OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE
  • Câu hỏi:

    (27) ...........

    • A. 
      rest
    • B. 
      resting
    • C. 
      rested
    • D. 
      to rest

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: C

    Kiến thức: Từ loại

    Giải thích:

    A.  rest (n): sư nghỉ ngơi   

    B.  resting (V-ing): nghỉ ngơi

    C.  rested (adj): cảm thấy khỏe mạnh và đầy năng lượng sau khi vừa nghỉ ngơi xong                    

    D.  to rest (v): nghỉ ngơi

    feel + adj: cảm thấy (như thế nào)

    This will help you to feel more (31) rested when you arrive.

    Tạm dịch: Điều này sẽ giúp bạn cảm thấy nghỉ ngơi nhiều hơn khi bạn đến.

    Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

ADSENSE/
QUẢNG CÁO
 

 

CÂU HỎI KHÁC

NONE
OFF