-
Câu hỏi:
How are you __________? - I am very _________, thanks.
-
A.
that day - good
-
B.
today - nice
-
C.
today - well
-
D.
tomorrow - Ok
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: C
Cấu trúc: How are you today?: Hôm nay bạn khỏe không?
I am very well, thanks: Tôi rất khỏe, cám ơn.
Hãy trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án và lời giải -
A.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
QUẢNG CÁO
CÂU HỎI KHÁC
- ______________ you again. Have a nice today!
- How do you _________ her name?
- This is my __________, Linda.
- How are you __________? - I am very _________, thanks.
- Is that ______ father? - Yes, he is.
- This ___________ my mother.
- Hello, Hoa. Nice to meet you. - ________ to meet you, too.
- That is my brother. He’s in _______ 3B.
- __________ go to school!
- A: Good morning, class!B: Good morning, _______!
VIDEO
YOMEDIA
ADMICRO