HOC247 xin giới thiệu đến quý thầy cô và các em học sinh Bài giảng Unit 6 Places của chương trình môn Tiếng Anh lớp 6, bài giảng cung cấp cho các em học sinh nội dung đầy đủ lý thuyết tóm tắt, giải các bài tập SGK, hệ thống câu hỏi trắc nghiệm cũng như hỏi đáp thông qua các phần học cụ thể như Our house, In the city, Around the house, Ngữ pháp và Từ Vựng sẽ giúp các em nắm vững kiến thức, ôn tập thật tốt, ghi nhớ được nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề Nơi chốn. Nội dung chi tiết được trình bày bên dưới đây.
-
Unit 6 lớp 6 Our house
Bài học Unit 6 Tiếng Anh lớp 6 Part A - Our house hướng dẫn các em đọc hiểu và mô tả ngôi nhà của mình.- Giải bài SGK Unit 6: Our house
- Trắc nghiệm Unit 6 lớp 6 Our house
- Hỏi đáp Unit 6 Tiếng Anh lớp 6 - Our house
5 trắc nghiệm 146 hỏi đáp
-
Unit 6 lớp 6 In the city
Bài học Unit 6 Tiếng Anh lớp 6 Part B - In the city hướng dẫn các em miêu tả một số địa điểm trong thành phố.- Giải bài SGK Unit 6: In the city
- Trắc nghiệm Unit 6 lớp 6 In the city
- Hỏi đáp Unit 6 Tiếng Anh lớp 6 - In the city
5 trắc nghiệm 234 hỏi đáp
-
Unit 6 lớp 6 Around the house
-
Unit 6 lớp 6 Grammar - Ngữ pháp
-
Unit 6 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Unit 1: Greetings - Chào hỏi
- Starter Unit
- Unit 2: At school - Ở trường
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: Big or Small? - Lớn hay nhỏ?
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Things I do - Những việc tôi làm
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 7: Your house - Nhà của bạn
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: Out and about - Đi đây đi đó
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: The body - Cơ thể
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 10: Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 11: What do you eat? Bạn ăn gì?
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: Robots - Người máy
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Sports and Partimes - Thể thao và giải trí
- Unit 13: Activities and Seasons - Hoạt động và các mùa
- Unit 14: Making plan - Lập kế hoạch
- Unit 15: Countries - Các quốc gia
- Unit 16: Man and environment - Con người và môi trường