Bài giảng Unit 9 Cities Of The World dưới đây được hoc247 biên soạn với đầy đủ nội dung bám sát chương trình SGK Tiếng Anh 6, thông qua 5 phần Is your house big?,Town or country?, On the move, Ngữ pháp và Từ Vựng sẽ cung cấp cho các em học sinh nội dung lý thuyết tóm tắt, cấu trúc ngữ pháp, chữa bài tập SGK liên quan đến chủ đề Nhà của bạn. Bên cạnh đó phần câu hỏi trắc nghiệm cũng như hỏi đáp sẽ giúp các em củng cố kiến thức, nắm vững các dạng bài tập đồng thời có thêm thật nhiều từ vựng tự phục vụ cho việc phát triển khả năng ngôn ngữ của bản thân.
-
Unit 7 lớp 6 Is your house big?
-
Unit 7 lớp 6 Town or country?
-
Unit 7 lớp 6 On the move
Bài học Unit 7 tiếng Anh lớp 6 Part C - On the move hướng dẫn các em hỏi và trả lời về phương tiện đi lại.- Giải bài SGK Unit 7: On the move
- Trắc nghiệm Unit 7 lớp 6 On the move
- Hỏi đáp Unit 7 Tiếng Anh lớp 6 - On the move
5 trắc nghiệm 205 hỏi đáp
-
Unit 7 lớp 6 Grammar - Ngữ pháp
-
Unit 7 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Unit 1: Greetings - Chào hỏi
- Starter Unit
- Unit 2: At school - Ở trường
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: Big or Small? - Lớn hay nhỏ?
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Things I do - Những việc tôi làm
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: Out and about - Đi đây đi đó
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: The body - Cơ thể
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 10: Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 11: What do you eat? Bạn ăn gì?
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: Robots - Người máy
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Sports and Partimes - Thể thao và giải trí
- Unit 13: Activities and Seasons - Hoạt động và các mùa
- Unit 14: Making plan - Lập kế hoạch
- Unit 15: Countries - Các quốc gia
- Unit 16: Man and environment - Con người và môi trường