OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 6 mới Unit 5 Skills 1 - Kỹ năng 1


Phần Skills 1 - Unit 5 là khoảng thời gian để các em rèn luyện hai kĩ năng Reading và Speaking xoay quanh chủ đề "Những kì quan của thế giới". Với các dạng bài tập khác nhau, các em sẽ được đọc và nói về chủ đề này. 

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Task 1 Unit 5 lớp 6 Skills 1

Before you read, look at the pictures below and make predictions about the text. Then read and check your ideas. (Trước khi đọc, hãy nhìn vào bức hình bên dưới và dự đoán về bài đọc. Sau đó đọc và kiểm tra ý của em.)

Tạm dịch

1. Đoạn văn có từ đâu?

2. Nó nói về gì?

3. Bạn biết gì về chủ đề đó?

Vịnh Hạ Long nằm ở tỉnh Quảng Ninh. Nó có nhiều đảo và hang động. Đảo được đặt tên theo những vật quanh chúng ta! Trong vịnh, bạn có thể thấy hòn đảo Gà trống Gà mái (hòn Trống Mái), thậm chí là đảo Đầu người. Bạn phải đi thuyền quanh đảo - nó thật cần thiết! Tuần Châu là đảo lớn nhất ở Vịnh Hạ Long, ở đó bạn có thể ăn nhiều loại hải sản Việt Nam rất ngon. Ban có thể xem múa truyền thống. Bạn có thể tham gia vào những hoạt động thú vị. Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên đẹp nhất của Việt Nam.

Huế là thành phố cổ nhất ở miền Trung Việt Nam. Nó gần Đà Nẵng, nhưng thú vị hơn Đà Nẵng. Nó còn có con sông nổi tiếng nhất miền Trung Việt - sông Hương. Bạn nên đi một chuyến tàu trên sông Hương và bạn phải thăm Hoàng Thành. Ở đó bạn có thể thấy những bảo tàng, phòng triển lãm, đền chùa. Đó là điểm thu hút lớn nhất của Huế. Nhưng nhiều người đến đây chỉ vì ẩm thực — thức ăn thực sự ngon. Trời hay mưa ở Huế, vì thế hãy nhớ mang theo dù! 

Guide to answer

1.  Maybe from a travel guide book.  (Có lẽ từ sách hướng dẫn du lịch.)

2. About travel places in Vietnam. (Nó nói về những nơi du lịch ở Việt Nam.)

3. It’s about two famous landscapes in the North and the Central of Vietnam, Ha Long Bay and Hue city.  (Nó nói về hai danh lam thắng cảnh ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam là Vịnh Hạ Long và Huế. Vịnh Hạ Long.)

1.2. Task 2 Unit 5 lớp 6 Skills 1

Find these words in the passages in 1, then check their meaning. (Tìm những từ này trong đoạn văn ở phần 1. Sau đó kiểm tra nghĩa của chúng.)

Guide to answer

essential (a) absolutely necessary (cần thiết, cốt yếu)

activities (n) state of being active; action (những hoạt động)

attraction (n) attractive quality (điểm thu hút)

cuisine (n) style of cooking (ẩm thực)

1.3. Task 3 Unit 5 lớp 6 Skills 1

Read the following sentences. Then tick (√) true (T) or false (F). (Đọc những câu sau. Sau đó đánh dấu chọn (√) đúng (T) hay sai (F).)

Guide to answer

1-T. In Ha Long Bay, some of the islands look like people or animals. (Ở Vịnh Hạ Long, vài hòn đảo trông như con người hay động vật.)

2-F. Boat rides around the bay are not much fun. (Đi thuyền quanh vịnh không vui chút nào.)

3-T. Ha Long Bay is the number one natural wonder in Viet Nam. (Vịnh Hạ Long là kỳ quan thiên nhiên số 1 của Việt Nam.

4-F. The Imperial City is an attraction in Da Nang. (Hoàng Thành là một điểm thu hút ở Đà Nẵng.)

5-T. Many people know of the Perfume River. (Nhiều người biết về sông Hương.)

1.4. Task 4 Unit 5 lớp 6 Skills 1

Now answer the following questions. (Bây giờ trả lời các câu hỏi sau.)

1. Where is Ha Long Bay? (Vịnh Hạ Long ở đâu?)

2. What must you do in the bay? (Bạn phải làm gì ở vịnh?)

3. Which part of a trip to Hue is more important - a visit to the Imperial City, or a trip on the river?(Phần nào của chuyến đi đến Huế là quan trọng hơn - chuyến thăm Hoàng Thành hay chuyến đi trên sông?)

4. Why does the writer say "the food in Hue is really good"? (Tại sao tác giả lại nói “Thức ăn ở Huế rất ngon”?)

Guide to answer

1. It’s in Quang Ninh province.  (Nó nằm ở tỉnh Quảng Ninh.)

2. You must take the boat trip around the islands. (Bạn nên thực hiện các chuyến đi quanh đảo bằng thuyền.)

3. The visit to Imperial City. (Chuyến thăm Hoàng Thành.)

4. Because many people travel there just for the food. (Bởi vì nhiều người du lịch đến đó chỉ để thưởng thức món ăn. )

1.5. Task 5 Unit 5 lớp 6 Skills 1

Work in pairs. Make notes about one of the places in the brochure. Use the information in the text and your own ideas. (Làm việc theo cặp. Ghi chú về một trong những nơi trên tờ quảng cáo. Sử dụng thông tin trong phần bài đọc và ý riêng của bạn.)

1.6. Task 6 Unit 5 lớp 6 Skills 1

Tell your partner about the place. (Kể cho bạn về nơi chốn đó.)

Guide to answer

Hue

- It’s the oldest city in Central Viet Nam. (Nó là thành phố cổ nhất ở Việt Nam)

- It’s also has the most famous river in Central Viet Nam. (Nó có con sông nổi tiếng ở trung tâm Việt Nam.)

- You should take a trip on the river (Bạn nên có một chuyến du lịch trên sông.)

- You must visit the Imperial City (Bạn phải đến thăm cố đô.)

1.7. Task 7 Unit 5 lớp 6 Skills 1

Your friends are visiting your town. Think about what they must and mustn't do while they are there. Role-play the conversation in groups. (Những người bạn của bạn sắp đến thăm thị trấn của bạn. Nghĩ về việc họ phải làm và không được làm trong khi họ ở đó. Đóng vai đàm thoại trong nhóm.)

- Things they must do/bring: walk on the walkway, visit temples, bring sun cream, sun hat, map, mobile phone,... (Những thứ họ phải làm/ mang theo: đi dạo trên đường đi bộ, viếng chùa, mang theo kem chống nắng, mũ chống nắng, bản đồ, điện thoại di động, ...)

- Things they mustn't do/bring: littering on the public places, bring scissors, helmet, safety lines,... (Những điều không được làm / không được mang theo: xả rác bừa bãi nơi công cộng, mang theo kéo, mũ bảo hiểm, dây an toàn, ...)

ADMICRO
ADMICRO

Bài tập trắc nghiệm Skills 1Unit 5 lớp 6 mới

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 5 Natural wonders of the world - Skills 1 chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới về chủ đề "Những kì quan thiên nhiên của thế giới". Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 5 lớp 6 mới Skills 1.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Lời kết

Kết thúc bài học, các em cần luyện tập đọc, trả lời các câu hỏi và tạo các đoạn hội thoại để nói về những thứ nên làm/ nên mang và những thứ không nên làm/ không nên mang khi đi du lịch đến một nơi nào đó; đồng thời học các từ vựng có trong bài sau đây để hỗ trợ cho quá trình đọc hiểu:

  • island /ˈaɪlənd/   đảo
  • cave /keɪv/ hang động
  • essential /ɪˈsenʃl/ cần thiết
  • wonder /ˈwʌndə(r)/ kỳ quan
  • museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng
  • gallery /ˈɡæləri/ triển lãm
  • attraction /əˈtrækʃn/ điểm thu hút
  • cuisine /kwɪˈziːn/ ẩm thực

Hỏi đáp

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập! 

NONE
OFF