OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Language Unit 7 lớp 11 Education options for school-leavers


Đến với bài học hôm nay, các em sẽ học được cách điều chỉnh giọng điệu đối với câu hỏi Wh-câu hỏi Yes/No. Bên cạnh đó,  các em sẽ có cơ hội tiếp xúc thêm với vốn từ vựng phong phú và bổ ích. Thêm vào đó, bài học còn giúp các em dễ dàng nhận biết và sử dụng thành thạo cấu trúc của Perfect gerunds (Danh động từ hoàn thành)Perfect participle clauses (Mệnh đề phân từ hoàn thành). HỌC247 mời các em tham khảo nội dung chi tiết bài học phần Language nằm trong Unit 7 Education options for school-leavers bộ sách Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Chúc các em học vui!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 7 lớp 11 Pronunciation Task 1

Listen and repeat. Pay attention to the falling or rising intonation in each of the following questions.

(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu giảm hoặc tăng trong mỗi câu hỏi sau đây.)

 

Guide to answer

Đang cập nhật

1.2. Unit 7 lớp 11 Pronunciation Task 2

Listen and mark the intonation in these questions, using (rising intonation) or (falling intonation). Then practise saying them in pairs.

(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này, sử dụng tăng ngữ điệu hoặc giảm ngữ điệu. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)

 

Guide to answer

Đang cập nhật

1.3. Unit 7 lớp 11 Vocabulary Task 1

Completing your education

(Hoàn thành giáo dục của bạn)

Match the words and phrase with their meanings.

(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.) 

 

Guide to answer

1 - c. school-leaver (n): a person who has just left school

(học sinh đã tốt nghiệp (n): người vừa rời trường học)

2 - d. vocational education (np) : education that prepares students for work in a specific trade

(giáo dục nghề nghiệp (np): giáo dục chuẩn bị cho sinh viên làm việc trong một ngành nghề cụ thể)

3 - a. higher education (n) : education at a college or university

(giáo dục đại học (n): giáo dục tại trường cao đẳng hoặc đại học)

4 - e. qualification (n) : an official record showing that you have finished a training course or have the necessary skills, etc

(bằng cấp (n): hồ sơ chính thức cho thấy bạn đã hoàn thành khóa đào tạo hoặc có các kỹ năng cần thiết, v.v.)

5 – b. graduation (n) : the act of completing a university degree or a course of study

(tốt nghiệp (n): hành động hoàn thành bằng đại học hoặc một khóa học)

1.4. Unit 7 lớp 11 Vocabulary Task 2

Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong bài tập 1.)

 

Guide to answer

1. Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.

(Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế nhà trường.)

2. He didn't get the job he wanted because he didn't have the right qualifications.

(Anh ấy đã không nhận được công việc mình mong muốn bởi vì anh ấy không có bằng cấp phù hợp.)

3. Many school-leavers choose to go to university to study academic subjects.

(Nhiều học sinh sau khi tốt nghiệp chọn vào đại học để học các môn học thuật.)

4. More and more young people prefer vocational education because they like to learn practical skills.

(Ngày càng có nhiều thanh niên thích giáo dục nghề nghiệp vì họ thích học các kỹ năng thực tế.)

5. Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.

(Nhiều bạn trẻ khó kiếm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.)

1.5. Unit 7 lớp 11 Grammar Task 1

Find and correct the mistakes in the following sentences.

(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)

 

Guide to answer

1. I forgot to have discussed this topic with you.

(Tôi quên đã thảo luận chủ đề này với bạn.)

2. Having won many maths competitions helped me win a place at university.

(Giành chiến thắng trong nhiều cuộc thi toán đã giúp tôi giành được một suất vào đại học.)

3. Nam regretted not having chosen a more interesting course at university.

(Nam hối hận vì đã không chọn một khóa học thú vị hơn ở trường đại học.)

4. He was proud of having won the first place at the biology competition.

(Anh ấy tự hào vì đã giành được vị trí đầu tiên trong cuộc thi sinh học.)

1.6. Unit 7 lớp 11 Grammar Task 2

Rewrite these sentences using perfect participle clauses.

(Viết lại những câu này sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành.)

 

Guide to answer

1. Having listened to an introduction to the course, we asked some questions.

(Sau khi nghe giới thiệu về khóa học, chúng tôi đặt một số câu hỏi.)

2. Having failed the university entrance exams, he decided to train to become a car mechanic.

(Thi trượt đại học, anh quyết định học nghề sửa xe.)

3. Not having studied hard enough, his brother failed the exams.

(Không học hành chăm chỉ, anh trai của anh ấy đã trượt kỳ thi.)

4. After having answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.

(Sau khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)

1.7. Unit 7 lớp 11 Grammar Task 3

Work in pairs. Make sentences, using perfect gerunds and perfect participle clauses.

(Làm việc theo cặp. Đặt câu, sử dụng danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành.)

 

Guide to answer

1. Having learned how to cook, he enjoys making new dishes for his friends.

(Sau khi học nấu ăn, anh ấy thích làm những món ăn mới cho bạn bè.)

2. Having visited New York before, I am not planning to go there on this trip.

(Đã từng đến thăm New York trước đây, tôi không định đến đó trong chuyến đi này.)

3. Having finished the book, she decided to write a review of it.

(Sau khi đọc xong cuốn sách, cô ấy quyết định viết một bài bình luận về nó.)

4. Having missed the last bus, they had to walk home in the rain.

(Bị lỡ chuyến xe buýt cuối cùng, họ phải đi bộ về nhà dưới trời mưa.)

5. Having studied abroad for a year, she returned home with a new perspective on life.

(Du học được một năm, cô ấy trở về nước với một cách nhìn mới về cuộc sống.)

ADMICRO

Bài tập minh họa

Write the second sentence in such a way that it is as similar as possible in meaning to the original sentence. Use the word given in brackets and other words as necessary. Do not change the form of the given word.

1. Dickens' last novel was unfinished when he died. (without)

2. John was shocked to hear that he had failed his driving test. (came)

3. He is likely to come. (probability)

4. Mathew didn't listen to what his doctor told him. (notice)

5. I don't feel like going to the party. (mood)

 

Key (Đáp án)

1. Dickens died without finishing/ having finished/ being able to finish his last novel.

2. It came as surprise/ a shock to John to hear that he had failed his driving test.

3. In all probability, he will come/ is coming.

There is a high/ distinct/ strong probability that he will come/ of his coming.

4. Mathew took no notice of his doctor’s advice.

5. I’m not in the right mood for going to the party.

I’m in no mood to go/ for going to the party.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ nội dung sau:

- Pronunciation (Phát âm)

+ Trong câu hỏi Yes/No, chúng ta thường sử dụng ngữ điệu lên giọng, nghĩa là giọng sẽ lên ở cuối câu.

+ Trong câu hỏi Wh, chúng ta thường sử dụng ngữ điệu rơi xuống, có nghĩa là giọng nói đi xuống ở cuối câu.

- Vocabulary (Từ vựng)

+ purse: theo đuổi

+ graduation: tốt nghiệp

+ higher education: giáo dục cao hơn

+ presentation: bài thuyết trình

+ apply: nộp đơn

+ qualification: bằng cấp

+ immediately: ngay lập tức

- Grammar (Ngữ pháp)

Perfect Gerunds & Perfect Participle Clauses

(Danh động từ hoàn thành & Mệnh đề phân từ hoàn thành)

a. Perfect gerunds (Danh động từ hoàn thành)

Danh động từ hoàn thành (having done) luôn ám chỉ một khoảng thời gian trước khi xảy ra hành động trong mệnh đề chính. Nó được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã được hoàn tất trong quá khứ. Nó có thể được sử dụng như:

- Chủ ngữ của câu.

- Tân ngữ sau một số động từ (admit – thừa nhận, deny – phủ nhận, forget – quên, mention – đề cập, regret – hối tiếc, và remember – nhớ) hoặc sau giới từ.

b. Perfect participle clauses (Mệnh đề phân từ hoàn thành)

Phân từ hoàn thành có hình thức giống với danh động từ hoàn thành (having asked, having studied,…). Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành để:

- Miêu tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.

- Nói về lý do cho hành động trong mệnh đề chính.

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - Language

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 7 - Language chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 11 Kết nối tri thức Language.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 7 - Language Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF