Bài học Review 4 giúp các em hệ thống toàn bộ các kiến thức cơ bản từ Unit 16 đến Unit 20 và khái quát các cấu trúc, từ vựng theo từng bài học. Với nhiều dạng bài tập khác nhau, các em sẽ được luyện tập và củng cố kiến thức đã học.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Review 4 lớp 3
1.1.1. Task 1 Review 4 lớp 3
Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Guide to answer
1. a; 2. b; 3. a; 4. b; 5. a
1. Tom: Do you have a pet? (Bạn có thú cưng không?)
Mai: Yes, I do. I have a goldfish. (Có. Tôi có một con cá vàng.)
2. Linda: How many parrots do you have? (Bạn có bao nhiêu vẹt?)
Mai: I have two. (Hai con.)
3. Mai: Hello, Mai's speaking. (Xin chào Mai.)
Linda: Hello, Mai. It's Linda. I'm in Da Nang now. (Xin chào, Mai. Đó là Linda. Tôi đang ở Đà Nẵng.)
Mai: Great! It's raining in Ha Noi. What's the weather like in Da Nang? (Tuyệt! Trời đang mưa ở Hà Nội. Thời tiết ở Đà Nẵng như thế nào?)
Linda: It's sunny. (Trời nắng.)
4. Quan's mother: Where are your brother and sister, Quan? (Anh và chị gái đâu rồi con?)
Quan: They're in the garden. (Dạ, anh với chị đang ở trong vườn rồi mẹ.)
Quan's mother: What are they doing there? (Anh và chị đang làm gì ở đó?)
Quan: They're skipping. (Dạ đang nhảy dây ạ.)
5. Tony: Where is this place, Nam? (Nơi này ở đâu, Nam?)
Nam: It's in north Viet Nam. (Ở miền bắc Việt Nam.)
1.1.2. Task 2 Review 4 lớp 3
Listen and number (Nghe và điền số)
Guide to answer
a. 2; b. 3; c. 4; d. 1
1. Tony: What's your father doing? (Bố của bạn đang làm gì?)
Mai: He's watching TV. (Bố tôi đang xem TV.)
2. Tony: Do you have any toys? (Bạn có đồ chơi nào không?)
Nam: Yes, I do. I have three kites. (Có. Tôi có ba con diều.)
3. Tony: How many kittens do you have? (Bạn có bao nhiêu chú mèo con?)
Nam: I have four. (Tôi có bốn con.)
4. Mai: What's your mother doing? (Mẹ bạn đang làm gì?)
Linda: She's cooking. (Mẹ tôi đang nấu ăn.)
1.1.3. Task 3 Review 4 lớp 3
Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)
Guide to answer
(1) reading
(3) watching
(4) playing
(5) near
(6) dog
Tạm dịch
Cả nhà mình ở trong phòng khách. Bố mình đang đọc sách. Mẹ và mình đang xem ti vi. Em gái mình đang chơi đùa cùng với con mèo ở gần ti vi. Con chó của mình đang nằm ở dưới bàn.
1.1.4. Task 4 Review 4 lớp 3
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1 - e
Where's Hue.
It's in central Viet Nam.
2 - c
How many toys do you have?
I have three kites, two robots and a ball.
3 - a
What's your brother doing?
He's cleaning the floor.
4 - b
Do you have any goldfish?
Yes, I do.
5 - d
What are those on the wall?
A map and a picture.
Tạm dịch
1. Huế ở đâu?
Ở miền Trung Việt Nam.
2. Bạn có bao nhiêu đồ chơi?
Tôi có ba con diều, hai người máy và một quả bóng.
3. Anh trai bạn đang làm gì?
Anh ấy đang lau nhà.
4. Bạn có con cá vàng nào không?
Có.
5. Trên tường có gì?
Có một cái bản đồ và một bức tranh.
1.1.5. Task 5 Review 4 lớp 3
Look and say (Nhìn và nói)
Guide to answer
1. It's Mai's family.
Her family is at home. Mai is watching TV. Her father is reading a newspaper. Her mother is playing the piano. Her brother is playing with a dog.
2. There are a lot of toys on the shelf.
There are three balls, two kites, four ships, five robots, two trucks, three planes and four dolls.
I have two balls, two dolls and one plane.
3. It's Viet Nam. Sa Pa is in north Viet Nam. Quang Ninh is in north Viet Nam, too. Da Nang is in central Viet Nam. Can Tho is in south Viet Nam.
4. They're in the park.
Nam and Tony are playing chess. Mai and Mary are skipping. Peter and Linda are cycling.
Tạm dịch
1. Họ là ai?
Đó là gia đình của Mai.
Họ đang làm gì?
Gia đình của cô ấy đang ở nhà. Mai đang xem ti vi. Ba cô ấy đang đọc báo. Mẹ cô ấy đang đàn piano. Em trai cô ấy đang chơi đùa với con chó.
2. Trên kệ có gì?
Có nhiều đồ chơi trong kệ.
Có bao nhiêu quả bóng, con diều, thuyền, người máy, xe tải, máy bay, búp bê?
Có ba quả bóng, hai con diều, bốn chiếc thuyền, năm người máy, hai xe tải, ba máy bay và bốn búp bê.
Bạn có đồ chơi gì?
Tôi có hai quả bóng, hai búp bê và một chiếc máy bay.
3. Quốc gia nào?
Đó là Việt Nam.
Sap Pa/ Quảng Ninh/ Đà Nẵng/ Cần Thơ ở đâu?
Sa Pa ở miền Bắc Việt Nam. Quảng Ninh cũng ở miền Bắc Việt Nam. Đà Nẵng ở miền Trung Việt Nam. Cần Thơ ở miền Nam Việt Nam.
4. Những đứa trẻ này đang ở đâu?
Họ đang ở trong công viên.
Chúng đang làm gì?
Nam và Tony đang chơi cờ. Mai và Mary đang nhảy dây. Peter và Linda đang đạp xe đạp.
1.2. Cat and Mouse 4 lớp 3
1.2.1. Task 1 Cat and Mouse 4 lớp 3
Read and listen to the story (Đọc và nghe câu chuyện)
1. Chit: It's cold!
Miu: Yes, but it's sunny. Let's go for a walk.
Chit: Wait a minute.
2. Chit: Come on, everyone! Let's go to the park!
Other mice: No, we're busy!
3. Chit: They're busy.
Miu: What are they doing?
Chit: Mimi is watching TV, Nini is listening to music and Jack is playing the piano.
4. Miu: OK. Let's go to the park.
Chit: OK!
5. Miu: Oh look! There's Maurice and Doris!
Chit: What are they doing?
Miu: They's skating.
6. Miu: Hello, Maurice!
Chit: Hello, Doris!
7. Miu: Stop!
Chit: Oh no!
8. Chit: Be carefull! Skating is fun, but it can be dangerous too!
Tạm dịch
1. Chit: Trời lạnh quá!
Miu: Vâng, nhưng trời nắng. Chúng ta cùng đi bộ nhé.
Chit: Chờ một tí.
2. Chit: Đến đây nào mọi người! Chúng ta cùng đi công viên nhé!
Con chuột khác: Không, chúng mình bận rồi!
3. Chit: Họ bận rồi.
Miu: Họ đang làm gì?
Chit: Mimi đang xem tivi, Nini đang nghe nhạc và Jack đang chơi đàn piano.
4. Miu: Được rồi. Chúng ta cùng đi công viên.
Chit: Được thôi!
5. Miu: Ồ nhìn kìa! Đây là Maurice và Doris!
Chit: Họ đang làm gì?
Miu: Họ đang trượt băng.
6. Miu: Xin chào Maurice!
Chit: Xin chào Doris!
7. Miu: Dừng lại!
Chít: Ồ không được!
8. Chit: Hãy cẩn thận! Tuy trượt băng vui nhưng nguy hiểm lắm.
1.2.2. Task 2 Cat and Mouse 4 lớp 3
Put the words in the correct order (Sắp xếp những từ sau sao cho đúng)
1. for a go walk Let's
2. Let's a book read
3. doing are they What?
4. music is Nini to listening
Guide to answer
1. Let's go for a walk.
2. Let's read a book.
3. What are they doing?
4. Nini is listening to music.
Tạm dịch
1. Chúng ta cùng đi bộ.
2. Chúng ta cùng đọc một quyển sách.
3. Họ đang làm gì?
4. Nini đang nghe nhạc.
1.2.3. Task 3 Cat and Mouse 4 lớp 3
Match the rhyming words (Nối những từ cùng vần)
Guide to answer
1 - d
2 - a
3 - e
4 - c
5 - b
1.2.4. Task 4 Cat and Mouse 4 lớp 3
Read and write (Đọc và viết)
Chit: Hello, Doris. How (1) ....................?
Doris: I'm (2) ................. Thank you. And you?
Chit: Fine, thanks. Do you (3) ................. skating?
Doris: Yes, (4) ..................... Do you?
Chit: No, (5) .................
Guide to answer
Chit: Hello, Doris. How (1) are you?
Doris: I'm (2) fine. Thank you. And you?
Chit: Fine, thanks. Do you (3) like skating?
Doris: Yes, (4) I do. Do you?
Chit: No, (5) I don't.
Tạm dịch
Chit: Xin chào Doris. Bạn khỏe không?
Doris: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Chit: Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có thích trượt pa-tanh không?
Doris: Vâng, mình có. Còn bạn có thích không?
Chit: Không, mình không thích.
Lời kết
Qua bài học này các em cần ghi nhớ các cấu trúc đã học như sau:
- Câu hỏi về số lượng: How many + Danh từ số nhiều + are there?
- Câu hỏi vị trí của một tỉnh: Where's + tên tỉnh?
- Câu hỏi tiếp diễn ai đó đang làm gì: What is/are/am + S + V-ing?
- Câu hỏi bạn có thú cưng hay đồ chơi nào không: Do/Does + S + have any pets/toys?