Bài học Unit 15 "Do you have any toys?" cung cấp các từ vựng liên quan đến các món đồ chơi khác nhau. Bên cạnh đó, bài học còn giới thiệu cấu trúc "Do you have .....?" để tìm hiểu xem các bạn có những món đồ chơi nào và mở rộng câu hỏi Yes, No với trợ động từ cho chủ ngữ số ít "Does he/she have ..........?". Để hiểu rõ hơn, mời các em tham khảo bài học bên dưới.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 15 lớp 3 Lesson 1
1.1.1. Task 1 Unit 15 lớp 3 Lesson 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a) Đó là cái gì?
Đó là người máy của mình.
Bạn có người máy không?
Không có.
b) Bạn có gấu nhồi bông (gấu bông) không?
Có.
1.1.2. Task 2 Unit 15 lớp 3 Lesson 1
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
a) Do you have a doll?
Yes, I do.
b) Do you have a car?
Yes, I do.
c) Do you have a robot?
No, I don't.
d) Do you have a puzzle?
No, I don't.
Tạm dịch
a) Bạn có búp bê không?
Có.
b) Bạn có xe hơi không?
Có.
c) Bạn có người máy không?
Không.
d) Bạn có trò chơi lắp hình không?
Không.
1.1.3. Task 3 Unit 15 lớp 3 Lesson 1
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
- Do you have a doll?
Yes, I do.
No, I don't.
- Do you have a car?
Yes, I do.
No, I don't.
- Do you have a robot?
Yes, I do.
No, I don't.
- Do you have a puzzle?
Yes, I do.
No, I don't.
- Do you have a ball?
Yes, I do.
No, I don't.
Tạm dịch
- Bạn có búp bê không?
Có.
Không.
- Bạn có xe hơi không?
Có.
Không.
- Bạn có người máy không?
Có.
Không.
- Bạn có trò chơi lắp hình không?
Có.
Không.
- Bạn có quả bóng không?
Có.
Không.
1.1.4. Task 4 Unit 15 lớp 3 Lesson 1
Listen and number (Nghe và điền số)
Guide to answer
a. 3; b. 4; c. 1; d. 2
1. Nam: Do you have a puzzle? (Bạn có trò chơi lắp hình không?)
Mai: Yes, I do. (Có.)
2. Mai: Do you have a yo-yo? (Bạn có yo-yo không?)
Peter: No, I don't. I have a robot. (Không. Tôi có người máy.)
3. Mai: Do you have a ball? (Bạn có quả bóng không?)
Nam: Yes, I do. (Có.)
4. Mai: Do you have a car? (Bạn có xe hơi không?)
Tony: No, I don't. I have a yo-yo.
1.1.5. Task 5 Unit 15 lớp 3 Lesson 1
Read and write (Đọc và viết)
Guide to answer
(1) car
(2) ball
(3) doll
(4) Do
(5) they
Tạm dịch
Những món đồ chơi của tôi
Những món đồ chơi của tôi ở trên kệ. Tôi có một chiếc xe hơi. Nó màu đỏ. Tôi có một quả bóng. Nó màu xanh da trời. Và tôi có một con búp bê khá xinh đẹp. Đó là Lucy. Tôi thích đồ chơi của tôi rất nhiều. Bạn có đồ chơi nào không? Chúng là gì?
1.1.6. Task 6 Unit 15 lớp 3 Lesson 1
Let’s write (Chúng ta cùng viết)
1. Do you have a doll/car/teddy bear?
2. What colour are your toys?
3. Where is your doll/car/teddy bear?
Guide to answer
1. I have a teddy bear.
2. The teddy bear is brown.
3. The teddy bear is on my bed.
Tạm dịch
1. Bạn có búp bê/xe hơi/gấu bông không?
Tôi có một con gấu bông.
2. Đồ chơi của bạn màu gì?
Con gấu bông màu nâu.
3. Búp bê/xe hơi/ gấu bông bạn để ở đâu?
Con gấu bông ở trên giường của tôi.
1.2. Unit 15 lớp 3 Lesson 2
1.2.1. Task 1 Unit 15 lớp 3 Lesson 2
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a) Em trai của bạn có một người máy phải không?
Đúng rồi.
b) Cậu ấy có bộ đồ chơi lắp hình phải không?
Không, cậu ấy không có.
1.2.2. Task 2 Unit 15 lớp 3 Lesson 2
Point and say (Chỉ và nói)
Guide to answer
a) Does he/she have a yo-yo? (Cậu ấy/cô ấy có một cái yo-yo phải không?)
Yes, he/she does. (Đúng rồi.)
b) Does he/she have a ship? (Cậu ấy/cô ấy có một chiếc thuyền phải không?)
Yes, he/she does. (Đúng rồi.)
c) Does he/she have a plane? (Cậu ấy/cô ấy có một chiếc máy bay phải không?)
No, he/she doesn't. (Không có.)
d) Does he/she have a kite? (Cậu ấy/cô ấy có một con diều phải không?)
No, he/she doesn't. (Không có.)
1.2.3. Task 3 Unit 15 lớp 3 Lesson 2
Let’s talk (Chúng ta cùng đọc)
Guide to answer
- Does he/she have a ball? (Cậu ấy/cô ấy có một quả bóng phải không?)
Yes, he/she does. (Đúng rồi.)
No, he/she doesn't. (Không có.)
- Does he/she have a ship? (Cậu ấy/cô ấy có một chiếc thuyền phải không?)
Yes, he/she does. (Đúng rồi.)
No, he/she doesn't. (Không có.)
- Does he/she have a robot? (Cậu ấy/cô ấy có một người máy phải không?)
Yes, he/she does. (Đúng rồi.)
No, he/she doesn't. (Không có.)
- Does he/she have a doll? (Cậu ấy/cô ấy có con búp bê phải không?)
Yes, he/she does. (Đúng rồi.)
No, he/she doesn't. (Không có.)
1.2.4. Task 4 Unit 15 lớp 3 Lesson 2
Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)
Guide to answer
a. T
b. F
c. T
d. T
a. Boy: Does Mai have a skipping rope? (Mai có một dây nhảy đúng không?)
Girl: Yes, she does. (Có.)
b. Girl: Does Peter have a yo-yo? (Peter có một yo-yo đúng không?)
Boy: No, he doesn't. (Không.)
c. Girl: Does Nam have a teddy bear? (Nam có một con gấu bông đúng không?)
Boy: No, he doesn't. But he has a kite. (Không. Anh ấy có một con diều.)
d. Boy: Does Linda have a puzzle? (Linda có một trò chơi xếp hình đúng không?)
Girl: Yes, she does. (Có.)
1.2.5. Task 5 Unit 15 lớp 3 Lesson 2
Read and write (Đọc và viết)
Guide to answer
1. He has a robot and a ball.
2. She has a teddy bear and a doll.
3. Yes, he does.
4. She has a yo-yo and a puzzle.
5. No, he doesn't.
Tạm dịch
Mình là Phong. Peter, Mai, Nam và Linda là bạn của mình. Chúng mình có rất nhiều đồ chơi. Peter có một người máy và một quả bóng. Mai có một gấu bông và một búp bê. Nam có một chiếc xe và một máy bay. Linda có một cái yo-yo và một bộ lắp ghép hình. Mình có một máy bay và một chiếc thuyền.
1. Peter có đồ chơi gì?
Cậu ấy có một người máy và một quả bóng.
2. Mai có đồ chơi gì?
Cô ấy có một gấu bông và một búp bê.
3. Nam có một chiếc xe hơi và máy bay phải không?
Đúng rồi.
4. Linda có đồ chơi gì?
Cô ấy có một cái yo-yo và một bộ lắp ghép hình.
5. Phong có một con diều phải không?
Không, cậu ấy không có.
1.2.6. Task 6 Unit 15 lớp 3 Lesson 2
Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
Linda has a little doll
(Linda có một con búp bê nhỏ)
Linda has a little doll,
Little doll, little doll.
Linda has a little doll.
Its dress is white and brown.
Everywhere that Linda goes,
Linda goes, Linda goes.
Everywhere that Linda goes,
That doll is sure to go.
Tạm dịch
Linda có một con búp bê nhỏ,
Búp bê nhỏ, búp bê nhỏ,
Linda có một con búp bê nhỏ.
Búp bê mặc đồ màu trắng và nâu.
Linda đi bất kỳ nơi nào,
Linda đi, Linda đi.
Linda đi bất kỳ nơi nào,
Luôn luôn có búp bê đi cùng.
1.3. Unit 15 lớp 3 Lesson 3
1.3.1. Task 1 Unit 15 lớp 3 Lesson 3
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
- Cô ấy có một chiếc máy bay.
- Bạn có một chiếc thuyền phải không?
1.3.2. Task 2 Unit 15 lớp 3 Lesson 3
Listen and write (Nghe và viết)
1. Linda has a ............
2. My brother doesn't have a ...................
Guide to answer
1. Linda has a ship.
2. My brother doesn't have a plane.
Tạm dịch
1. Linda có một máy bay.
2. Em trai của mình không có một cái máy bay nào.
1.3.3. Task 3 Unit 15 lớp 3 Lesson 3
Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)
Do you have a doll?
(Bạn có một con búp bê phải không?)
Do you have a doll?
Yes, I do. Yes, I do.
Do you have a car?
No, I don't. No, I don't.
Does he have a puzzle?
Yes, he does. Yes, he does.
Do he have a plane?
No, he doesn't. No, he doesn't.
Does she have a robot?
Yes, she does. Yes, she does.
Do she have a teddy bear?
No, she doesn't. No, she doesn't.
Tạm dịch
Bạn có một con búp bê phải không?
Vâng, mình có. Vâng, mình có.
Bạn có một chiếc xe phải không?
Không, mình không có. Không, mình không có.
Cậu ấy có một bộ lắp ghép hình phải không?
Vâng, cậu ấy có. Vâng, cậu ấy có.
Cậu ấy có một chiếc máy bay phải không?
Không, cậu ấy không có. Không, cậu ấy không có.
Cô ấy có một người máy phải không?
Vâng, cô ấy có. Vâng, cô ấy có.
Cô ấy có một gấu bông phải không?
Không, cô ấy không có. Không, cô ấy không có.
1.3.4. Task 4 Unit 15 lớp 3 Lesson 3
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Guide to answer
(1) toys
(2) orange
(3) two
(4) ship
(5) green
Tạm dịch
Em trai mình có một vài món đồ chơi. Cậu ấy có ba người máy. Chúng màu cam, đen và đỏ. Cậu có hai chiếc xe hơi. Chúng màu xanh da trời và màu nâu. Cậu có một chiếc thuyền. Nó màu xanh lá cây.
1.3.5. Task 5 Unit 15 lớp 3 Lesson 3
Write about you (Viết về em)
1. Do you have any toys?
2. I have a ......................, a .............. and a ..................
3. Does your friend have any toys?
4. She/he has a ......................, a .............. and a ..................
Guide to answer
1. Yes, I do.
2. I have a doll, a teddy bear and a robot.
3. Yes, she does.
4. She has a teddy bear, a kite and a ship.
Tạm dịch
1. Bạn có món đồ chơi nào không?
Có, tôi có.
2. Tôi có một con búp bê, một con gấu bông và một con người máy.
3. Bạn của em có đồ chơi nào không?
Có, cô ấy có.
4. Cô ấy có một con gấu bông, một con diều và một chiếc thuyền.
1.3.6. Task 6 Unit 15 lớp 3 Lesson 3
Project (Dự án)
Make a paper toy (Làm đồ chơi bằng giấy)
Lời kết
Qua bài học này các em cần ghi nhớ:
a. Từ vựng
- doll: búp bê
- robot: người máy
- car: xe hơi
- puzzle: trò chơi xếp hình
- teddy bear: gấu bông
- yo-yo: cái yo-yo
- ship: chiếc thuyền
- plane: máy bay
- kite: con diều
- pond: cái ao
- gate: cổng
- yard: sân
- fence: hàng rào
b. Cấu trúc
- Cấu trúc câu hỏi Yes, No với trợ động từ "Do":
Do you have ...........? (Bạn có ............... không?)
⇒ Yes, I do. (Có.)
⇒ No, I don't. (Không.)
Ví dụ
Do you have a doll? (Bạn có búp bê không?)
⇒ Yes, I do. (Có.)
⇒ No, I don't. (Không.)
- Cấu trúc câu hỏi Yes, No với trợ động từ "Does":
Does he/she have ...........? (Cậu ấy/cô ấy có ............... không?)
⇒ Yes, she/he does. (Có.)
⇒ No, she/he doesn't. (Không.)
Ví dụ
Does she have a plane? (Cô ấy có máy bay không?)
⇒ Yes, she does. (Có.)
⇒ No, she doesn't. (Không.)