OPTADS360
AANETWORK
AMBIENT
UREKA

Đề kiểm tra 1 tiết Chương 1 Đại số 8 trường THCS Thị Trấn năm 2017 - 2018

15 phút 8 câu 296 lượt thi

Câu hỏi trắc nghiệm (8 câu):

 

  • Câu 1: Mã câu hỏi: 46664

    Thực hiện phép nhân x(x-2)

    • A. x2+2x
    • B. x2-2x
    • C. x2 - 2
    • D. 2+2x
  • ADSENSE/
    QUẢNG CÁO
     
  • Câu 2: Mã câu hỏi: 46665

    Đẳng thức x5:(-x)3=

    • A. 2x
    • B. x2
    • C. -x2
    • D. x5
  • Câu 3: Mã câu hỏi: 46666

    Hằng đẳng thức  \({\left( {A - B} \right)^2} = \)

    • A. \({A^2} + 2{\rm{A}}B + {B^2}\)
    • B. \({A^2} - 2{\rm{A}}B + {B^2}\)
    • C. \({A^2} + {B^2}\)
    • D. \({A^2} - {B^2}\)
  •  
     
  • Câu 4: Mã câu hỏi: 46667

    Hằng đẳng thức \(\left( {A + B} \right)\left( {A - B} \right) = \)

    • A. \({\left( {A + B} \right)^3}\)
    • B. \({A^2} - {B^2}\)
    • C. \({A^2} + {B^2}\)
    • D. \({\left( {A - B} \right)^3}\)
  • Câu 5: Mã câu hỏi: 46669

    Giá trị của biểu thức \({x^2} + 4{\rm{x}} + 4\)  tại x=-3 là 

    • A. 2
    • B. 0
    • C. 1
    • D. -1
  • Câu 6: Mã câu hỏi: 46670

    Tìm x biết \({x^2} - 6{\rm{x}} + 9 = 0\)

     

    • A. x = 0
    • B. x = 3
    • C. x = 6
    • D. x = 9
  • ADMICRO
  • Câu 7: Mã câu hỏi: 46672

    Tìm x biết \({x^2} - 16 = 0\)

    • A. x = 0
    • B. \(x =  \pm 2\)
    • C. \(x =  \pm 4\)
    • D. \(x =  \pm 16\)
  • Câu 8: Mã câu hỏi: 46673

    Đẳng thức \({\left( {A - B} \right)^2} = {\left( {B - A} \right)^2}\) đúng hay sai?

    Đẳng thức \({\left( {A - B} \right)^2} = {\left( {B - A} \right)^2}\) đúng hay sai?

Đề thi nổi bật tuần

 
 
OFF