Thể thao và giải trí là nội dung mà các em sẽ được tìm hiểu ở Unit 12 Sports and Partimes của chương trình Tiếng Anh lớp 6. Bài giảng gồm các phần What are they doing?, Free time, How often?, Ngữ pháp và Từ Vựng . Bên cạnh giúp các em ôn tập và chuẩn bị bài thật tốt, HOC247 còn cung cấp thêm các câu hỏi trắc nghiệm đi kèm để các em luyện tập. Hệ thống hỏi đáp về chủ đề Thể thao và giải trí sẽ giúp các em có thể phát triển thêm ý, từ vựng và giải quyết nhiều câu hỏi khó một cách nhanh chóng
-
Unit 12 lớp 6 What are they doing?
-
Unit 12 lớp 6 Free time
Bài học Unit 12 Tiếng Anh lớp 6 Part B - Free time hướng dẫn các em hỏi và trả lời về những hoạt động mà mọi người thích làm trong thời gian rảnh rỗi.- Giải bài SGK Unit 12: Free time
- Trắc nghiệm Unit 12 lớp 6 Free time
- Hỏi đáp Unit 12 Tiếng Anh lớp 6 - Free time
5 trắc nghiệm 304 hỏi đáp
-
Unit 12 lớp 6 How often?
-
Unit 12 lớp 6 Grammar - Ngữ pháp
-
Unit 12 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng
Chủ đề Tiếng Anh 6
- Unit 1: Greetings - Chào hỏi
- Starter Unit
- Unit 2: At school - Ở trường
- Unit 1: Towns and cities - Các thị trấn và thành phố
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 2: Days - Các ngày
- Unit 3: Wild life - Cuộc sống hoang dã
- Unit 4: Learning world - Thế giới học tập
- Unit 5: Food and health - Thực phẩm và sức khỏe
- Unit 6: Sports - Thể thao
- Unit 7: Growing up - Lớn lên
- Unit 8: Going away - Đi xa
- Unit 1: My new school - Trường học mới của tôi
- Unit 1: What's your favorite band? - Ban nhạc yêu thích của bạn là gì?
- Unit 2: My house - Nhà của tôi
- Unit 2: Monkeys are amazing! - Những con khỉ thật tuyệt vời!
- Unit 3: My friends - Những người bạn của tôi
- Unit 3: Where's the shark? - Cá mập ở đâu?
- Unit 4: My neighbourhood - Hàng xóm của tôi
- Unit 4: This is my family - Đây là gia đình của tôi
- Unit 4: Big or Small? - Lớn hay nhỏ?
- Unit 5: Natural wonders of Viet Nam - Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam
- Unit 5: I like fruit! - Tôi thích trái cây!
- Unit 5: Things I do - Những việc tôi làm
- Unit 6: Our Tet holiday - Ngày Tết của chúng ta
- Unit 6: What time do you go to school? - Bạn đến trường vào lúc mấy giờ?
- Unit 6: Places - Nơi chốn
- Unit 7: Your house - Nhà của bạn
- Unit 7: Can you do this? - Bạn có thể làm điều này không?
- Unit 7: Television - Vô tuyến truyền hình
- Unit 8: Out and about - Đi đây đi đó
- Unit 8: How much is this T-shirt? - Cái áo này giá bao nhiêu?
- Unit 8: Sports and games - Thể thao và trò chơi
- Unit 9: The body - Cơ thể
- Unit 9: What are you doing? - Bạn đang làm gì?
- Unit 9: Cities of the world - Các thành phố trên thế giới
- Unit 10: What's the weather like? - Thời tiết như thế nào?
- Unit 10: Our houses in the future - Nhà của chúng ta trong tương lai
- Unit 10: Staying healthy - Giữ gìn sức khỏe
- Unit 11: What do you eat? Bạn ăn gì?
- Unit 11: I went to Australia - Tôi đã đến Úc
- Unit 11: Our greener world - Thế giới xanh hơn của chúng ta
- Unit 12: Robots - Người máy
- Unit 12: What do you usually do for New Year's? - Bạn thường làm gì vào Năm mới?
- Unit 13: Activities and Seasons - Hoạt động và các mùa
- Unit 14: Making plan - Lập kế hoạch
- Unit 15: Countries - Các quốc gia
- Unit 16: Man and environment - Con người và môi trường