Ở Unit 14 Making plan của chương trình Tiếng Anh lớp 6 các em sẽ được tìm hiểu các vấn đề liên quan đến Lập kế hoạch qua các phần Vacation Destinations, Free time plans, Suggestions, Ngữ pháp và Từ Vựng. Để nắm vững lý thuyết, các em có thể luyện tập thêm các câu hỏi trắc nghiệm đi kèm. Hệ thống hỏi đáp về chủ đề Making plan sẽ giúp các em có thể phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng
-
Unit 14 lớp 6 Vacation destinations
-
Unit 14 lớp 6 Free time plans
-
Unit 14 lớp 6 Suggestions
-
Unit 14 lớp 6 Grammar - Ngữ pháp
-
Unit 14 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng
-
Grammar Practice Unit 12 - Unit 14 - Thực hành ngữ pháp
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Unit 1: Greetings - Chào hỏi
- Starter Unit
- Unit 2: At school - Ở trường
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: Big or Small? - Lớn hay nhỏ?
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Things I do - Những việc tôi làm
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Your house - Nhà của bạn
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: Out and about - Đi đây đi đó
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: The body - Cơ thể
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 10: Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 11: What do you eat? Bạn ăn gì?
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: Robots - Người máy
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 12: Sports and Partimes - Thể thao và giải trí
- Unit 13: Activities and Seasons - Hoạt động và các mùa
- Unit 15: Countries - Các quốc gia
- Unit 16: Man and environment - Con người và môi trường