OPTADS360
ATNETWORK
ATNETWORK
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    Although she often disagreed with me, she was always courteous.

    • A. 
      rude
    • B. 
      polite
    • C. 
      helpful 
    • D. 
      warm

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: A

    Kiến thức: Từ vựng

    Giải thích:

    courteous /ˈkɜːrtiəs/ (adj): lịch sự

    A. rude (adj): thô lỗ B. polite (adj): lịch sự

    C. helpful (adj): có ích D. warm (adj): ấm áp

    ⇒ courteous >< rude

    Tạm dịch: Mặc dù cô ấy thường bất đồng với tôi, cô ấy luôn luôn lịch sự.

    Chọn A

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADMICRO/

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF