OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
YOMEDIA
Banner-Video
IN_IMAGE

Unit 14 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng


Bài học Vocabulary Unit 14 Tiếng Anh lớp 6 cung cấp toàn bộ từ vựng với đầy đủ phiên âm và ngữ nghĩa nhằm giúp các em thuận tiện cho việc ghi nhớ và tra cứu từ mới trong quá trình học bài.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt bài

Vocabulary Unit 14 Lớp 6

plan /plæn/ (n): kế hoạch, dự án

  • Do you have any plan for this Summer?

plan /plæn/ (v): lập kế hoạch, dự tính

  • I have to plan for a new project. 

vacation /və'keiʃn/ (n): kỳ nghỉ

  • What are you going to do this vacation? 

holiday /'hɔlədi/ (n): kỳ nghỉ, ngày lễ

  • I often visit my grandparents on Summer holiday. 

go on holiday /gou ɔn 'hɔlədi/ (v): đi nghỉ

  • Where will you go on holiday? 

Summer vacation / 'sʌmə və'keiʃn/ (n): kỳ nghỉ hè

  • We often enjoy our Summer vacation in countryside. 

destination /,desti'neiʃn/ (n): điểm đến, nơi đến

  • The next destination is Ha Long bay. 

citadel /'sitədl/ (n): thành quách, thành trì

  • This is a very ancient citadel. 

bay /bei/ (n): vịnh

  • Ha Long bay is very beautiful. 

beach /bi:tʃ/ (n): bãi biển

  • We are going to Sam Son beach. 

pagoda /pə'goudə/ (n): chùa

  • My grandmother usually goes to the pagoda. 

match /mætʃ/ (n): trận đấu

  • This is a very important football match. 

camera /'kæmərə/ (n): máy ảnh, máy quay phim

  • I bought a new camera yesterday. 

group /gru:p/ (n): nhóm

  • Class is divided into two groups. 

suggestion /sə'ʤestʃn/ (n): lời đề nghị, sự gợi ý

  • Thank you so much for your suggestion. 

idea /ai'diə/ (n): ý, ý tưởng

  • That's a good idea.

note /nout/ (n): lời ghi chép, lời ghi chú

  • You need to take note. 

visit /'vizit/ (v): thăm, viếng

  • We are going to visit Uncle Ho's mausoleum. 

prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị

  • My mother always prepares very carefully for vacation. 

bring /briɳ/ (v): mang

  • You should bring umbrella in case it rains. 

take a photo /teikə 'foutou / (v): chụp ảnh

  • Do you want to take a photo? 

stay /stei/ (v): ở lại

  • We will stay at the hotel. 

then /ðen/ (adv): sau đó, kế đó

  • She has dinner, then she does her homework. 

finally /'fainəli/ (adv): cuối cùng, sau cùng

  • Finally we arrive at home. 
ADMICRO
ADMICRO

Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 14 Lớp 6

Như vậy các em vừa được học bài Vocabulary Unit 14 Tiếng Anh lớp 6

Để củng cố nội dung bài học, các em có thể tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 14 lớp 6 Vocabulary - Từ vựng do HỌC247 sưu tầm và biên soạn.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Hỏi đáp Vocabulary Unit 14 Lớp 6

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

-- Mod Tiếng Anh 6 HỌC247

NONE
OFF