Các quốc gia có thể là một trong những chủ đề khá hấp dẫn với đối với các em học sinh lớp 6, đó là nội dung bài giảng Unit 15 Countries của môn Tiếng Anh lớp 6 sau đây. Bài giảng gồm các phần We are the world, Cities, buildings and people, Natural features, Ngữ pháp và Từ Vựng được biên soạn bám sát với nội dung SGK. Bên cạnh đó, các em có thể luyện tập thêm một số câu hỏi trắc nghiệm để ôn tập và củng cố. Hệ thống hỏi đáp về chủ đề Các quốc gia giúp các em phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng
-
Unit 15 lớp 6 We are the world
-
Unit 15 lớp 6 Cities, buildings and people
-
Unit 15 lớp 6 Natural features
-
Unit 15 lớp 6 Grammar - Ngữ pháp
-
Unit 15 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Unit 1: Greetings - Chào hỏi
- Starter Unit
- Unit 2: At school - Ở trường
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: Big or Small? - Lớn hay nhỏ?
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Things I do - Những việc tôi làm
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Your house - Nhà của bạn
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: Out and about - Đi đây đi đó
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: The body - Cơ thể
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 10: Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 11: What do you eat? Bạn ăn gì?
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: Robots - Người máy
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Sports and Partimes - Thể thao và giải trí
- Unit 13: Activities and Seasons - Hoạt động và các mùa
- Unit 14: Making plan - Lập kế hoạch
- Unit 16: Man and environment - Con người và môi trường