OPTADS360
ATNETWORK
NONE
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 3 mới Unit 12: This is my house


Bài học Unit 12 "This is my house" giới thiệu đến các em tên các phòng và các nơi trong ngôi nhà của mình. Các em sẽ làm quen với cấu trúc giới thiệu các phòng đó cũng như cấu trúc thành lập được dạng nghi vấn của "There is .........". Mời các em đến với bài học bên dưới.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Unit 12 lớp 3 Lesson 1

1.1.1. Task 1 Unit 12 lớp 3 Lesson 1

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Tạm dịch

a) Đây là nhà của mình.

Ồ! Nhà bạn lớn quá!

b) Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem.

Nó rất đẹp!

1.1.2. Task 2 Unit 12 lớp 3 Lesson 1

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

a) There's a living room(Có một phòng khách.)

It's very nice! (Nó đẹp quá!)

b) There's a kitchen(Có một nhà bếp.)

It's very nice! (Nó đẹp quá!)

c) There's a bathroom(Có một phòng tắm.)

It's very nice! (Nó đẹp quá!)

d) There's a bedroom(Có một phòng ngủ.)

It's very nice! (Nó đẹp quá!)

e) There's a dining room. (Có một phòng ăn.)

It's very nice! (Nó đẹp quá!)

f) There's a garden. (Có một khu vườn.)

It's very nice! (Nó đẹp quá!)

1.1.3. Task 3 Unit 12 lớp 3 Lesson 1

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Guide to answer

There's a house(Có một ngôi nhà.)

Wow! It's big(Ồ! Nó lớn quá!)

There's a living room(Có một phòng khách.)

It's very nice(Nó đẹp quá!)

There's a kitchen(Có một nhà bếp.)

It's very nice(Nó đẹp quá!)

There's a bathroom(Có một phòng tắm.)

It's very nice(Nó đẹp quá!)

There's a bedroom(Có một phòng ngủ.)

It's very nice(Nó đẹp quá!)

There's a dining room. (Có một phòng ăn.)

It's very nice(Nó đẹp quá!)

There's a garden. (Có một khu vườn.)

It's very nice(Nó đẹp quá!)

1.1.4. Task 4 Unit 12 lớp 3 Lesson 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. a; 2. b; 3. a

1. Linda: This is my house. (Đây là nhà mình.)

Mai: Wow! It's big! (Wow! Nhà bạn lớn quá.)

2. Linda: There's a garden. Come and see it. (Có một khu vườn. Hãy tới và xem thử đi.)

 Mai: It's very beautiful! (Vườn bạn đẹp quá!)

3. Mai: That's the kitchen over there. Come and see it. (Nhà bếp ở đằng kia. Hãy tới và xem thử đi.)

Linda: Wow! It's very nice! (Wow! Nhà bếp đẹp quá.)

1.1.5. Task 5 Unit 12 lớp 3 Lesson 1

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1. This is a house(Đây là một ngôi nhà.)

2. There is a living room(Có một phòng khách.)

3. There is a dining room(Có một phòng ăn.)

4. There is a bedroom(Có một phòng ngủ.)

5. There is a bathroom(Có một phòng tắm.)

6. There is a kitchen(Có một nhà bếp.)

1.1.6. Task 6 Unit 12 lớp 3 Lesson 1

Let’s sing (Nào chúng ta cùng hát)

The way I clean my house

(Cách mình lau nhà)

This is the way I clean my house,

Clean my house, clean my house.

This is the way I clean my house

So early in the morning!

This is the way I clean my room,

Clean my room, clean my room.

This is the way I clean my room,

So early in the morning.

Tạm dịch

Đây là cách mình lau nhà,

Lau nhà, lau nhà.

Đây là cách mình lau nhà

Vào sáng sớm!

Đây là cách mình dọn phòng,

Dọn phòng, dọn phòng.

Đây là cách mình dọn phòng,

Vào sáng sớm.

1.2. Unit 12 lớp 3 Lesson 2

1.2.1. Task 1 Unit 12 lớp 3 Lesson 2

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Tạm dịch

a) Đây là phòng khách.

Ồ! Nó thật đẹp!

Có một khu vườn phải không?

Đúng rồi.

Tới xem nó đi.

b) Có một hàng rào phải không?

Không có.

1.2.2. Task 2 Unit 12 lớp 3 Lesson 2

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

a) Is there a pond(Có một cói ao phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

b) Is there a gate(Có một cái cổng phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

c) Is there a yard(Có một cái sân phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

d) Is there a fence(Có một hàng rào phải không?)

No, there isn't. (Không có.)

1.2.3. Task 3 Unit 12 lớp 3 Lesson 2

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Guide to answer

- Is there a pond(Có một cái ao phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

- Is there a gate(Có một cái cổng phải không?)

No, there isn't. (Không có.)

- Is there a yard(Có một cái sân phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

- Is there a fence(Có một hàng rào phải không?)

No, there isn't. (Không có.)

1.2.4. Task 4 Unit 12 lớp 3 Lesson 2

Listen and number (Nghe và điền số)

 

Guide to answer

a. 2; b. 1; c. 4; d. 3

1. Tony: This Is my house. (Đây là nhà mình.)

Phong: Oh, it's nice. And there's a very big tree next to it. (Trông đẹp quá. Có một cái cây rất lớn cạnh nhà bạn kìa.)

2. Phong: Is there a pond? (Có một cái ao phải không?)

Tony: Yes, there is. Come and see it. (Đúng rồi. Tới xem thử đi.)

Phong: Wow! What a nice pond! (Wow! Một cái ao xinh xắn.)

3. Phong: Is there a gate? (Có một cái cổng phải không?)

Tony: Yes, there is. (Đúng rồi.)

4. Phong: That's a nice fence around the house. (Có một hàng rào xinh xắn quanh nhà bạn nữa.)

Tony: Thank you. (Cám ơn.)

1.2.5. Task 5 Unit 12 lớp 3 Lesson 2

Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)

Guide to answer

(1) house

(2) beautiful

(3) pond

(4) tree

Tạm dịch

Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn tuyệt đẹp phía trước căn nhà. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.

1.2.6. Task 6 Unit 12 lớp 3 Lesson 2

Write about your house (Viết về ngôi nhà của bạn)

- Is there a garden? (Có một khu vườn phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

- Is there a fence? (Có một hàng rào phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

- Is there a yard? (Có một cái sân phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

- Is there a pond? (Có một cái ao phải không?)

No, there isn't. (Không có.)

- Is there a gate? (Có một cái cổng phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

- Is there a tree? (Có một cái cây phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

1.3. Unit 12 lớp 3 Lesson 3

1.3.1. Task 1 Unit 12 lớp 3 Lesson 3

Listen and repeat (Nhìn và lặp lại)

Tạm dịch

- Đây là nhà bếp.

- Có một nhà tắm phải không?

1.3.2. Task 2 Unit 12 lớp 3 Lesson 3

Listen and write (Nghe và viết)

1. The ............. is large.

2. Is there a ...............?

Guide to answer

1. The bathroom is large.

2. Is there a kitchen?

Tạm dịch

1. Nhà tắm rộng thật.

2. Có một nhà bếp phải không?

1.3.3. Task 3 Unit 12 lớp 3 Lesson 3

Let’s chant (Chúng ta cùng ca hát)

Is there a garden?

(Có một khu vườn phải không?)

Is there a garden behind the house?

Yes, there is. Yes, there is.

Is there a yard behind the house?

Yes, there is. Yes, there is.

Is there a gate behind the house?

No, there isn't. No, there isn't.

Is there a pond behind the house?

No, there Isn't. No, there isn't.

Tạm dịch

Có một khu vườn phía sau nhà phải không?

Có. Có

Có một cái sân phía sau nhà phải không?

Có. Có

Có một cái cổng phía sau nhà phải không?

Không có. Không có.

Có một cái ao phía sau nhà phải không?

Không có. Không có.

1.3.4. Task 4 Unit 12 lớp 3 Lesson 3

Read and write (Đọc và viết)

Guide to answer

(1) house

(2) pond

(3) tree

(4) living

Tạm dịch

Xin chào! Tên của mình là Mai. Đây là nhà mình. Nhà mình rộng rãi. Cái cổng của nhà mình màu xanh da trời. Có một cái ao phía trước nhà. Có một cái cây trong khu vườn. Bạn có thể nhìn thấy phòng khách trong ngôi nhà. Nó khá lớn.

1.3.5. Task 5 Unit 12 lớp 3 Lesson 3

Read again and write the answers (Đọc lại đoạn văn trên và viết câu trả lời)

1. Is Mai's house small?

2. What colour is the gate?

3. Is there a garden?

4. Is there a pond in the garden?

5. Is there a yard?

Guide to answer

1. No, it isn't. It is large.

2. The gate is blue.

3. Yes, there is.

4. Yes, there is.

5. No, there isn't.

Tạm dịch

1. Nhà của Mai nhỏ phải không?

Không. Nó lớn lắm

2. Cái cổng màu gì?

Màu xanh da trời.

3. Có một khu vườn phải không?

Đúng rồi.

4. Có một cái ao trong vườn phải không?

Đúng rồi.

5. Có một cái sân phải không?

Không có.

1.3.6 Task 6 Unit 12 lớp 3 Lesson 3

Project (Dự án)

Draw and colour your house. Write the names of the rooms in the house (Vẽ và tô màu căn nhà của bạn. Viết tên của những phòng trong căn nhà)

VIDEO
YOMEDIA
Trắc nghiệm hay với App HOC247
YOMEDIA
ADMICRO

Lời kết

Qua bài học này các em cần ghi nhớ:

a. Từ vựng

  • living room: phòng khách
  • kitchen: nhà bếp
  • bathroom: nhà tắm
  • bedroom: phòng ngủ
  • dining room: phòng ăn
  • garden: vườn
  • pond: cái ao
  • gate: cổng
  • yard: sân
  • fence: hàng rào

b. Cấu trúc

- This is + Danh từ số ít (Đây là .............)

- There is + Danh từ số ít (Có một .............)

Ví dụ

This is a house(Đây là một ngôi nhà.)

There is a dining room(Có một phòng ăn.)

- Dạng nghi vấn của cấu trúc "There is" được viết như sau

Is there a + Danh từ số ít?

⇒ Yes. there is.

⇒ No, there isn't.

Ví dụ

Is there a yard(Có một cái sân phải không?)

Yes, there is. (Đúng rồi.)

NONE