OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 5 mới Unit 4: Did You Go To The Party?


Để giúp các em tận hưởng không khí trong các bữa tiệc cũng như các hoạt động diễn ra trong những dịp đặc biệt ấy và rèn luyện toàn diện các kỹ năng thông qua nhiều dạng bài tập, mời các em tham khảo Unit 4 "Did You Go To The Party?" Tiếng Anh mới lớp 5.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Lesson 1 Unit 4 lớp 5

1.1.1. Task 1 Lesson 1 Unit 4

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại:)

Click to listen

Tạm dịch:

a) Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?

Tiệc sinh nhật Nam ư? Nó đã là Chủ nhật trước.

Ôi không! Mình nghĩ nó là hôm nay!

b) Bạn đã đi dự tiệc phải không?

Vâng, đúng rồi. Mình đi với Phong.

c) Còn bạn thì sao Mai? Bạn có đi dự tiệc không?

Không, mình không đi. Mình đã đi thăm ông bà mình.

d) Bạn có thích bữa tiệc của Nam không Phong?

Có! Chúng mình có thật nhiều niềm vui!

1.1.2. Task 2 Lesson 1 Unit 4

Point and say (Chỉ và đọc)

Guide to answer

a)  Did you go on a picnic?

Yes, I did. / No, I didn't.

b)  Did you enjoy the party?

Yes, I did. / No, I didn't.

c)  Did you join the funfair?

Yes, I did. / No, I didn't

d) Did you watch TV?

Yes, I did / No, I didn't.

Tạm dịch:

a) Bạn đã đi dã ngoại phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không đi.

b) Bạn có thích bữa tiệc không?

Vâng, tôi có. / Không, tôi không thích.

c) Bạn đã tham gia hội chợ vui chơi phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không tham gia.

d) Bạn đã xem ti vi phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không xem.

1.1.3. Task 3 Lesson 1 Unit 4

Let's talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about what you did (Hỏi và trả lời những câu hỏi về những gì bạn đã làm.)

- Did you go on a picnic? (Bạn có đi dã ngoại không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có. mình có đi/ Không, mình không đi)

- Did you enjoy the weekend? (Bạn có vui vào ngày cuối tuần không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình vui/ Không, mình không vui)

- Did you watch TV? (Bạn có xem tivi không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình có xem/ Không, mình không xem)

1.1.4. Task 4 Lesson 1 Unit 4

Listen and tick Yes (Y) or No (N) (Nghe và đánh dấu chọn Có (Y) hoặc Không (N))

Click to listen

Tạm dịch:

1. Linda có đi sở thú hôm qua không?

2. Mai đã ở lễ hội thể thao đúng không?

3. Hôm qua Tony ở nhà đúng không?

Guide to answer

1.N       2.Y          3.N

Audio script:

1. Phong: Did you go to the zoo yesterday, Linda?

Linda: No, I didn't.

Phong: Did you stay at home?

Linda: Yes, I did.

2. Phong: Were you at the sports festival Mai?

Mai: Oh, yes.

Phong: Did you enjoy it?

Mai: No, I didn't. It was so crowded.

3. Mai: Did you stay at home yesterday, Tony?

Tony: No, I didn't.

Mai: Where did you go?

Tony: I went to visit my grandparents.

Tạm dịch:

1. Phong: Bạn đã đi đến sở thú ngày hôm qua phải không, Linda?

Linda: Không, tớ không đi.

Phong: Bạn có ở nhà không?

Linda: Vâng, tớ có.

2. Phong: Bạn có tham dự lễ hội thể thao không, Mai?

Mai: Ồ, có.

Phong: Bạn có thích nó không?

Mai: Không, tớ không thích. Nó quá đông đúc.

3. Mai: Hôm qua bạn có ở nhà không, Tony?

Tony: Không, tôi không.

Mai: Bạn đã đi đâu?

Tony: Tớ đã đi thăm ông bà của tôi.

1.1.5. Task 5 Lesson 1 Unit 4

Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Guide to answer

Linda and Tom were on their holidays. They (1) went to different places. Linda went to the (2) Festival of Flowers in Da Lat. Tom (3) joined a (4) sports festival. They (5) enjoyed their holidays very much.

Tạm dịch:

Linda và Tom đã trải qua những kỳ nghỉ của họ. Họ đi nhiều nơi khác nhau. Linda đã đi lễ hội hoa ở Đà Lạt. Tom đã tham gia vào một lễ hội thể thao (hội thao). Họ thích những kỳ nghỉ của họ rất nhiều.

1.1.6. Task 6 Lesson 1 Unit 4

Let's sing (Chúng ta cùng hát)

Click to listen

Tạm dịch:

Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?

Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?

Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?

Bạn có vui không? Bạn có vui không?

Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.

Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?

Bạn đã đi dã ngoại phải không?

Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi.

Chúng tôi đã không đi dã ngoại.

1.2. Lesson 2 Unit 4 lớp 5

1.2.1. Task 1 Lesson 2 Unit 4

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click to listen

Tạm dịch:

a) Bạn có đến dự bữa tiệc sinh nhật của Mai ngày hôm qua không Peter?

Vâng, có.

b) Bạn đã làm gì ở đó?

Tôi đã ăn nhiều thức ăn. Nó thật tuyệt.

c) Bạn đã làm điều gì khác nữa không?

Chúng tôi hát và nhảy múa thật vui.

d) Các bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ chứ?

Vâng, đúng thế.

1.2.2. Task 2 Lesson 2 Unit 4

Point and say (Chỉ và đọc)

Guide to answer

a) What did you do at the party?

We had nice food and drink.

b) What did you do at the party?

We had played hide-and-seek.

c) What did you do at the party?

We chatted with friends.

d) What did you do at the party?                                               

We watched cartoons.

Tạm dịch:

a) Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc?

Chúng tôi đã uống và ăn thức ăn ngon.

b) Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc?

Chúng tôi đã chơi trốn tìm.

c) Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc?

Chúng tôi đã trò chuyện với những người bạn.

d) Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc?

Chúng tôi đã xem nhiều phim hoạt hình.

1.2.3. Task 3 Lesson 2 Unit 4

Let's talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about what you do and your friends did? (Hỏi và trả lời những câu hỏi về em và bạn em đã làm gì.)

Guide to answer

- Did you enjoy the party? (Bạn có thích bữa tiệc không?)

Yes, I did. (Có, mình thích)

- How was it? (Bữa tiệc thế nào?)

It was great. (Nó tuyệt vời)

- What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)

I sang and danced happily. (Mình hát và nhảy múa rất vui.)

1.2.4. Task 4 Lesson 2 Unit 4

Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)

Click to listen

Guide to answer

1. a   Nam's school had a sports festival. (Trường của Nam có ngày hội thao.)

2. b   Mai bought comic books. (Mai đã mua những quyển truyện tranh.)

3. b   Phong enjoyed the food and drink.  (Phong thích thức ăn và thức uống.)

Audio script: 

1. Linda: Where were you yesterday, Nam?

Nam: I was at school.

Linda: What did you do there?

Nam: We had a sports festival.

2. Linda: Did you join Sports Day, Mai?

Mai: No, I didn't. I went to the book fair.

Linda: Did you buy anything?

Mai: Yes, I bought some comic books.

3. Linda: Where were you yesterday, Phong?

Phong: I was at Peter's birthday party.

Linda: What did you do there?

Phong: We sang, danced and enjoyed the food and drink.

Linda: Sounds great!

Tạm dịch:

1. Linda: Hôm qua bạn ở đâu, Nam?

Nam: Mình ở trường.

Linda: Bạn làm gì ở đó?

Nam: Chúng mình tham dự đại hội thế thao

2. Linda: Bạn có tham gia Ngày hội Thể thao không, Mai?

Mai: Không. Mình đi hội chợ sách.

Linda: Bạn có mua gì không?

Mai: Có. Mình mua vài cuốn truyện tranh.

3. Linda: Hôm qua bạn ở đâu hả Phong?

Phong: Mình dự tiệc sinh nhật của Peter

Linda: Bạn đã làm gì ở đó?

Phong: Chúng mình hát, múa và thường thức các đổ ăn thức uống ngon.

Linda: Nghe hay quá!

1.2.5. Task 5 Lesson 2 Unit 4

Write about you (Viết về bạn)

1.Where were you yesterday? (Bạn đã ở đâu vào hôm qua?)

2. What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)       

3. Did you enjoy it? (Bạn có thích nó không?)  

Guide to answer

1. I was at Hanh's birthday party. (Mình đã ở tiệc sinh nhật của Hạnh.)                 

2. I I ate lot of food. It was great (Mình ăn rất nhiều đồ ăn. Nó rất ngon)

3. Yes, I did. (Có, mình thích)                             

1.2.6. Task 6 Lesson 2 Unit 4

Let's play (Chúng ta cùng chơi)

Tic-tac-toe (Trò chơi cờ ca rô)

1.3. Lesson 3 Unit 4 lớp 5

1.3.1. Task 1 Lesson 3 Unit 4

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Click to listen

I went to Mai's birthday party yesterday. (Ngày hôm qua, tôi đã đến bữa tiệc sinh nhật của Mai.)

They took part in the festival on Sunday. (Họ đã tham gia lễ hội vào ngày Chủ nhật.)

We enjoyed the food and drink at the party. (Chúng tôi thích thức ăn và nước uống tại bữa tiệc.)

I want to invite Tony and Phong to my birthday party. (Tôi muốn mời Tony và Phong đến sinh nhật tôi)

1.3.2. Task 2 Lesson 3 Unit 4

Mark the word stress. Then say the words aloud (Đánh dấu nhấn âm vào từ. Sau đó đọc to những từ đó)

Guide to answer

1. 'water (nước)                                 7. 'comics (truyện tranh)

2. 'party (bữa tiệc)                             8. 'picnic (dã ngoại)

3. en'joy (thích)                                 9. car'toon (hoạt hình)

4. 'birthday (sinh nhật)                     10. 'Sunday (Chủ nhật)                    

5.  in'vite (mời)                                 11. re'peat (lặp lại)

6. 'Monday (thứ Hai)                         12. com'plete (hoàn thành)

1.3.3. Task 3 Lesson 3 Unit 4

Let's chant (Chúng ta cùng ca hát)

Click to listen

Tạm dịch:

Sinh nhật đã qua của bạn là khi nào?

Sinh nhật của bạn (đã qua) khi nào?

Nó là Chủ nhật trước.

Bạn đã mời ai?

Tất cả bạn thân của mình.

Các bạn đã làm gì?

Chúng tôi đã ăn nhiều bánh kẹo.

Bạn có thích nó không?

Có! Nó thật là tuyệt!

1.3.4. Task 4 Lesson 3 Unit 4

Read and answer (Đọc và trả lời)

My name is Nam. It was my birthday last Sunday. I invited some of my classmates to the party. They gave me presents like comic books, robots and a teddy bear. We ate cakes, sweets, fruit and ice cream. We drank fruit juice. We sang English and Vietnamese songs. We danced, too. Phong played the guitar and Linda played the piano. The party ended at 7 p.m. We enjoyed it very much.

1. When was Nam’s birthday party? (Sinh nhật Nam đã qua khi nào?)

2. Who went to Nam’s birthday party? (Ai đã đến bữa tiệc sinh nhật của Nam?)

3. What did Phong do at the party? (Phong đã làm gì ở bữa tiệc?)

4. What did Linda do at the party? (Linda đã làm gì ở bữa tiệc?)

Guide to answer

1. It was last Sunday. (Nó vào Chủ nhật trước.)

2. Some of his classmates went to his birthday party. (Một vài bạn học đã đến bữa tiệc sinh nhật của cậu ấy.)

3. Phong played the guitar. (Phong đã chơi đàn ghi ta.)

4. Linda played the piano. (Linda đã chơi đàn piano.)

Tạm dịch:

Tên mình là Nam. Chủ nhật trước là sinh nhật của mình. Mình đã mời một số bạn học đến bữa tiệc. Họ tặng mình nhiều quà như là những quyển truyện tranh, những con người máy (robot) và một con gấu bông. Chúng tôi đã ăn nhiều bánh, kẹo, trái cây và kem. Chúng tôi đã uống nuớc ép trái cây. Chúng tôi hát những bài hát tiếng Anh và tiếng Việt. Chúng tôi cùng nhảy múa. Phong đã chơi đàn ghi ta và Linda chơi piano (dương cầm). Bữa tiệc kết thúc vào lúc 7 giờ tối. Chúng tôi thích bữa tiệc rất nhiều.

1.3.5. Task 5 Lesson 3 Unit 4

Write about your birthday party (Viết về bữa tiệc sinh nhật của em)

1. When was your last birthday party? (Bữa tiệc sinh nhật lần trước của bạn là khi nào? )

2. Who went to your party? (Ai đến dự bữa tiệc của bạn?)

3. What did you and your friends do at the party? (Ai đến dự bữa tiệc của bạn?)

Guide to answer

1. It was last week. (Nó là tuần trước.)

2. All my best friends. (Tất cả bạn thân của tôi.)

3. We ate a lot of food, sang and danced at the party. (Chúng tôi đã ăn nhiều thức ăn, hát và nhảy múa tại bữa tiệc.)

1.3.6. Task 6 Lesson 3 Unit 4

Project (Dự án)

Discuss in groups what present to give a classmate for his/her birthday (Thảo luận trong nhóm tặng quà gì cho bạn học khi đi sinh nhật cậu/cô ấy)

Guide to answer

I give him/her comic books  (Tôi tặng cho bạn ấy những cuốn truyện tranh)

I give him/her a teddy bear (Tôi tặng cho cậu ấy một côn gấu bông)

1.3.7. Task 7 Lesson 3 Unit 4

Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)

Tạm dịch

Bây giờ tôi có thể...

• hỏi và trả lời những câu hỏi về những hoạt động đã qua.

• nghe và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động đã qua.

• đọc và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động đã qua.

• viết về tiệc sinh nhật của tôi.

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này các em sẽ ghi nhớ một vài từ vựng như sau:

  • birthday /ˈbɜːθdeɪ/   ngày sinh nhật
  • fun /fʌn/   niềm vui
  • party /ˈpɑːti/   bữa tiệc
  • funfair /ˈfʌnfeə(r)/   hội chợ
  • festival /ˈfestɪvl/   lễ hội
  • crowded /ˈkraʊdɪd/   đông đúc
  • join /dʒɔɪn/   tham gia
  • dance /dɑːns/   nhảy
  • chat /tʃæt/   trò chuyện
  • cartoon /kɑːˈtuːn/   hoạt hình
  • comic /ˈkɒmɪk/   truyện tranh
  • food /fuːd/   thức ăn
  • drink /drɪŋk/   đồ uống
  • fair /feə(r)/   hội chợ
  • interesting /ˈɪntrəstɪŋ/   thú vị
  • funny /ˈfʌni/   vui vẻ
  • hide-and-seek /ˌhaɪd ən ˈsiːk/   trò trốn tìm
  • invite /ɪnˈvaɪt/   mời
  • comic /ˈkɒmɪk/   truyện tranh
  • picnic /ˈpɪknɪk/   buổi dã ngoại
  • cartoon /kɑːˈtuːn/   hoạt hình
  • repeat /rɪˈpiːt/   lặp lại
  • cake /keɪk/   bánh ngọt
  • sweet /swiːt/   kẹo
  • ice-cream /ˈaɪs kriːm/   kem
  • fruit /fruːt/   hoa quả
NONE