OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Discuss Spending Habits Unit 7 lớp 11 Things that Matter


Mở đầu Unit 7 Things that Matter, mời các em tham khảo và tiếp thu những kiến thức bổ ích trong bài Discuss Spending Habits – thảo luận cách dành thời gian cho các thói quen. Đồng thời, các em còn được tìm hiểu về Câu bị động ở hiện tại. Chúc các em học tốt!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 7 lớp 11 Vocabulary Task A

Read the article.

(Đọc bài báo)

 

Tạm dịch

Cuộc sống đầy những sự lựa chọn. Bạn nên mua chiếc điện thoại thông minh mới nhất hay đưa tiền vào tài khoản tiết kiệm? Bạn thực sự cần chiếc điện thoại đó hay đó chỉ là một thứ xa xỉ mà bạn có thể sống thiếu nó? Đó là những câu hỏi được đặt ra hàng ngày, và đối với nhiều người, câu trả lời là giảm số tiền chi tiêu để tăng độ hạnh phúc. Nếu bạn tin vào quảng cáo trên TV, hành trình đến cuộc sống thỏa mãn được thực hiện trên một chiếc xe hơi mới đẹp. Sở hữu những thứ đẹp được cho là tạo ra cảm giác tốt đẹp trong con người. Tuy nhiên, bây giờ, có nhiều người quyết định không lãng phí tiền của họ vào một chiếc xe mới khi họ có thể dễ dàng đi bằng xe buýt hoặc lái một chiếc xe cũ hơn. Thay vì làm theo cách thông thường - làm việc quá nhiều và không tận hưởng cuộc sống, họ chọn tập trung vào chất lượng cuộc sống của mình. Họ dành nhiều thời gian hơn để làm những điều họ yêu thích và chi tiêu ít tiền hơn để mua những thứ họ không cần thiết.

1.2. Unit 7 lớp 11 Vocabulary Task B

Complete each sentence with the correct word in blue.

(Hoàn thành mỗi câu với từ đúng trong màu xanh)

Guide to answer

1. reduce

2. usual

3. quality

4. luxury

5. choices

6. satisfying

7. waste

8. amount

9. produce

10. instead

 

Tạm dịch

1. Nếu bạn giảm một cái gì đó, bạn làm cho nó nhỏ hơn.

2. Cách thông thường là việc được thực hiện thường xuyên nhất trong một tình huống nhất định.

3. Chất lượng của một thứ gì đó là nó tốt hay xấu.

4. Nếu một thứ gì đó xa xỉ thì nó rất đẹp nhưng không cần thiết.

5. Khi bạn đưa ra lựa chọn, bạn quyết định điều bạn muốn.

6. Nếu điều gì đó khiến bạn hài lòng, nó sẽ khiến mọi người cảm thấy no hoặc hạnh phúc.

7. Nếu bạn lãng phí thứ gì đó, nghĩa là bạn đã sử dụng quá nhiều thứ đó vào việc không quan trọng.

8. Số lượng của một thứ gì đó là nó có bao nhiêu.

9. Khi bạn sản xuất một cái gì đó, bạn tạo ra nó hoặc khiến nó xảy ra.

10. Nếu bạn làm việc này thay vì việc khác, bạn sẽ làm việc đầu tiên chứ không phải việc thứ hai.

1.3. Unit 7 lớp 11 Grammar Task C

Complete each sentence with the passive form of the verb in parentheses.

(Hoàn thành mỗi câu với dạng bị động của động từ trong ngoặc)

Guide to answer

1. are produced

2. is made

3. are combined

4. are taught

5. are located

 

Tạm dịch

Một số thứ có giá rất cao vì chúng được sản xuất thủ công. Ví dụ, kính Murano được làm thủ công ở Ý. Nhiều màu sắc được kết hợp để tạo ra tác phẩm nghệ thuật thủy tinh chất lượng cao. Các nghệ nhân thủy tinh trẻ hơn được giảng dạy bởi các nghệ nhân bậc thầy có nhiều năm kinh nghiệm. Khách du lịch thích mua thủy tinh và một số cửa hàng tốt nhất nằm ở Murano, Ý.

1.4. Unit 7 lớp 11 Grammar Task D

Match the beginning of each passive sentence to its ending.

(Nối phần đầu của mỗi câu bị động với phần cuối của nó)

Guide to answer

1. c

2. b

3. a

4. e

5. d

 

Tạm dịch

1. Thực phẩm thường bị lãng phí khi mọi người không ăn hết những thứ họ mua.

2. Việc sử dụng năng lượng sẽ giảm nếu được chăm sóc tốt.

3. Quần áo sẽ bền hơn khi bạn không sử dụng điều hòa.

4. Có thể dùng khăn để lau chùi thay cho các sản phẩm giấy.

5. Bữa ăn sẽ ít tốn kém hơn khi được nấu và ăn ở nhà.

1.5. Unit 7 lớp 11 Grammar Task E

When are you willing to spend or save money? Write the items in the chart.

(Khi nào bạn sẵn sàng chi tiêu hoặc tiết kiệm tiền? Viết các mục trong biểu đồ)

Guide to answer

Situation

Reasoning

The phone I like is made in a new color.

If the new color is something I really want and it fits within my budget, I may consider purchasing it.

A new restaurant is opened in my neighborhood.

If the restaurant offers unique cuisine or dining experience, and the prices are reasonable, I may consider dining there.

A food I like is on sale at the grocery store.

If the sale price is significantly lower than the regular price, and it's a food that I consume regularly, I may buy it.

Sneakers are worn by a famous athlete in an ad.

If the sneakers are of good quality and comfortable, and I need a new pair of sneakers, I may consider buying them.

 

GOAL CHECK

Discuss the questions in pairs.

(Thảo luận các câu hỏi theo cặp)

1. When are you willing to spend money on something you want?

2. When do you decide to save your money instead?

3. What do you think many people waste money on?

 

Guide to answer

A: Hi there! Let's discuss the questions in pairs. I'll start with the first one. When are you willing to spend money on something you want?

B: Hi! I think I'm willing to spend money on something I want when it's something that I really value, like a hobby or an experience that I know will bring me happiness. How about you?

A: Same here! I think I'm willing to spend money on something I want when it's something that will add value to my life or help me achieve my goals.

B: That's a great perspective! Speaking of spending money, when do you decide to save your money instead?

A: I tend to save my money when I'm not sure if I really need the thing I want or if it's something that's not essential to my daily life. I also like to save up for big purchases that I know will make a significant impact on my life.

B: I totally agree. Saving for a rainy day is always a good idea, and it's important to be mindful of our spending habits.

A: Definitely. So, what do you think many people waste money on?

B: I think many people waste money on things they don't really need or things that are trendy but won't last long. Also, impulse buying is a big culprit. How about you?

A: I agree with you on that. I think people also tend to waste money on subscriptions or services they don't really use or need, like multiple streaming services or gym memberships they rarely use.

B: Yes, that's very true. It's important to evaluate our spending habits and make sure we're not wasting money on things that don't really add value to our lives.

 

Tạm dịch

A: Chào bạn! Hãy thảo luận các câu hỏi theo cặp. Tôi sẽ bắt đầu với cái đầu tiên. Khi nào bạn sẵn sàng chi tiền cho thứ bạn muốn?

B: Xin chào! Tôi nghĩ tôi sẵn sàng chi tiền cho thứ tôi muốn khi đó là thứ tôi thực sự coi trọng, như sở thích hay trải nghiệm mà tôi biết sẽ mang lại cho tôi hạnh phúc. Còn bạn thì sao?

A: Ở đây cũng vậy! Tôi nghĩ tôi sẵn sàng chi tiền cho thứ tôi muốn khi nó làm tăng thêm giá trị cho cuộc sống của tôi hoặc giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.

B: Đó là một quan điểm tuyệt vời! Nói về việc tiêu tiền, khi nào bạn quyết định tiết kiệm tiền của mình?

A: Tôi có xu hướng tiết kiệm tiền khi không chắc chắn liệu mình có thực sự cần thứ mình muốn hay không hay đó là thứ không cần thiết cho cuộc sống hàng ngày của tôi. Tôi cũng muốn tiết kiệm để mua những món đồ lớn mà tôi biết sẽ có tác động đáng kể đến cuộc sống của tôi.

B: Tôi hoàn toàn đồng ý. Tiết kiệm cho những ngày mưa gió luôn là một ý tưởng hay và điều quan trọng là chúng ta phải chú ý đến thói quen chi tiêu của mình.

A: Chắc chắn rồi. Vậy bạn nghĩ nhiều người lãng phí tiền vào việc gì?

B: Tôi nghĩ nhiều người lãng phí tiền vào những thứ họ không thực sự cần hoặc những thứ hợp thời trang nhưng không tồn tại được lâu. Ngoài ra, việc mua sắm bốc đồng cũng là một thủ phạm lớn. Còn bạn thì sao?

A: Tôi đồng ý với bạn về điều đó. Tôi nghĩ mọi người cũng có xu hướng lãng phí tiền vào các gói đăng ký hoặc dịch vụ mà họ không thực sự sử dụng hoặc cần, chẳng hạn như nhiều dịch vụ phát trực tuyến hoặc tư cách thành viên phòng tập thể dục mà họ hiếm khi sử dụng.

B: Vâng, điều đó rất đúng. Điều quan trọng là phải đánh giá thói quen chi tiêu của chúng ta và đảm bảo rằng chúng ta không lãng phí tiền vào những thứ không thực sự mang lại giá trị cho cuộc sống của chúng ta.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Change these sentences into Passive voice

1. They will finish their work next week

2. The fire has caused considerable damage

3. The police were following the suspects

4. We're going to give David a pig surprise

5. I think Alfred Nobel invented dynamite

 

Key (Đáp án)

1. Their work will be finished next week.

2. Considerable damage has been caused by the fire.

3. The suspects were being followed by the police.

4. David is going to be given a big surprise by us.

5. Alfred Nobel is thought to have invented dynamite by me.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này, các em sẽ ghi nhớ các kiến thức ngữ pháp như sau:

- Câu bị động là câu mà trong đó chủ thể không thực hiện hành động mà ngược lại bị tác động lên bởi một yếu tố khác.

- Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động

Bước 1: Tân ngữ của câu chủ động làm chủ ngữ trong câu bị động

Bước 2: Chia động từ cho câu bị động theo các thì khác nhau

Tense (Thì)

Active (Chủ động)

Passive (Bị động)

Thì hiện tại đơn (Simple Present)

S + V(s/es) + O
Ex: They sell bread here. 

S + am/is/are + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread is sold here (by them).

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

S + am/is/are + Ving + O
Ex: They are selling bread here. 

S + am/is/are + being + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread is being sold here (by them).

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

S + has/have + V3/ed + O
Ex: They have sold bread here.

S + has/have + been + V3/ed + (by + O)
Ex: Bread has been sold here (by them).

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

S + have/has + been + Ving + O
Ex: They have been selling bread here.

S + have/ has + been + being + V3/ed +(by + O)
Ex: Bread has been being sold here (by them).

Bước 3: Chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành "by + tân ngữ" trong bị động

Bước 4: Vị trí của trạng ngữ trong câu bị động

Bước 5: Nếu có "No" đầu câu thì làm như bình thường, xong đổi sang phủ định

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 7 - Ask Questions to Get More Information

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 7 - Discuss Spending Habitschương trình Tiếng Anh lớp 11 Cánh diều. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 7 lớp 11 Cánh diều Discuss Spending Habits.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Unit 7 - Discuss Spending HabitsTiếng Anh 8

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF