ cách vận hành cũng như cách quản lý của công ty.

Ngoài ra, Marcy có thể phát triển các kỹ năng tiếp thị, kế toán và tài chính, những kỹ năng cần thiết để điều hành một doanh nghiệp thành công. Cô cũng có thể kết nối với các doanh nhân khác và tham dự các sự kiện trong ngành để học hỏi kinh nghiệm của họ.

1.5. Unit 11 lớp 11 Vocabulary Task E

In pairs, talk about the education or experience that you have. Use the information in the box to help you.

(Nói theo cặp về trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm mà bạn có. Sử dụng thông tin trong hộp để giúp bạn)

 

Guide to answer

As a high school student, I do not have a bachelor's or vocational degree yet, but I am actively involved in extracurricular activities and volunteer work.

In terms of extracurricular activities, I am a member of the school's debate team and drama club. These activities have helped me improve my public speaking and critical thinking skills. I have also learned to work collaboratively with my peers to achieve common goals.

When it comes to volunteer work, I have been involved in various initiatives in my community. I have volunteered at a local soup kitchen, helping to prepare and serve meals to those in need. This experience has taught me the value of giving back to the community and has helped me develop empathy and compassion for others.

Additionally, I have also volunteered at a local animal shelter, where I have helped take care of the animals and assisted in organizing adoption events. This experience has helped me develop responsibility, patience, and compassion towards animals.

Overall, my extracurricular activities and volunteer work have helped me develop various skills and qualities that will be useful in my future studies and career. I am grateful for these opportunities and look forward to continuing to learn and grow through these experiences.

 

Tạm dịch

Là học sinh cấp 3, em chưa có bằng cử nhân hay bằng nghề nhưng em tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa và công tác tình nguyện.

Về hoạt động ngoại khóa, em là thành viên trong đội hùng biện và câu lạc bộ kịch của trường. Những hoạt động này đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói trước công chúng và tư duy phê phán. Tôi cũng đã học được cách cộng tác với các đồng nghiệp của mình để đạt được những mục tiêu chung.

Khi nói đến công việc tình nguyện, tôi đã tham gia vào nhiều sáng kiến khác nhau trong cộng đồng của mình. Tôi đã tình nguyện làm việc tại một bếp súp địa phương, giúp chuẩn bị và phục vụ bữa ăn cho những người có nhu cầu. Trải nghiệm này đã dạy tôi giá trị của việc cống hiến cho cộng đồng và giúp tôi phát triển sự đồng cảm và lòng trắc ẩn đối với người khác.

Ngoài ra, tôi cũng đã làm tình nguyện viên tại một nơi trú ẩn động vật ở địa phương, nơi tôi đã giúp chăm sóc động vật và hỗ trợ tổ chức các sự kiện nhận nuôi động vật. Trải nghiệm này đã giúp tôi phát triển tinh thần trách nhiệm, tính kiên nhẫn và lòng trắc ẩn đối với động vật.

Nhìn chung, các hoạt động ngoại khóa và công việc tình nguyện đã giúp tôi phát triển nhiều kỹ năng và phẩm chất hữu ích cho việc học tập và sự nghiệp sau này của tôi. Tôi biết ơn những cơ hội này và mong muốn được tiếp tục học hỏi và phát triển thông qua những trải nghiệm này.

1.6. Unit 11 lớp 11 Grammar Task F

Complete each sentence with an advice modal. Use a negative form when necessary.

(Hoàn thành mỗi câu với một phương thức lời khuyên. Sử dụng hình thức phủ định khi cần thiết)

 

Guide to answer

1. should

2. must

3. shouldn’t

4. shouldn’t

5. shouldn’t

 

Tạm dịch

1. Bạn nên nghe lời sếp của mình!

2. Juan phải hoàn thành khóa học để có thể lấy được bằng.

3. Nhân viên không nên về sớm khi sếp không có mặt.

4. Có lẽ bạn không nên tìm việc làm trợ lý trước.

5. Martha không nên tham gia chương trình đào tạo nếu cô ấy không hứng thú với công việc.

1.7. Unit 11 lớp 11 Grammar Task G

Complete the sentences in pairs. Use your own ideas.

(Hoàn thành các câu theo cặp. Sử dụng những ý tưởng của riêng bạn)

Guide to answer

If you want to become a successful business owner, you should have a clear business plan and focus on building a strong customer base, but you shouldn't overlook the importance of financial management and risk assessment.

If you want to get a degree, you had better start planning early and choose a field that aligns with your interests and career goals. However, you shouldn't rely solely on your degree to guarantee success, and should also gain practical experience through internships and extracurricular activities.

You should consider doing an internship or volunteering if you want to get some work experience. Good luck! This can help you gain valuable skills and make connections in your desired industry. However, you shouldn't expect immediate financial gain and should be willing to invest your time and effort in learning and growing.

 

Tạm dịch

Nếu muốn trở thành chủ doanh nghiệp thành công, bạn nên có kế hoạch kinh doanh rõ ràng và tập trung xây dựng cơ sở khách hàng vững mạnh, nhưng cũng không nên bỏ qua tầm quan trọng của việc quản lý tài chính và đánh giá rủi ro.

Nếu bạn muốn có được bằng cấp, tốt hơn hết bạn nên bắt đầu lập kế hoạch sớm và chọn lĩnh vực phù hợp với sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bạn. Tuy nhiên, bạn không nên chỉ dựa vào bằng cấp của mình để đảm bảo thành công mà còn nên tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua các đợt thực tập và hoạt động ngoại khóa.

Bạn nên cân nhắc việc thực tập hoặc tham gia tình nguyện nếu muốn tích lũy kinh nghiệm làm việc. Chúc may mắn! Điều này có thể giúp bạn đạt được những kỹ năng có giá trị và tạo kết nối trong ngành mà bạn mong muốn. Tuy nhiên, bạn không nên mong đợi lợi ích tài chính ngay lập tức mà nên sẵn sàng đầu tư thời gian và công sức vào việc học hỏi và phát triển.

1.8. Unit 11 lớp 11 Grammar Task H

Read one of the problems out loud to a partner. Your partner will give you friendly advice using 'maybe', 'perhaps', or 'I think'.

(Đọc to một trong những vấn đề cho một đối tác. Đối tác của bạn sẽ cho bạn lời khuyên thân thiện bằng cách sử dụng 'có thể', 'có lẽ' hoặc 'tôi nghĩ')

 

Guide to answer

1. Partner: What's the problem that you'd like me to give advice on?

Me: I'm not sure what career to choose.

Partner: Maybe you can start by identifying your strengths and interests, and researching careers that align with them. Perhaps you can also talk to people who work in those fields and gain insights into the day-to-day work and job prospects. I think it's important to take your time to explore your options and make an informed decision.

2. Partner: What's the problem that you'd like me to give advice on?

Me: My job doesn't pay very well.

Partner: Perhaps you can consider negotiating a raise with your employer, highlighting your contributions and value to the company. Maybe you can also look for other job opportunities that offer better compensation and benefits. I think it's important to not settle for a job that doesn't adequately compensate you for your time and efforts.

3. Partner: What's the problem that you'd like me to give advice on?

Me: I need an assistant to help me at work.

Partner: Maybe you can first make a list of all the tasks that you need help with and the qualifications required for the assistant. Perhaps you can then advertise the job opening through online job portals or social media channels, and conduct interviews to find a suitable candidate. I think it's important to clearly communicate the job responsibilities and expectations to the assistant, and provide proper training and support to ensure their success in the role.

 

Tạm dịch

1. Đối tác: Bạn muốn tôi tư vấn vấn đề gì?

Tôi: Tôi không biết nên chọn nghề gì.

Đối tác: Có thể bạn có thể bắt đầu bằng cách xác định điểm mạnh và sở thích của mình, đồng thời nghiên cứu những nghề nghiệp phù hợp với chúng. Có lẽ bạn cũng có thể nói chuyện với những người làm việc trong các lĩnh vực đó và hiểu rõ hơn về công việc hàng ngày cũng như triển vọng việc làm. Tôi nghĩ điều quan trọng là bạn phải dành thời gian để khám phá các lựa chọn của mình và đưa ra quyết định sáng suốt.

2. Đối tác: Bạn muốn tôi tư vấn vấn đề gì?

Tôi: Công việc của tôi không được trả lương cao lắm.

Đối tác: Có lẽ bạn có thể cân nhắc việc đàm phán tăng lương với người chủ của mình, nêu bật những đóng góp và giá trị của bạn cho công ty. Có lẽ bạn cũng có thể tìm kiếm những cơ hội việc làm khác có mức lương và phúc lợi tốt hơn. Tôi nghĩ điều quan trọng là không nên chấp nhận một công việc không đền bù xứng đáng cho thời gian và công sức của bạn.

3. Đối tác: Bạn muốn tôi tư vấn vấn đề gì?

Tôi: Tôi cần một trợ lý giúp đỡ tôi trong công việc.

Đối tác: Có lẽ trước tiên bạn có thể lập danh sách tất cả các nhiệm vụ mà bạn cần trợ giúp và các bằng cấp cần thiết cho trợ lý. Có lẽ sau đó bạn có thể quảng cáo cơ hội việc làm thông qua các cổng việc làm trực tuyến hoặc các kênh truyền thông xã hội và tiến hành các cuộc phỏng vấn để tìm ứng viên phù hợp. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải truyền đạt rõ ràng trách nhiệm và kỳ vọng công việc cho trợ lý, đồng thời cung cấp đào tạo và hỗ trợ phù hợp để đảm bảo họ thành công trong vai trò này.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Write a sentence (beginning in the way shown) that me the same as the first sentence

1. "I think it would be a good idea to see a specialist", the doctor said to me.

The doctor recommended that ________________________.

2. "You really must stay a little longer", she said to me

She insisted that I ________________________.

3. "Why don't you visit the museum after lunch", I said to them

I suggested that ________________________.

 

Key (Đáp án)

1. I should see a specialist.

2. I should stay/ I stay/ I stayed a little longer.

3. they should visit/ they visit/ they visited the museum after lunch.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này, các em cần ghi nhớ kiến thức như sau:

Should và ought to (phải, nênđược dùng để diễn đạt sự bắt buộc (nghĩa của ought to và should không mạnh bằng must), lời khuyên hoặc lời đề nghị.

Ví dụ: ought to/ should phone my parents regularly.

Henry oughtn’t to/ shouldn’t eat chocolate; it’s bad for him.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 11 - Ask Questions to Get More Information

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 11 - Discuss Career Choices chương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 11 lớp 11 Cánh diều Discuss Career Choices.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 11 - Discuss Career Choices Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF