HOC247 mời các em tham khảo nội dung bài ôn tập những kiến thức ngữ pháp quan trọng Grammar Reference Unit 9: Lesson A, B, C. Trong bài học này, các em sẽ được củng cố về cấu trúc Used to và câu bị động với thì quá khứ. Chúc các em học tốt!
Tóm tắt bài
1.1. Grammar Reference Unit 9 Task A
Circle the correct form of 'use to'.
(Khoanh tròn dạng đúng của 'use to')
Guide to answer
1. used to
2. use to
3. use to
4. use to
5. use to
Tạm dịch
1. Du lịch đường dài thường mất nhiều thời gian hơn ngày nay.
2. Tại sao trước đây việc đi lại lại khó khăn đến vậy?
3. Ngày xưa không có nhiều cơ hội buôn bán như bây giờ.
4. Trước khi có tiền, con người đã mua sắm như thế nào?
5. Trước khi bắt đầu buôn bán với Trung Quốc, người ta không thường mặc quần áo lụa.
1.2. Grammar Reference Unit 9 Task B
Complete the questions and statements with the correct form of ‘use to’ and your own ideas.
(Hoàn thành các câu hỏi và câu với dạng đúng của 'use to' và ý của riêng bạn)
Guide to answer
1. Before we had cell phones, we used to rely more on landlines or payphones.
2. I didn't use to like coffee, but now I love it.
3. How did people use to communicate before the internet?
4. Why did people use to rely on horses for transportation?
5. I don't used to eat meat.
6. People used to live in smaller communities and rely more on local resources.
Tạm dịch
1. Trước khi có điện thoại di động, chúng ta thường dựa nhiều hơn vào điện thoại cố định hoặc điện thoại trả tiền.
2. Trước đây tôi không thích cà phê, nhưng bây giờ tôi lại thích nó.
3. Trước khi có Internet, con người sử dụng cách giao tiếp như thế nào?
4. Tại sao người ta thường dựa vào ngựa để đi lại?
5. Tôi không quen ăn thịt.
6. Mọi người từng sống trong các cộng đồng nhỏ hơn và phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn lực địa phương.
1.3. Grammar Reference Unit 9 Task C
Write the correct form of the verbs in parentheses.
(Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc)
Guide to answer
1. were used
2. were built
3. were made
4. was invented
5. was not brought
Tạm dịch
1. Những tảng đá lớn được sử dụng để xây dựng kim tự tháp Ai Cập.
2. Trước đây, lều tuyết được người Inuit xây dựng từ những khối băng.
3. Ở các nước khác, trước đây nhà được làm từ bùn và cỏ khô.
4. Trước khi giấy được phát minh, người ta thường viết trên gỗ và da động vật khô.
5. Giấy không được đưa tới châu Âu cho đến tận thế kỷ 11.
1.4. Grammar Reference Unit 9 Task D
Use the correct past passive form of the verbs in the box to complete the questions and statements.
(Sử dụng dạng bị động trong quá khứ đúng của các động từ trong hộp để hoàn thành các câu hỏi và câu phát biểu)
Guide to answer
1. was – invented
2. were not – allowed
3. were – made
4. was – changed
5. were – not lost
Tạm dịch
1. Tiền được phát minh ra khi nào?
2. Trước đây, con gái không được đến trường.
3. Ngày xưa quần áo được làm như thế nào?
4. Truyền thông đã hoàn toàn thay đổi nhờ phát minh ra Internet.
5. May mắn thay, truyền thống không bị mất đi khi người Sami chuyển đến thị trấn.
Bài tập minh họa
Make sentences using the following words.
1. project / supervised / experienced project manager / after / propose.
2. contract / signed / prevent / unnecessary conflicts.
3. bextract / genetic materials / cell / lysed.
4. concert tickets / sold out / within minutes.
5. ecosystem / heavily damaged / since / industrialisation.
Key (Đáp án)
1. The project will be supervised by an experienced project manager after we propose it.
2. A contract must be signed to prevent unnecessary conflicts.
3. To extract the genetic materials of a cell, the cell must be lysed.
4. The concert tickets were sold out within minutes.
5. The ecosystem has been heavily damaged since industrialisation began.
Luyện tập
3.1. Kết luận
- Quá khứ đơn: S + was/were + Vp2 + by O
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being + Vp2 + by O
- Quá khứ hoàn thành: S + had been + Vp2 + by O
3.2. Bài tập trắc nghiệm Grammar Reference Unit 9
Hỏi đáp Grammar Reference Unit 9 Tiếng Anh 11
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247
