OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA
Banner-Video
IN_IMAGE

Tiếng Anh 6 mới Review 1 Language - Ngôn ngữ


Đến với bài học Language - Review 1, các em sẽ được hệ thống lại kiến thức về từ vựng, cách phát âm và ngữ pháp đã học trong ba Unit 1, 2, 3. Mời các em cùng luyện tập với bài học ngay  bên dưới.

ADSENSE/lession_isads=0
QUẢNG CÁO
 
 
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Task 1 Review 1 lớp 6 Language

Odd one out. Which underlined part is pronounced differently in each line?  (Chọn từ phát âm khác với từ còn lại. Phần gạch dưới nào được phát âm khác trong mỗi hàng?)

Guide to answer

1. D         2. C          3. C          4. A            5. B

1. D. âm "s" gạch dưới được phát âm là /s/, còn lại được phát âm là /z/.

2. C.  "o" gạch dưới được đọc là /a/, còn lại được đọc là /au/.

3. C. âm es gạch dưới được phát âm là /z/, còn lại được phát âm là /iz/.

4. A. âm "s" gạch dưới được phát âm là /s/, còn lại được phát âm là /z/.

5. B. "o" gạch dưới được phát âm là /au/, còn lại được phát âm là /a/.

1.2. Task 2 Review 1 lớp 6 Language

Write the names of school things and furniture in the house which begin with /b/and /p/. (Viết tên của đồ vật ở trường và đồ đạc trong nhà bắt đầu với /b/ và /p/.)

Guide to answer

/b/: book, board, bench,...

/p/: pencil, pool, pillow, pen, picture,...

1.3. Task 3 Review 1 lớp 6 Language

Complete the words. (Hoàn thành các từ sau.)

Guide to answer

1. English (Tiếng Anh)     

2. homework (bài tập về nhà)

3. lunch (bữa trưa)

4. sports (thể thao)

5. badminton (cầu lông)

6. physics (vật lý)   

7. lesson (bài học)

8. judo (judo)

Bây giờ viết những từ trên theo nhóm

Play: sports, badminton (Chơi: thể thao, cầu lông)

Do: homework, judo (Làm: bài tập về nhà, judo)

Have: lunch, a lesson (Có: bữa trưa, một bài học)

Study: English, physics (Môn học: tiếng Anh, vật lý)

1.4. Task 4 Review 1 lớp 6 Language

Do the crossword puzzle. (Giải câu đố chữ, ngang và dọc)

Tạm dịch

Ngang

1. Đây là một tủ lớn để treo quần áo. 

3. Mọi người ngồi, nói chuyện và giải trí trong căn phòng này.

5. Đây là một nhóm các phòng, thường nằm trên một tầng của một tòa nhà. 

6. Đây là bức tranh lớn được đặt trên tường 

Dọc

2. Mọi người ăn trong phòng này. 

4. Đây là không gian bên trong cửa trước của một tòa nhà.

Guide to answer

1. wardrobe

3. living room

5. apartment

6. poster

2. dining room

4. hall

1.5. Task 5 Review 1 lớp 6 Language

Choose the correct words. (Chọn từ đúng trong các câu sau.)

Guide to answer

1. Hue is a (quiet/ talkative) student. She doesn’t say much in class.

(Huệ là một học sinh trầm tính. Cô ấy không bao giờ nói nhiều trong lớp.)

2. Trang is a (shy/ confident) girl. She doesn’t talk much when she meets new friends.

(Trang là một cô gái hay ngại ngùng. Cô ấy không nói chuyện nhiều khi gặp bạn mới.)

3. My friends always do their homework. They’re (lazy/ hard-working).

(Các bạn tôi luôn làm bài tập về nhà. Họ chăm chỉ.)

4. My mother never gets angry with us. She’s (patient/ boring)

(Mẹ tôi không bao giờ giận chúng tôi. Bà luôn kiên nhẫn.)

5. My younger brother is very (kind/ sporty). He can play football, badminton and volleyball very well.

 (Em trai tôi rất ham thích thể thao. Em ấy có thể chơi bóng đá, cầu lông và bóng chuyền rất giỏi.)

1.6. Task 6 Review 1 lớp 6 Language

Complete the sentences with the present simple or the present continuous form of the verbs in brackets.(Hoàn thành các câu với thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của những động từ trong ngoặc.)

Guide to answer

1. We can’t go out now. It is raining.

(Bây giờ chúng tôi không thể ra ngoài. Trời đang mưa.)

2. What time do you have breakfast every day?

(Mỗi ngày bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)

3. I am not going out this afternoon. I am doing my homework.

(Tôi sẽ không đi ra ngoài vào trưa nay. Tôi sẽ làm bài tập về nhà.)

4. My dog likes my bed very much. He is sleeping on it now.

(Con chó của tôi rất thích cái giường của tôi. Bây giờ nó đang ngủ trên đó kìa.)

5. There is a lamp, a computer and some books on my desk.

 (Có một cây đèn, một máy vi tính và vài quyển sách trên bàn của tôi.)

1.7. Task 7 Review 1 lớp 6 Language

Nick is describing his mother. Complete the description with the correct form of the verbs "be" or "have". Sometimes you need the negative form. (Nick đang miêu tả mẹ anh ta. Hãy hoàn thành bài miêu tả với hình thức đứng của động từ “be” hoặc “have”. Thỉnh thoảng em cần dùng hình thức phủ định.)

Guide to answer

My mother (1) is 45 years old. She (2) isn’t chubby because she likes playing sports. She (3) doesn’t have black hair. Her hair (4) is blonde. She (5) has blue eyes, a straight nose and full lips. Her fingers (6) are slim. My mother (7) is kind. She likes helping other people. She (8) is also funny because she usually makes us laugh. I love her very much.

Tạm dịch:

Mẹ tôi 45 tuổi. Mẹ không mũm mĩm bởi vì mẹ thích chơi thể thao. Mẹ không có mái tóc đen. Tóc mẹ vàng. Mẹ có đôi mắt xanh, mũi thẳng và đôi môi đầy đặn. Ngón tay mẹ ốm. Mẹ tốt bụng. Mẹ thích giúp đỡ người khác. Mẹ cũng vui tính bởi vì mẹ hay làm chúng tôi cười. Tôi yêu mẹ lắm. 

1.8. Task 8 Review 1 lớp 6 Language

Read the sentences and draw the furniture in the right place. (Đọc các câu sau và vẽ đồ đạc ở đúng nơi.)

1. There is a sofa in front of the window. (Có một ghế sofa phía trước cửa sổ.)

2. There is a lamp next to the sofa. (Có một cây đèn gần ghế sofa.)

3. A table is in front of the sofa. (Một cái bàn nằm phía trước ghế sofa.)

4. There is a vase of flowers on the table. (Có một bình hoa trên bàn.)

5. There are two pictures on the wall. (Có hai bức tranh trên tường.)

6. A clock is between the pictures. (Một cái đồng hồ nằm giữa hai bức hình.)

1.9. Task 9 Review 1 lớp 6 Language

Number the lines of the dialogue in the correct order. (Đánh số các hàng bài thoại theo thứ tự đúng.)

Guide to answer

6. Can I speak to An, please? 

1. Speaking. Is that Mi? 

7. Yes. An, are you free this Sunday evening? 

2. Yes, I am. 

4. Would you like to go to Mai's birthday party with me? 

3. Yes, I'd love to. 

5. That sounds great. I’ll meet you outside your house at 7 p.m. 

8. Alright. See you then. 

Tạm dịch:

1. Tôi có thể nói chuyện với An được không?

2. An nghe đây. Mi đó hả?

3. Đúng rồi. An, cậu có rảnh vào tối chủ nhật không?

4. Có rảnh.

5. Bạn có muốn di dự bữa tiệc sinh nhật của Mai với mình không?

6. Có chứ.

7. Tuyệt. Mình sẽ gặp cậu bên ngoài nhà lúc 7 giờ tối.

8. Được thôi. Gặp lại cậu sau nhé!

ADMICRO
ADMICRO

Bài tập trắc nghiệm Language Review 1 lớp 6 mới

Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Language - Review 1 chương trình Tiếng Anh lớp 6 mới. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Review 1 lớp 6 mới Language.

Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!

Lời kết

Kết thúc bài học, các em cần nắm các kiến thức:

  • Cách phát âm của các cặp âm có trong Unit 1, 2, 3
  • Các điểm ngữ pháp mới có trong Unit 1, 2, 3
  • Các từ vựng có trong Unit 1, 2, 3

Hỏi đáp

Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!

Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!

NONE
OFF