OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Listening Unit 5 lớp 11 Global warming


Trong bài học Unit 5 Global warming Chương trình Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức phần Listening, các em sẽ tìm hiểu về Cacbon đen là gì cũng như nhiệt độ toàn cầu là như thế nào. HOC247 mời các em theo dõi nội dung chi tiết bài học bên dưới nhé!

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

1.1. Unit 5 lớp 11 Listening Task 1

Black carbon and global temperature

(Cacbon đen và nhiệt độ toàn cầu)

Work in pairs. Match the words with their meanings.

(Làm việc theo cặp. Nối các từ với ý nghĩa của chúng.) 

 

Guide to answer

1- c. soot: tiny pieces of black dust that are produced when wood, coal, etc. is burnt

(bồ hóng: những mảnh bụi đen nhỏ được tạo ra khi gỗ, than, v.v. bị đốt cháy)

2 - a. melt: to make or become liquid by heating

(tan chảy: để làm hoặc trở thành chất lỏng bằng cách đun nóng)

3 - d. crop: a plant such as rice or fruit, grown by farmers and used as food

(cây trồng: như gạo hoặc trái cây, được nông dân trồng và dùng làm thực phẩm)

4 - b. soil: the upper layer or the earth in which trees and plants grow

(đất: lớp trên hoặc đất nơi cây và thực vật phát triển)

 

1.2. Unit 5 lớp 11 Listening Task 2

Listen to a talk and choose the main idea.

(Nghe một bài nói và chọn ý chính.)

A. Farmers produce the largest amount of soot.

(Nông dân sản xuất lượng bồ hóng lớn nhất.)

B. Black carbon contributes to burning crop waste and wildfires.

(Cacbon đen góp phần đốt chất thải cây trồng và cháy rừng.)

C. Black carbon emissions come from several sources and affect the earth’s temperature.

(Khí thải cacbon đen đến từ nhiều nguồn và ảnh hưởng đến nhiệt độ trái đất.)

 

Guide to answer

Đang cập nhật

 

1.3. Unit 5 lớp 11 Listening Task 3

Listen to the talk again. Choose the correct answers A, B, or C.

(Nghe nói chuyện một lần nữa. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

 

Tạm dịch

1. The world’s biggest source of soot is ____________.

(Nguồn bồ hóng lớn nhất thế giới là ____________.)

A. burning forests (cháy rừng)

B. burning crop waste (đốt chất thải cây trồng)

C. killing living things in the soil (làm chết các sinh vật sống trong đất)

2. Black carbon only stays in the atmosphere for a few ____________.

(Cacbon đen chỉ tồn tại trong khí quyển trong một vài ____________.)

 A. hours (giờ)          

B. days or weeks (ngày hoặc tuần)         

C. months (tháng)

3. Black carbon speeds up _______________.

(Carbon đen tăng tốc _______________.)

A. the release of sunlight into the air (giải phóng ánh sáng mặt trời vào không khí)

B. burning of crop waste (đốt chất thải cây trồng)

C. ice melting (băng tan)

4. The next part of the talk will probably be about ______________.

(Phần tiếp theo của bài nói có thể sẽ là về ____________.)

A. ways to reduce black carbon emissions (cách để giảm lượng khí thải carbon đen)

B. heat-trapping gases (khí giữ nhiệt)

C. other heat-trapping pollutants (các chất ô nhiễm giữ nhiệt khác)

 

Guide to answer

Đang cập nhật

 

1.4. Unit 5 lớp 11 Listening Task 4

Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Is black carbon found in your city or neighbourhood? If so, where does it come from?

(Carbon đen có được tìm thấy trong thành phố hoặc vùng lân cận của bạn không? Nếu vậy, nó đến từ đâu?)

 

Guide to answer

Black carbon is a common air pollutant found in many urban areas around the world.

Black carbon primarily comes from the incomplete combustion of fossil fuels, biomass, and biofuels. Sources of black carbon emissions can include transportation (e.g., cars, trucks, buses), industrial processes, and residential cooking and heating (e.g., wood-burning stoves).

In urban areas, the most significant sources of black carbon emissions are typically transportation and residential heating. In developing countries, biomass burning for cooking and heating can also be a significant source of black carbon emissions.

It is important to note that black carbon is not only a local pollutant but also a global one. It can travel long distances through the atmosphere and contribute to climate change by absorbing sunlight and warming the atmosphere.

 

Tạm dịch:

Carbon đen là một chất gây ô nhiễm không khí phổ biến được tìm thấy ở nhiều khu vực đô thị trên thế giới.

Cacbon đen chủ yếu đến từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch, sinh khối và nhiên liệu sinh học. Các nguồn phát thải muội than có thể bao gồm phương tiện giao thông (ví dụ: ô tô, xe tải, xe buýt), quy trình công nghiệp, nấu nướng và sưởi ấm tại nhà (ví dụ: bếp đốt củi).

Ở các khu vực đô thị, các nguồn phát thải carbon đen đáng kể nhất thường là giao thông vận tải và sưởi ấm khu dân cư. Ở các nước đang phát triển, đốt sinh khối để nấu ăn và sưởi ấm cũng có thể là một nguồn phát thải carbon đen đáng kể.

Điều quan trọng cần lưu ý là carbon đen không chỉ là chất gây ô nhiễm cục bộ mà còn là chất gây ô nhiễm toàn cầu. Nó có thể di chuyển quãng đường dài trong bầu khí quyển và góp phần làm thay đổi khí hậu bằng cách hấp thụ ánh sáng mặt trời và làm ấm bầu khí quyển.

ADMICRO

Bài tập minh họa

Rearrange the sentences using the given cues:

1. According/ Cook/ whose/ book/ published/ Thursday/ most/ disasters/ avoidable//

2. He/ not allow/ us/ go out/ boat/ yesterday/ as/ strong wind/ blow//

3. I/ regret/ inform/ you/ not approved/ the loan//

4. We/ polluted/ air/ be/ smoke/ factories/ fumes/ motor vehicles//

5. Provided/ legible/ examiner/ accept/ handwriting answer//

 

Key (Đáp án)

1. According to Cook, whose book was published on Thursday, most disasters are avoidable.

2. He didn't allow us to go out on the boat yesterday as strong wind was blowing.

3. I regret to inform you that you have not been approved for the loan.

4. What we have polluted the air with is smoke of factories and fumes of motor vehicles.

5. Provided it is legible, the examiner will accept your handwriting answer.

ADMICRO

Luyện tập

3.1. Kết luận

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

- soot: bồ hóng

- melt: tan chảy

- crop: cây trồng

- soil: đất

- wildfire: cháy rừng

- speed up: tăng tốc

- heat-trapping gases: khí giữ nhiệt

 

3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 5 - Listening

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng Unit 5 - Listening chương trình Tiếng Anh lớp 11 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 11 Kết nối tri thức Listening - Nghe.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

 

Hỏi đáp Unit 5 - Listening Tiếng Anh 11

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247

NONE
OFF